SỞ Y TẾ CÀ MAU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
|
| |||||||||||||||
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ | ||||||||||||||||
THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/8/2019 ĐẾN 12/02/2021 | ||||||||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định phân bổ số 1383/QĐ-SYT ngày 13 tháng 8 năm 2019 của Sở Y tế tỉnh Cà Mau) | ||||||||||||||||
STT | STT/ theo TT30 | Mã hoạt chất | Tên hoạt chất | Tên thuốc thành phẩm | Đường dùng/ dạng bào chế | Nồng độ - Hàm lượng | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Số đăng ký/ Giấy phép nhập khẩu | Đơn vị tính | Giá mua vào (đồng) | Giá thanh toán BHYT (đồng) | Phân bổ | Thành tiền | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | 14 | |||
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ | ||||||||||||||||
1.1. Thuốc gây tê, gây mê | ||||||||||||||||
01 | 1 | G03054 | Atropin sulfat | Atropine-BFS | Thuốc tiêm | 0,25mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-24588-16 | Ống | 500 | 500 | 3,000 | 1,500,000 | ||
02 | 1 | G03055 | Atropin sulfat | Atropin sulfat kabi 0,1% | Thuốc tiêm | 0.1%/10ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-21952-14 | Lọ | 19,635 | 19,635 | 300 | 5,890,500 | ||
03 | 2 | G01064 | Bupivacain hydroclorid | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Uống | 5mg/1ml; 20ml | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | VN-19692-16 | Lọ 20ml | 42,000 | 42,000 | 50 | 2,100,000 | ||
04 | 2 | G01065 | Bupivacain hydroclorid (Spinal heavy) | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | Uống | 0.5 % 20mg/4ml | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) | Pháp | VN-18612-15 | Ống 4ml | 37,250 | 37,250 | 50 | 1,862,500 | ||
05 | 2 | G03078 | Bupivacain hydroclorid | Buvisol | Uống | 5 mg/1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-31042-18 | Lọ | 21,500 | 21,500 | 50 | 1,075,000 | ||
06 | 5 | G03169 | Diazepam | Diazepam 10mg/2ml | Uống | 10mg/2ml | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Tỉnh Bình Dương | Việt Nam | VD-25308-16 | Ống | 4,410 | 4,410 | 200 | 882,000 | ||
07 | 7 | G01161 | Fentanyl | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | Thuốc tiêm | 100mcg/2ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-17326-13 | Ống 2ml | 11,800 | 11,800 | 100 | 1,180,000 | ||
08 | 9 | G01207 | Isofluran | Isiflura | Dung dịch gây mê đường hô hấp | 100ml | Piramal Critical Care, lnc. | Mỹ | VN-18670-15 | Chai 100ml | 265,000 | 265,000 | 20 | 5,300,000 | ||
09 | 12 | G01230 | Lidocain hydroclodrid | Xylocaine Jelly Oin 2% 30g 10`s | Thuốc dùng ngoài | 2% 30g | Bjorkbornsvagen 5, SE-691 33 Karlskoga - Thụy Điển | Thụy Điển | VN-19788-16 | Tuýp 30g | 55,600 | 55,600 | 100 | 5,560,000 | ||
10 | 12 | G03311 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain-BFS | Thuốc tiêm | (40mg) 2%/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-22027-14 | Ống 2ml | 399 | 399 | 4,000 | 1,596,000 | ||
11 | 12 | BD09078 | Lidocain hydroclodrid | Xylocaine Jelly Oin 2% 30g 10`s | Thuốc dùng ngoài | Recipharm Karlskoga AB | Thụy Điển | VN-19788-16 | Tuýp 30g | 55,600 | 55,600 | 10 | 556,000 | |||
12 | 15 | G01261 | Midazolam | Paciflam | Thuốc tiêm | 5mg/1ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-19061-15 | Ống | 18,375 | 18,375 | 100 | 1,837,500 | ||
13 | 16 | G01265 | Morphin | Opiphine | Thuốc tiêm | 7,52mg/ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-19415-15 | Ống | 27,930 | 27,930 | 500 | 13,965,000 | ||
14 | 18 | G01315 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | Thuốc tiêm | 100mg/2ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-19062-15 | Ống 2ml | 17,850 | 17,850 | 200 | 3,570,000 | ||
15 | 21 | G01334 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 50ml 1`s | Thuốc tiêm | 1%, 50ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | VN-17438-13 | Lọ 50ml | 117,000 | 117,000 | 50 | 5,850,000 | ||
16 | 21 | G01335 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`s | Thuốc tiêm | 1%/20ml (200mg/20ml) | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | VN-17438-13 | Ống 20ml | 32,000 | 32,000 | 100 | 3,200,000 | ||
17 | 21 | G02203 | Propofol | PROPOFOL INJECTION BP (1% W/V) - NIRFOL 1% | Thuốc tiêm | 1%/20ml (200mg/20ml) | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | VN-19284-15 | Ống 20ml | 29,200 | 29,200 | 50 | 1,460,000 | ||
18 | 24 | G01358 | Sufentanil | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Thuốc tiêm | 50mcg /1ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-20250-17 | Ống 1ml | 44,940 | 44,940 | 100 | 4,494,000 | ||
1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ | ||||||||||||||||
19 | 26 | G01043 | Atracurium besylat | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Thuốc tiêm | 25mg/2,5ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-16645-13 | Ống 2,5ml | 45,000 | 45,000 | 20 | 900,000 | ||
20 | 26 | G02023 | Atracurium besylat | Notrixum 2.5ml | Thuốc tiêm | 25mg/2,5ml | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | VN-20077-16 | Ống 2,5ml | 28,000 | 28,000 | 20 | 560,000 | ||
21 | 26 | BD09016 | Atracurium besylat | Tracrium 25mg/2.5ml 5`s | Thuốc tiêm | 25mg/ 2,5ml | GlaxoSmithKline Manufacturing SpA | Ý | VN-18784-15 | Ống 2,5ml | 46,146 | 46,146 | 20 | 922,920 | ||
22 | 30 | G01340 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Thuốc tiêm | 50mg/5ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | VN-18303-14 | Lọ 5ml | 52,000 | 52,000 | 50 | 2,600,000 | ||
23 | 30 | G03512 | Rocuronium bromid | Rocuronium-BFS | Thuốc tiêm | 50 mg | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-26775-17 | Lọ | 67,200 | 67,200 | 50 | 3,360,000 | ||
24 | 31 | G01362 | Suxamethonium clorid | Suxamethonium Chloride | Thuốc tiêm | 100mg/2ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | VN-16040-12 (Gia hạn SĐK đến 24/10/2018) | Ống 2ml | 16,304 | 16,304 | 75 | 1,222,800 | ||
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP | ||||||||||||||||
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | ||||||||||||||||
25 | 33 | G04001 | Aceclofenac | Clanzacr | Uống | 200mg | Korea United Pharm. Inc | Hàn Quốc | VN-15948-12 | Viên | 6,800 | 6,800 | 100,000 | 680,000,000 | ||
26 | 35 | G03125 | Celecoxib | Vicoxib 200 | Uống | 200mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-19336-13 | Viên | 389 | 389 | 10,000 | 3,890,000 | ||
27 | 35 | G04031 | Celecoxib | Conoges 200 | Uống | 200mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | VD-18257-13 | Viên | 3,900 | 3,900 | 50,000 | 195,000,000 | ||
28 | 37 | G01117 | Diclofenac | Elaria | Thuốc tiêm | 75mg/ 3ml | Medochemie Ltd- Ampoule Injectable Facility | Síp | VN-16829-13 | Ống 3ml | 8,300 | 8,300 | 5,000 | 41,500,000 | ||
29 | 37 | G03171 | Diclofenac | Osapain | Thuốc dùng ngoài | 0.232g/20g | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | VD-23378-15 | Tuýp 20g | 6,880 | 6,880 | 100 | 688,000 | ||
30 | 37 | G03173 | Diclofenac | Diclofenac | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-25528-16 | Viên | 96 | 96 | 100,000 | 9,600,000 | ||
31 | 37 | G03174 | Diclofenac | Diclofenac | Thuốc tiêm | 75mg/ 3ml | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-25786-16 | Ống 3ml | 998 | 998 | 2,000 | 1,996,000 | ||
32 | 37 | BD09039 | Diclofenac | Voltaren Suppo 100mg 1x5`s | Uống | 100mg | Delpharm Huningue S.A.S | Pháp | VN-16847-13 | Viên | 15,602 | 15,602 | 1,000 | 15,602,000 | ||
33 | 37 | BD09040 | Diclofenac | Voltaren 50 Tab 50mg 10x10`s | Uống | 50mg | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S | Thổ Nhĩ Kỳ | VN-13293-11 | Viên | 3,477 | 3,477 | 20,000 | 69,540,000 | ||
34 | 37 | BD09041 | Diclofenac | Voltaren Tab 75mg 10x10`s | Uống | 75mg | Novartis Farma S.p.A | Ý | VN-11972-11 | Viên | 6,185 | 6,185 | 20,000 | 123,700,000 | ||
35 | 37 | BD09042 | Diclofenac | Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`s | Thuốc tiêm | 75mg/ 3ml | Lek Pharmaceuticals d.d. | Slovenia | VN-20041-16 | Ống 3ml | 18,066 | 18,066 | 6,000 | 108,396,000 | ||
36 | 41 | G03223 | Floctafenin | IDARAC | Uống | 200mg | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | VD-22313-15 | Viên | 3,150 | 3,150 | 2,000 | 6,300,000 | ||
37 | 43 | G03281 | Ibuprofen | Hagifen | Uống | 400mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20553-14 CV gia hạn số 3203/QLD-ĐK | Viên | 252 | 252 | 99,000 | 24,948,000 | ||
38 | 43 | G04055 | Ibuprofen | PAINFREE | Uống | 200mg | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Phil Inter Pharma | Việt Nam | VD-28588-17 | Viên | 2,450 | 2,450 | 120,000 | 294,000,000 | ||
39 | 46 | G01219 | Ketorolac | Kevindol | Thuốc tiêm | 30mg/ ml | Esseti Farmaceutici S.R.L | Ý | 17595/QLD-KD | Ống | 33,000 | 33,000 | 8,000 | 264,000,000 | ||
40 | 46 | G02128 | Ketorolac | Ketogesic | Thuốc tiêm | 30mg/1ml | PT Ferron Par Pharmaceuticals | Indonesia | VN-14796-12 | Ống 1ml | 7,200 | 7,200 | 5,000 | 36,000,000 | ||
41 | 47 | G03321 | Loxoprofen | Mezafen | Uống | 60mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-19878-13 | Viên | 525 | 525 | 286,000 | 150,150,000 | ||
42 | 48 | G01247 | Meloxicam | Mobic 15mg/1,5ml B/5 | Thuốc tiêm | 15mg/1.5ml | Boehringer Ingelheim Espana S.A | Tây Ban Nha | VN-16959-13 (có CV gia hạn số 19878/QLD-ĐK ngày 19/10/2018) | Ống 1.5 ml | 22,761 | 22,761 | 10,000 | 227,610,000 | ||
43 | 48 | G03335 | Meloxicam | Kamelox 15 | Uống | 15mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-21863-14 | Viên | 104 | 104 | 100,000 | 10,400,000 | ||
44 | 48 | G03337 | Meloxicam | Meloxicam | Uống | 7,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31741-19 | Viên | 66 | 66 | 138,000 | 9,108,000 | ||
45 | 48 | G04068 | Meloxicam | Mebilax 15 | Uống | 15mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20574-14 CV gia hạn số 3204/QLD-ĐK | Viên | 780 | 780 | 180,000 | 140,400,000 | ||
46 | 48 | G04069 | Meloxicam | Mebilax 7,5 | Uống | 7,5mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20575-14 CV gia hạn số 3201/QLD-ĐK | Viên | 380 | 380 | 30,000 | 11,400,000 | ||
47 | 48 | BD09084 | Meloxicam | Mobic 15mg Tab B/20 | Uống | 15mg | Boehringer Ingelheim Ellas A.E | Hy Lạp | VN-16140-13 (có CV gia hạn số 4752/QLD-ĐK ngày 02/04/2019) | Viên | 16,189 | 16,189 | 5,000 | 80,945,000 | ||
48 | 48 | BD09085 | Meloxicam | Mobic 15mg/1,5ml B/5 | Thuốc tiêm | 15mg/1,5ml | Boehringer Ingelheim Espana S.A | Tây Ban Nha | VN-16959-13 (có CV gia hạn số 19878/QLD-ĐK ngày 19/10/2018) | Ống 1,5ml | 22,761 | 22,761 | 10,000 | 227,610,000 | ||
49 | 48 | BD09086 | Meloxicam | Mobic 7,5mg Tab B/20 | Uống | 7,5mg | Boehringer Ingelheim Ellas A.E | Hy Lạp | VN-16141-13 (có CV gia hạn số 4752/QLD-ĐK ngày 02/04/2019) | Viên | 9,122 | 9,122 | 5,000 | 45,610,000 | ||
50 | 51 | G02164 | Nabumeton | Menulon tab | Uống | 500mg | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | VN-15113-12 | Viên | 3,690 | 3,690 | 80,000 | 295,200,000 | ||
51 | 51 | G03367 | Nabumeton | MEBUFEN 750 | Uống | 750mg | Cty CP DP OPV | Việt Nam | VD-20234-13 | Viên | 5,370 | 5,370 | 95,000 | 510,150,000 | ||
52 | 52 | G01270 | Naproxen | Propain | Uống | 500 mg | Remedica Ltd | Síp | VN-20710-17 | Viên | 4,900 | 4,900 | 76,000 | 372,400,000 | ||
53 | 52 | G03374 | Naproxen | Meyerproxen 500 | Uống | 500mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-31368-18 | Viên | 2,583 | 2,583 | 30,000 | 77,490,000 | ||
54 | 54 | G01275 | Nefopam hydroclorid | Nefolin | Uống | 30mg | Medochemie LTD., | Síp | VN-18368-14 | Viên | 5,250 | 5,250 | 50,000 | 262,500,000 | ||
55 | 56 | G01302 | Paracetamol | Paracetamol Kabi AD | Thuốc tiêm truyền | 1g/100ml | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Ba Lan | VN-20677-17 | Chai/túi 100ml | 35,980 | 35,980 | 200 | 7,196,000 | ||
56 | 56 | G01303 | Paracetamol | Efferalgan 80mg Suppo | Thuốc đặt hậu môn/trực tràng | 80mg | UPSA SAS | Pháp | VN-20952-18 | Viên | 1,890 | 1,890 | 200 | 378,000 | ||
57 | 56 | G02186 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol Kabi 1000 | Thuốc tiêm truyền | 1g/100ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-19568-13 | Chai 100ml | 18,900 | 18,900 | 200 | 3,780,000 | ||
58 | 56 | G02188 | Paracetamol (acetaminophen) | Partamol 500 | Uống | 500mg | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-21111-14 | Viên | 275 | 275 | 900,000 | 247,500,000 | ||
59 | 56 | G03432 | Paracetamol (acetaminophen) | Panalgan effer 150 | Uống | 150mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-31082-18 | Gói | 345 | 345 | 180,000 | 62,100,000 | ||
60 | 56 | G03433 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 150 | Thuốc đặt hậu môn/trực tràng | 150mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-21236-14 | Viên | 1,638 | 1,638 | 200 | 327,600 | ||
61 | 56 | G03434 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 250 mg | Uống | 250mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-20678-14 | Gói | 353 | 353 | 300,000 | 105,900,000 | ||
62 | 56 | G03435 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol 325 mg | Uống | 325mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-19389-13 | Viên | 88 | 88 | 206,000 | 18,128,000 | ||
63 | 56 | G03436 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-18743-13 | Viên | 103 | 103 | 428,000 | 44,084,000 | ||
64 | 56 | G03437 | Paracetamol (acetaminophen) | Effalgin | Uống; Viên sủi | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-19457-13 | Viên | 690 | 690 | 20,000 | 13,800,000 | ||
65 | 56 | G03438 | Paracetamol (acetaminophen) | Panactol 650 | Uống | 650mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20765-14 | Viên | 120 | 120 | 500,000 | 60,000,000 | ||
66 | 56 | G03439 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | Uống | 80mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-22122-15 | Gói | 313 | 313 | 3,000 | 939,000 | ||
67 | 56 | G03440 | Paracetamol (acetaminophen) | Biragan 300 | Thuốc đặt hậu môn/trực tràng | 300 mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-23136-15 | Viên | 1,848 | 1,848 | 200 | 369,600 | ||
68 | 56 | G03442 | Paracetamol (acetaminophen) | Effer-paralmax extra | Uống; Viên sủi | 650 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Việt Nam | VD-24748-16 | Viên | 1,600 | 1,600 | 20,000 | 32,000,000 | ||
69 | 56 | G04082 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 150 | Uống | 150mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-21137-14 | Gói | 1,150 | 1,150 | 180,000 | 207,000,000 | ||
70 | 56 | G04083 | Paracetamol (acetaminophen) | PARAZACOL 250 | Uống | 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-28090-17 | Gói | 1,390 | 1,390 | 300,000 | 417,000,000 | ||
71 | 56 | G04084 | Paracetamol (acetaminophen) | Effalgin | Uống; Viên sủi | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-19457-13 | Viên | 690 | 690 | 20,000 | 13,800,000 | ||
72 | 56 | G04085 | Paracetamol (acetaminophen) | TATANOL | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-25397-16 | Viên | 270 | 270 | 600,000 | 162,000,000 | ||
73 | 56 | BD09106 | Paracetamol | Perfalgan | Thuốc tiêm truyền | 10mg/ml | Bristol-Myers Squibb S.r.l | Ý | VN-19071-15 | Lọ | 47,730 | 47,730 | 100 | 4,773,000 | ||
74 | 57 | G03445 | Paracetamol + chlorpheniramin | Nilcox Baby Fort 250/2mg | Uống | 250mg + 2mg | Cty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | VD-22988-15 | Gói | 1,750 | 1,750 | 150,000 | 262,500,000 | ||
75 | 58 | G01305 | Paracetamol + codein phosphat | Codalgin forte | Uống | 500mg + 30mg | Aspen Pharma Pty., Ltd | Úc | VN-13600-11 (CV gia hạn 5547/QLD-ĐK ngày 16/4/2019) | Viên | 3,100 | 3,100 | 10,000 | 31,000,000 | ||
76 | 58 | G03450 | Paracetamol + codein phosphat | Panactol Codein plus | Uống | 500mg+30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20766-14 | Viên | 590 | 590 | 100,000 | 59,000,000 | ||
77 | 64 | G03456 | Paracetamol + tramadol | DinalvicVPC | Uống | 325mg+37,5mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-18713-13 | Viên | 346 | 346 | 50,000 | 17,300,000 | ||
78 | 72 | G02199 | Piroxicam | Toricam | Uống | 20mg | U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. | Đài Loan | VN-15808-12 | Viên | 4,590 | 4,590 | 20,000 | 91,800,000 | ||
79 | 72 | G03477 | Piroxicam | Piroxicam | Uống | 20mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31120-18 | Viên | 165 | 165 | 61,000 | 10,065,000 | ||
80 | 72 | G03478 | Piroxicam | Piroxicam 2% | Thuốc tiêm | 20mg/1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-25095-16 | Ống 1ml | 4,100 | 4,100 | 500 | 2,050,000 | ||
81 | 73 | G01368 | Tenoxicam | Bart | Uống | 20mg | Special Product`s Line S.P.A | Ý | 770/QLD-KD (SĐK mới VN-21793-19) | Viên | 7,500 | 7,500 | 30,000 | 225,000,000 | ||
82 | 76 | G03025 | Allopurinol | Darinol 300 | Uống | 300mg | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-16186-12 (kèm thẻ kho) | Viên | 378 | 378 | 5,000 | 1,890,000 | ||
83 | 77 | G03153 | Colchicin | Colchicin | Uống | 1mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22172-15 | Viên | 272 | 272 | 20,000 | 5,440,000 | ||
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp | ||||||||||||||||
84 | 79 | G01113 | Diacerein | Arthrorein | Uống | 50mg | ONE PHARMA INDUSTRIAL PHARMACEUTICAL COMPANY SOCIETE ANONYME | Hy Lạp | 9590/QLD-KD | Viên | 12,000 | 12,000 | 1,000 | 12,000,000 | ||
2.4. Thuốc khác | ||||||||||||||||
85 | 84 | G02007 | Alpha chymotrypsin | AlphaDHG | Uống | 21microkatal hoặc 4,2mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20546-14 CV gia hạn số 3203/QLD-ĐK | Viên | 1,050 | 1,050 | 30,000 | 31,500,000 | ||
86 | 84 | G03026 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | Uống | (21microkatal) hoặc 4,2 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-18964-13 | Viên | 118 | 118 | 212,000 | 25,016,000 | ||
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||||||
87 | 94 | G03024 | Alimemazin | Thelizin | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-24788-16 | Viên | 76 | 76 | 220,000 | 16,720,000 | ||
88 | 96 | G01090 | Cetirizin | Taparen | Uống | 10mg | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A | Bồ Đào Nha | VN-19811-16 | Viên | 4,200 | 4,200 | 120,000 | 504,000,000 | ||
89 | 96 | G03126 | Cetirizin | Kacerin | Uống | 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-19387-13 | Viên | 51 | 51 | 323,000 | 16,473,000 | ||
90 | 97 | G03133 | Cinnarizin | Cinnarizin | Uống | 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31734-19 | Viên | 49 | 49 | 101,000 | 4,949,000 | ||
91 | 98 | G03127 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin | Uống | 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-17176-12 | Viên | 34 | 34 | 340,000 | 11,560,000 | ||
92 | 101 | G02065 | Desloratadin | Neocilor Tablet | Uống | 5mg | Incepta Pharmaceuticals Limited | Bangladesh | VN-18263-14 | Viên | 845 | 845 | 150,000 | 126,750,000 | ||
93 | 101 | G04035 | Desloratadin | DESLORA | Uống | 5mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-26406-17 | Viên | 1,575 | 1,575 | 60,000 | 94,500,000 | ||
94 | 102 | G03164 | Dexchlorpheniramin | Anticlor | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 2mg/5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-24738-16 | Ống | 3,990 | 3,990 | 30,000 | 119,700,000 | ||
95 | 104 | G02076 | Ebastin | Savi Ebastin 10 | Uống | 10mg | Công ty CP DP Savi | Việt Nam | VD-28031-17 | Viên | 4,450 | 4,450 | 180,000 | 801,000,000 | ||
96 | 105 | G03204 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | Thuốc tiêm | 1mg/ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-27151-17 | Ống | 1,860 | 1,860 | 300 | 558,000 | ||
97 | 106 | G02092 | Fexofenadin | INFLEX 120 | Uống | 120mg | Ind-Swift Ltd. | Ấn Độ | VN-19201-15 | Viên | 1,049 | 1,049 | 10,000 | 10,490,000 | ||
98 | 106 | G03221 | Fexofenadin | Fefasdin 180 | Uống | 180mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-13441-10 | Viên | 688 | 688 | 5,000 | 3,440,000 | ||
99 | 106 | G04043 | Fexofenadin | Fegra 180 | Uống | 180mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-20324-13 | Viên | 5,100 | 5,100 | 80,000 | 408,000,000 | ||
100 | 108 | G03305 | Levocetirizin | Clanzen | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-28970-18 | Viên | 176 | 176 | 63,000 | 11,088,000 | ||
101 | 109 | G03316 | Loratadin | Bilodin | Uống | 10mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-20669-14 | Viên | 147 | 147 | 12,000 | 1,764,000 | ||
102 | 109 | G03317 | Loratadin | Lorastad Sp. | Dung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 1mg/ml | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-23972-15 | Chai 60ml | 11,000 | 11,000 | 2,000 | 22,000,000 | ||
103 | 112 | G03490 | Promethazin hydroclorid | Promethazin | Thuốc dùng ngoài | 2%; 10g | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | VD-24422-16 | Tuýp 10g | 5,350 | 5,350 | 50 | 267,500 | ||
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | ||||||||||||||||
104 | 116 | G02035 | Calci gluconat | Growpone 10% | Thuốc tiêm | 10%, 10ml | Farmak JSC | Ukraina | VN-16410-13 có công văn gia hạn Visa 12 tháng từ 29/3/2019 đến 29/3/2020 | Ống 10ml | 13,300 | 13,300 | 1,000 | 13,300,000 | ||
105 | 121 | G01140 | Ephedrin | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Thuốc tiêm | 30mg/1ml | Laboratoire Aguettant S.A.S | Pháp | VN-19221-15 | Ống 1ml | 57,750 | 57,750 | 100 | 5,775,000 | ||
106 | 127 | G03275 | Hydroxocobalamin | Dodevifort Medlac | Thuốc tiêm | 10mg/2ml | Cty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Việt Nam | VD-18568-13 có công văn gia hạn Visa 12 tháng ngày 27/2/2019 đến 27/2/2020 | Ống 2ml | 26,400 | 26,400 | 10 | 264,000 | ||
107 | 129 | G01269 | Naloxon hydroclorid | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Thuốc tiêm | 0,4mg/1ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-17327-13 (CÓ GIA HẠN) | Ống | 43,995 | 43,995 | 20 | 879,900 | ||
108 | 129 | G03372 | Naloxon hydroclorid | BFS-Naloxone | Thuốc tiêm | 0,4mg/ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-23379-15 | Ống | 29,400 | 29,400 | 50 | 1,470,000 | ||
109 | 131 | G01272 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Thuốc tiêm truyền | 4,2%, 250ml | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-18586-15 | Chai 250ml | 95,000 | 95,000 | 20 | 1,900,000 | ||
110 | 134 | G01285 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Levonor | Thuốc tiêm | 1mg/1ml; 1ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | VN-20116-16 | Ống 1ml | 35,000 | 35,000 | 500 | 17,500,000 | ||
111 | 134 | G01286 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Thuốc tiêm | 1mg/1ml; 4ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | VN-20000-16 | Ống 4ml | 45,700 | 45,700 | 500 | 22,850,000 | ||
112 | 134 | G02174 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Thuốc tiêm | 1mg/1ml; 4ml | Laboratoire Aguettant | Pháp | VN-20000-16 | Ống 4ml | 45,700 | 45,700 | 500 | 22,850,000 | ||
113 | 134 | G03402 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Noradrenalin | Thuốc tiêm | 4mg/4ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-24342-16 | Ống 4ml | 63,000 | 63,000 | 500 | 31,500,000 | ||
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH | ||||||||||||||||
114 | 149 | G02098 | Gabapentin | SaVi Gabapentin 300 | Uống | 300mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-24271-16 | Viên | 1,590 | 1,590 | 10,000 | 15,900,000 | ||
115 | 149 | G02099 | Gabapentin | GABAPENTIN 600 | Uống | 600mg | Cty CP DP Savi | Việt Nam | VD-28022-17 | Viên | 7,500 | 7,500 | 30,000 | 225,000,000 | ||
116 | 149 | G03238 | Gabapentin | Mezapentin 600 | Uống | 600mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-27886-17 | Viên | 2,499 | 2,499 | 30,000 | 74,970,000 | ||
117 | 155 | G01328 | Pregabalin | PMS - Pregabalin | Uống | 75mg | Pharmascience Inc | Canada | VN-18574-14 | Viên | 16,000 | 16,000 | 10,000 | 160,000,000 | ||
118 | 155 | G02201 | Pregabalin | SUNPREGABA 75 | Uống | 75mg | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-19745-16 kèm công văn số 7102/QLD-ĐK ngày 22/5/2017 V/v thay đổi tên thuốc, thay đổi mẫu nhãn | Viên | 2,600 | 2,600 | 50,000 | 130,000,000 | ||
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN | ||||||||||||||||
6.1. Thuốc trị giun, sán | ||||||||||||||||
119 | 160 | G03023 | Albendazol | ADAZOL | Uống | 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-22783-15 | Viên | 1,575 | 1,575 | 2,000 | 3,150,000 | ||
120 | 163 | G03330 | Mebendazol | MEBENDAZOL | Uống | 500mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25614-16 | Viên | 1,430 | 1,430 | 1,000 | 1,430,000 | ||
6.2. Chống nhiễm khuẩn | ||||||||||||||||
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
121 | 168 | G03039 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | Uống | 250mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-18249-13 | Gói | 530 | 530 | 50,000 | 26,500,000 | ||
122 | 168 | G03040 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | Uống | 250mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-18307-13 | Viên | 318 | 318 | 25,000 | 7,950,000 | ||
123 | 168 | G03041 | Amoxicilin | Amoxicilin 500mg | Uống | 500mg | Thephaco | Việt Nam | VD-24941-16 | Viên | 470 | 470 | 150,000 | 70,500,000 | ||
124 | 168 | G04009 | Amoxicilin | FABAMOX 500 | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-25792-16 | Viên | 1,780 | 1,780 | 100,000 | 178,000,000 | ||
125 | 169 | G02017 | Amoxicilin + acid clavulanic | Claminat 1,2 g | Thuốc tiêm | 1000mg + 200mg | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | VD-20745-14 | Lọ | 31,000 | 31,000 | 3,000 | 93,000,000 | ||
126 | 169 | G02018 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Rapiclav - 625 | Uống | 500mg + 125mg | Ipca Laboratories Ltd | Ấn Độ | VN-17727-14 | Viên | 3,299 | 3,299 | 50,000 | 164,950,000 | ||
127 | 169 | G03043 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midagentin 250/62,5 | Uống | 250mg + 62,5mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-24800-16 | Gói | 1,717 | 1,717 | 83,000 | 142,511,000 | ||
128 | 169 | G03044 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500/125mg | Uống | 500mg + 125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-29841-18 | Viên | 1,725 | 1,725 | 250,000 | 431,250,000 | ||
129 | 169 | G03045 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augxicine 500 mg/62,5 mg | Uống | 500mg+ 62.5mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-30557-18 | Gói | 1,785 | 1,785 | 30,000 | 53,550,000 | ||
130 | 169 | G04010 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 500/125mg | Uống | 500mg + 125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-29841-18 | Viên | 1,725 | 1,725 | 100,000 | 172,500,000 | ||
131 | 172 | G01038 | Ampicilin + sulbactam | Ama Power | Thuốc tiêm | 1g+ 0,5g | S.C.Antibiotice S.A. | Romania | VN-19857-16 | Lọ | 61,980 | 61,980 | 2,000 | 123,960,000 | ||
132 | 175 | G01083 | Cefaclor | CEFACLOR STADA 500mg Capsules | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-26398-17 | Viên | 9,990 | 9,990 | 20,000 | 199,800,000 | ||
133 | 175 | G02040 | Cefaclor | PYFACLOR 500mg | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-23850-15 | Viên | 8,337 | 8,337 | 60,000 | 500,220,000 | ||
134 | 175 | G03100 | Cefaclor | Cefaclor 125mg | Uống | 125mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-21657-14 | Gói | 1,189 | 1,189 | 80,000 | 95,120,000 | ||
135 | 175 | G03101 | Cefaclor | Cefaclor 250mg | Uống | 250mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-18971-13 | Viên | 1,742 | 1,742 | 56,000 | 97,552,000 | ||
136 | 175 | G03103 | Cefaclor | Bicelor 375 DT | Uống; Viên giải phóng có kiểm soát | 375 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-30513-18 | Viên | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 100,000,000 | ||
137 | 176 | G03104 | Cefadroxil | Cefadroxil 500mg | Uống | 500mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-18972-13 | Viên | 783 | 783 | 65,000 | 50,895,000 | ||
138 | 176 | G04023 | Cefadroxil | DROXICEF 250 mg | Uống | 250mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-23834-15 | Viên | 1,250 | 1,250 | 90,000 | 112,500,000 | ||
139 | 177 | G02041 | Cefalexin | CEPHALEXIN PMP 500 | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-24430-16 | Viên | 1,260 | 1,260 | 120,000 | 151,200,000 | ||
140 | 177 | G03105 | Cefalexin | Hapenxin 250 Kids | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-24596-16 | Gói | 689 | 689 | 40,000 | 27,560,000 | ||
141 | 177 | G03106 | Cefalexin | Hapenxin 250 Caps | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-26599-17 | Viên | 435 | 435 | 78,000 | 33,930,000 | ||
142 | 177 | G03107 | Cefalexin | Hapenxin capsules | Uống | 500mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-24611-16 | Viên | 670 | 670 | 323,000 | 216,410,000 | ||
143 | 177 | G04024 | Cefalexin | CEFASTAD 500 | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-12507-10 | Viên | 2,100 | 2,100 | 240,000 | 504,000,000 | ||
144 | 181 | G03109 | Cefdinir | Bravine Inmed | Dung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 125mg/5ml, Lọ 30ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-29159-18 | Chai 30ml | 81,984 | 81,984 | 3,000 | 245,952,000 | ||
145 | 181 | G03110 | Cefdinir | Cefdina 250 | Uống | 250mg | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | VD-23553-15 | Gói | 6,510 | 6,510 | 60,000 | 390,600,000 | ||
146 | 181 | G03111 | Cefdinir | Rinedif | Uống | 300mg | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | Việt Nam | VD-19650-13 | Viên | 2,450 | 2,450 | 20,000 | 49,000,000 | ||
147 | 183 | G02043 | Cefixim | Imexime 200 | Uống | 200mg | Chi nhánh 3 - công ty CP DP Imexpharm | Việt Nam | VD-30399-18 | Viên | 8,900 | 8,900 | 80,000 | 712,000,000 | ||
148 | 183 | G03112 | Cefixim | Cefimbrano 100 | Uống | 100mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-24308-16 | Gói | 987 | 987 | 82,000 | 80,934,000 | ||
149 | 183 | G03113 | Cefixim | Cefixim 100 | Uống | 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-20251-13 | Viên | 740 | 740 | 63,000 | 46,620,000 | ||
150 | 183 | G03114 | Cefixim | Orenko | Uống | 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-23074-15 | Viên | 978 | 978 | 148,000 | 144,744,000 | ||
151 | 183 | G03115 | Cefixim | Cefixim 50mg | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-12405-10 | Gói | 903 | 903 | 21,000 | 18,963,000 | ||
152 | 183 | G04025 | Cefixim | Hafixim 100 Kids | Uống | 100mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-26594-17 | Gói | 1,048 | 1,048 | 20,000 | 20,960,000 | ||
153 | 183 | G04027 | Cefixim | Orenko | Uống | 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-23074-15 | Viên | 978 | 978 | 50,000 | 48,900,000 | ||
154 | 183 | G04028 | Cefixim | Cefixime Uphace 50 | Uống | 50mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm TW 25 | Việt Nam | VD-24336-16 | Gói | 2,000 | 2,000 | 20,000 | 40,000,000 | ||
155 | 185 | G02045 | Cefoperazon | CERAAPIX | Thuốc tiêm | 1g | Pymepharco | Việt Nam | VD-20038-13 | Lọ | 44,000 | 44,000 | 6,000 | 264,000,000 | ||
156 | 190 | G02049 | Cefpirom | Cefpibolic-1000 | Thuốc tiêm | 1g | Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Ấn Độ | VN-18224-14 | Lọ | 148,000 | 148,000 | 2,000 | 296,000,000 | ||
157 | 191 | G01088 | Cefpodoxim | CEPOXITIL 200 | Uống | 200mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-24433-16 | Viên | 9,990 | 9,990 | 30,000 | 299,700,000 | ||
158 | 191 | G02051 | Cefpodoxim | V-Prox 200 | Uống | 200mg | Zim Laboratories Limited | Ấn Độ | VN-18007-14 | Viên | 3,700 | 3,700 | 60,000 | 222,000,000 | ||
159 | 191 | G03119 | Cefpodoxim | Cefodomid 100 | Uống | 100mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-23595-15 | Gói | 1,243 | 1,243 | 20,000 | 24,860,000 | ||
160 | 191 | G03120 | Cefpodoxim | Vipocef 100 | Uống | 100mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-28896-18 | Viên | 975 | 975 | 15,000 | 14,625,000 | ||
161 | 191 | G03121 | Cefpodoxim | Cefpodoxim 200 | Uống | 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-20866-14 | Viên | 1,686 | 1,686 | 50,000 | 84,300,000 | ||
162 | 191 | G04029 | Cefpodoxim | Cepmaxlox 200 | Uống | 200mg | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | VD-29748-18 | Viên | 9,500 | 9,500 | 50,000 | 475,000,000 | ||
163 | 192 | G02052 | Cefradin | DONCEF | Uống | 500mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-23833-15 | Viên | 2,394 | 2,394 | 120,000 | 287,280,000 | ||
164 | 195 | G02053 | Ceftizoxim | ZOXIMCEF 1g | Thuốc tiêm | 1g | Pymepharco | Việt Nam | VD-29359-18 | Lọ | 31,000 | 31,000 | 30,000 | 930,000,000 | ||
165 | 197 | G03123 | Cefuroxim | Cefuroxime 125mg | Uống | 125mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-23598-15 | Gói | 1,323 | 1,323 | 30,000 | 39,690,000 | ||
166 | 209 | G02223 | Ticarcillin + acid clavulanic | TICARLINAT 1.6G | Thuốc tiêm | 1.5g + 0.1g | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | VD-28958-18 | Lọ | 105,000 | 105,000 | 10,000 | ########## | ||
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||||||||||
167 | 211 | G03239 | Gentamicin | Gentamicin 0,3% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,3% / 5ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-28237-17 | Lọ 5ml | 2,079 | 2,079 | 2,000 | 4,158,000 | ||
168 | 211 | G03241 | Gentamicin | Gentamicin 80mg | Thuốc tiêm | 80mg | Thephaco | Việt Nam | VD-19094-13 Công văn gia hạn số12145/QLD-ĐK ngày 29/6/2018 | Ống | 1,190 | 1,190 | 33,000 | 39,270,000 | ||
169 | 214 | G01276 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MAXITROL 5ML 1`S | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 3,5 + 6000UI + 1mg | s.a.Alcon-Couvreur n.v. | Bỉ | VN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Lọ | 39,900 | 39,900 | 1,000 | 39,900,000 | ||
170 | 214 | G03395 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | MEPOLY | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | (35mg+100.000ui+10mg)/10ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | VD-21973-14 | Lọ 10ml | 37,000 | 37,000 | 1,000 | 37,000,000 | ||
171 | 216 | G02225 | Tobramycin | EYRACIN Ophthalmic Solution | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,3% /5ml | Samil Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn Quốc | VN-5615-10 | Chai 5ml | 29,600 | 29,600 | 3,000 | 88,800,000 | ||
172 | 216 | G03574 | Tobramycin | A.T Tobramycine inj | Thuốc tiêm | 80mg /2ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25637-16 | Ống 2ml | 5,880 | 5,880 | 10,000 | 58,800,000 | ||
173 | 216 | G05062 | Tobramycin | Tobramycin 0,3% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,3%; 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-27954-17 | Lọ 5ml | 2,974 | 2,974 | 3,000 | 8,922,000 | ||
174 | 217 | G03576 | Tobramycin + dexamethason | Tobidex | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 15mg+ 5mg/5ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-28242-17 | Lọ 5ml | 5,985 | 5,985 | 11,000 | 65,835,000 | ||
175 | 217 | G05063 | Tobramycin + dexamethason | Detoraxin OPH | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 15mg+ 5mg/5ml | DHP Korea Co., Ltd | Hàn Quốc | VN-19149-15 | Lọ 5ml | 31,000 | 31,000 | 10,000 | 310,000,000 | ||
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol | ||||||||||||||||
176 | 219 | G01260 | Metronidazol | Moretel | Thuốc tiêm truyền | 500mg/100ml | S.M Farmaceutici s.r.l | Ý | VN-19063-15 | Chai 100ml | 32,500 | 32,500 | 500 | 16,250,000 | ||
177 | 219 | G02160 | Metronidazol | Metronidazol Kabi | Thuốc tiêm truyền | 500mg/100ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-26377-17 | Túi/Chai 100ml | 8,925 | 8,925 | 500 | 4,462,500 | ||
178 | 219 | G03355 | Metronidazol | Gelacmeigel | Thuốc dùng ngoài | 1%, 15g | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | VD-28279-17 | Tuýp 15g | 14,300 | 14,300 | 500 | 7,150,000 | ||
179 | 219 | G03357 | Metronidazol | Metronidazol Kabi | Thuốc tiêm truyền | 500mg/100ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-26377-17 | Chai 100ml | 8,925 | 8,925 | 500 | 4,462,500 | ||
180 | 222 | G03571 | Tinidazol | Tinidazol | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22177-15 | Viên | 319 | 319 | 10,000 | 3,190,000 | ||
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid | ||||||||||||||||
181 | 224 | G03057 | Azithromycin | Azithromycin 200 | Uống | 200mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-26004-16 | Gói | 1,800 | 1,800 | 5,000 | 9,000,000 | ||
182 | 224 | G04014 | Azithromycin | Vizicin 125 | Uống | 125mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-22344-15 | Gói | 2,688 | 2,688 | 10,000 | 26,880,000 | ||
183 | 224 | G04015 | Azithromycin | Azithromycin 250 | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-26005-16 | Viên | 2,127 | 2,127 | 10,000 | 21,270,000 | ||
184 | 224 | G04016 | Azithromycin | Azicine 250mg | Uống | 250mg | Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-19693-13 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK 12 tháng: 19401/QLD-ĐK ngày 12/10/2018) | Gói | 3,400 | 3,400 | 10,000 | 34,000,000 | ||
185 | 224 | G04017 | Azithromycin | Quafa-Azi 500mg | Uống | 500mg | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng Bình | Việt Nam | VD-22998-15 | Viên | 3,150 | 3,150 | 20,000 | 63,000,000 | ||
186 | 225 | G02060 | Clarithromycin | Clarithromycin Stada 500mg | Uống | 500mg | Chi nhánh Công tyTNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-26559-17 | Viên | 5,900 | 5,900 | 20,000 | 118,000,000 | ||
187 | 225 | G03137 | Clarithromycin | Clabact 250 | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-27560-17 | Viên | 1,260 | 1,260 | 20,000 | 25,200,000 | ||
188 | 225 | G03138 | Clarithromycin | Clarividi 500 | Uống | 500mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-21914-14 | Viên | 1,995 | 1,995 | 20,000 | 39,900,000 | ||
189 | 225 | G04033 | Clarithromycin | Clabact 250 | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-27560-17 | Viên | 1,260 | 1,260 | 20,000 | 25,200,000 | ||
190 | 225 | G04034 | Clarithromycin | Clarithromycin 500 | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22171-15 | Viên | 2,075 | 2,075 | 20,000 | 41,500,000 | ||
191 | 226 | G03206 | Erythromycin | Erythromycin 250mg | Uống | 250mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-21374-14 | Viên | 630 | 630 | 4,000 | 2,520,000 | ||
192 | 226 | G03207 | Erythromycin | EmycinDHG 250 | Uống | 250mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-21134-14 | Gói | 1,100 | 1,100 | 17,000 | 18,700,000 | ||
193 | 226 | G03208 | Erythromycin | Erythromycin | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-28973-18 | Viên | 1,153 | 1,153 | 15,000 | 17,295,000 | ||
194 | 228 | G03539 | Spiramycin | Spiramycin 1.5 MIU | Uống | 1,5M UI | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31747-19 | Viên | 1,195 | 1,195 | 52,000 | 62,140,000 | ||
195 | 228 | G03540 | Spiramycin | SPYDMAX 1.5 M.IU | Uống | 1.5MIU | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | VD-22930-15 | Gói | 4,300 | 4,300 | 50,000 | 215,000,000 | ||
196 | 228 | G03541 | Spiramycin | Spiramycin 3MIU | Uống | 3M UI | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-16398-12 | Viên | 2,337 | 2,337 | 150,000 | 350,550,000 | ||
197 | 228 | G03542 | Spiramycin | Rovas 0.75M | Uống | 750.000 UI | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-21142-14 | Gói | 1,100 | 1,100 | 63,000 | 69,300,000 | ||
198 | 229 | G03543 | Spiramycin + metronidazol | Kamydazol fort | Uống | 1.5M UI+250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22174-15 | Viên | 1,700 | 1,700 | 38,000 | 64,600,000 | ||
199 | 229 | G03544 | Spiramycin + metronidazol | Kamydazol | Uống | 750.000UI + 125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-25708-16 | Viên | 712 | 712 | 10,000 | 7,120,000 | ||
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
200 | 231 | G01094 | Ciprofloxacin | Medopiren 500mg | Uống | 500mg | Medochemie Ltd - Central Factory | Síp | VN-16830-13 | Viên | 3,381 | 3,381 | 10,000 | 33,810,000 | ||
201 | 231 | G03134 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 0,3% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,3%;5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-22941-15 | Lọ 5ml | 2,032 | 2,032 | 2,000 | 4,064,000 | ||
202 | 231 | G03135 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-30407-18 | Viên | 438 | 438 | 72,500 | 31,755,000 | ||
203 | 231 | G04032 | Ciprofloxacin | Scanax 500 | Uống | 500mg | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-22676-15 | Viên | 1,050 | 1,050 | 20,000 | 21,000,000 | ||
204 | 232 | G01225 | Levofloxacin | Volfacine Tab 500mg 1x5`s | Uống | 500mg | Lek Pharmaceuticals d.d, | Slovenia | VN-18793-15 | Viên | 20,030 | 20,030 | 1,000 | 20,030,000 | ||
205 | 232 | G03306 | Levofloxacin | Kaflovo | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-17469-12 | Viên | 616 | 616 | 90,000 | 55,440,000 | ||
206 | 232 | G03307 | Levofloxacin | Lequin | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 5mg/ml (25mg/5ml) | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương | Việt Nam | VD-26309-17 | Lọ 5ml | 10,000 | 10,000 | 1,000 | 10,000,000 | ||
207 | 232 | G04062 | Levofloxacin | GALOXCIN 500 | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco | Việt Nam | VD-19020-13 | Viên | 1,799 | 1,799 | 10,000 | 17,990,000 | ||
208 | 234 | G03364 | Moxifloxacin | MOXIEYE | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 5mg/ml, 2ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-22001-14 | Lọ 2ml | 23,000 | 23,000 | 1,000 | 23,000,000 | ||
209 | 237 | G03411 | Ofloxacin | Vifloxacol | Thuốc nhỏ tai | 0.3% | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Việt Nam | VD-19493-13 | Lọ | 2,625 | 2,625 | 100 | 262,500 | ||
210 | 237 | G03412 | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 15mg, 0.3%; 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-23602-15 | Lọ 5ml | 2,403 | 2,403 | 200 | 480,600 | ||
211 | 237 | G03413 | Ofloxacin | Ofloxacin | Uống | 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-27919-17 | Viên | 279 | 279 | 13,000 | 3,627,000 | ||
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid | ||||||||||||||||
212 | 243 | G03550 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Kamoxazol | Uống | 800+160mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-17470-12 | Viên | 483 | 483 | 1,000 | 483,000 | ||
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin | ||||||||||||||||
213 | 248 | G03563 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 1% 5g | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | VD-26395-17 | Tuýp 5g | 3,200 | 3,200 | 1,000 | 3,200,000 | ||
6.3. Thuốc chống vi rút | ||||||||||||||||
6.3.1. Thuốc điều trị HIV/AIDS | ||||||||||||||||
214 | 265 | G02221 | Tenofovir (TDF) | Tenofovir Savi 300 | Uống | 300mg | SaviPharm | Việt Nam | VD-17950-12 | Viên | 7,300 | 7,300 | 1,000 | 7,300,000 | ||
6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | ||||||||||||||||
215 | 277 | G01006 | Aciclovir | Bosviral | Uống | 800mg | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A | Bồ Đào Nha | VN-20730-17 | Viên | 11,800 | 11,800 | 5,000 | 59,000,000 | ||
216 | 277 | G03009 | Aciclovir | AGICLOVIR 200 | Uống | 200mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25603-16 | Viên | 340 | 340 | 4,000 | 1,360,000 | ||
217 | 277 | G03010 | Aciclovir | Medskin Clovir 400 | Uống | 400mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-22034-14 | Viên | 798 | 798 | 4,000 | 3,192,000 | ||
218 | 277 | G03011 | Aciclovir | Acyclovir 5% | Thuốc dùng ngoài | 5%, 5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | VD-27018-17 | Tuýp 5g | 4,100 | 4,100 | 700 | 2,870,000 | ||
219 | 277 | G03012 | Aciclovir | Medskin Clovir 800 | Uống | 800mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-22035-14 | Viên | 1,050 | 1,050 | 7,000 | 7,350,000 | ||
6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
220 | 288 | G03147 | Clotrimazol | METRIMA 100 | Viên đặt âm đạo | 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-31554-19 | Viên | 630 | 630 | 2,000 | 1,260,000 | ||
221 | 288 | G03148 | Clotrimazol | Meyermazol 500 | Viên đặt âm đạo | 500 mg | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-30049-18 | Viên | 5,544 | 5,544 | 2,000 | 11,088,000 | ||
222 | 290 | G03199 | Econazol | PREDEGYL | Viên đặt hậu môn | 150mg | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | VD-20818-14 | Viên | 12,000 | 12,000 | 500 | 6,000,000 | ||
223 | 291 | G03224 | Fluconazol | Salgad | Uống | 150mg | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-28483-17 | Viên | 1,900 | 1,900 | 5,000 | 9,500,000 | ||
224 | 291 | G04044 | Fluconazol | Fluconazol Stada 150mg | Uống | 150mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-18110-12 | Viên | 12,000 | 12,000 | 1,000 | 12,000,000 | ||
225 | 295 | G02125 | Itraconazol | TODUC | Uống | 100mg | Saga Laboratories | Ấn Độ | VN-17670-14 | Viên | 7,500 | 7,500 | 1,000 | 7,500,000 | ||
226 | 295 | G03290 | Itraconazol | IFATRAX | Uống | 100mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-31570-19 | Viên | 5,250 | 5,250 | 1,000 | 5,250,000 | ||
227 | 296 | G03296 | Ketoconazol | Ketoconazol | Thuốc dùng ngoài | 2% 10g | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | VD-23197-15 | Tuýp 10g | 5,100 | 5,100 | 1,000 | 5,100,000 | ||
228 | 299 | G03408 | Nystatin | Binystar | Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng | 25.000UI 1g | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình | Việt Nam | VD-25258-16 | Gói | 910 | 910 | 6,000 | 5,460,000 | ||
229 | 299 | G03409 | Nystatin | NYSTATAB | Uống | 500.000IU | Agimexpharm | Việt Nam | VD-24708-16 | Viên | 590 | 590 | 3,000 | 1,770,000 | ||
230 | 307 | G03410 | Nystatin + metronidazol + neomycin | AGIMYCOB | Viên đặt âm đạo | 100.000UI+ 500mg + 65000UI | Agimexpharm | Việt Nam | VD-29657-18 | Viên | 1,205 | 1,205 | 10,000 | 12,050,000 | ||
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU | ||||||||||||||||
231 | 336 | G03177 | Dihydro ergotamin mesylat | Migomik | Uống | 3mg | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-23371-15 | Viên | 1,848 | 1,848 | 1,000 | 1,848,000 | ||
232 | 338 | G03226 | Flunarizin | Mezapizin 10 | Uống | 10mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | VD-24224-16 | Viên | 483 | 483 | 30,000 | 14,490,000 | ||
233 | 338 | G03227 | Flunarizin | Dofluzol 5mg | Uống | 5mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-26460-17 | Viên | 250 | 250 | 30,000 | 7,500,000 | ||
234 | 339 | G03553 | Sumatriptan | Darintab | Uống | 100mg | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-20630-14 | Viên | 10,800 | 10,800 | 2,000 | 21,600,000 | ||
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU | ||||||||||||||||
11.1. Thuốc chống thiếu máu | ||||||||||||||||
235 | 436 | G03018 | Acid folic (vitamin B9) | AGINFOLIX 5 | Uống | 5mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25119-16 | Viên | 150 | 150 | 6,000 | 900,000 | ||
236 | 443 | G03525 | Sắt fumarat + acid folic | Aphabefex | Uống | 200 mg +1 mg | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | VD-30117-18 | Viên | 268 | 268 | 35,000 | 9,380,000 | ||
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | ||||||||||||||||
237 | 448 | G01137 | Enoxaparin (natri) | Gemapaxane | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | 40mg | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | VN-16312-13 (có CV gia hạn số 2877/QLD-ĐK ngày 08/02/2018) | Bơm Tiêm | 70,000 | 70,000 | 100 | 7,000,000 | ||
238 | 448 | G01138 | Enoxaparin (natri) | Gemapaxane | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | 60mg/0,6ml | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | VN-16313-13 (có CV gia hạn số 2877/QLD-ĐK ngày 08/02/2018) | Bơm Tiêm | 95,000 | 95,000 | 100 | 9,500,000 | ||
239 | 448 | G02081 | Enoxaparin (natri) | Lupiparin | Thuốc tiêm | 60mg/0.6ml | Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd | Trung Quốc | VN-17089-13 (gia hạn đến 13/2/2020) | Ống 0,6ml | 85,000 | 85,000 | 100 | 8,500,000 | ||
240 | 448 | BD09049 | Enoxaparin (natri) | Lovenox 40mg/ 0,4ml | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | 40mg/ 0,4ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | QLSP-892-15 | Bơm thuốc tiêm | 85,381 | 85,381 | 100 | 8,538,100 | ||
241 | 448 | BD09050 | Enoxaparin (natri) | Lovenox 60mg/ 0,6ml | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | 60mg/ 0,6ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | QLSP-893-15 | Bơm thuốc tiêm | 113,163 | 113,163 | 100 | 11,316,300 | ||
242 | 449 | G01148 | Ethamsylat | Cyclonamine | Uống | 250mg | Pharmaceutical Manufacturing Cooperative GALENA | Ba Lan | VN-20913-18 | Viên | 6,900 | 6,900 | 100 | 690,000 | ||
243 | 449 | G03215 | Ethamsylat | Vincynon | Thuốc tiêm | 250mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-20893-14 | Ống | 9,660 | 9,660 | 50 | 483,000 | ||
244 | 449 | G05017 | Ethamsylat | BIVIBACT 250 | Thuốc tiêm | 250mg/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco | Việt Nam | VD-19949-13 | Ống 2ml | 11,390 | 11,390 | 50 | 569,500 | ||
245 | 450 | G01182 | Heparin (natri) | Heparin | Thuốc tiêm | 25.000UI | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | VN-15617-12 (Gia hạn SĐK đến 30/06/2019) | Lọ | 110,250 | 110,250 | 100 | 11,025,000 | ||
246 | 452 | G03468 | Phytomenadion | Vinphyton 10mg | Thuốc tiêm | 10mg/ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-28704-18 | Ống | 1,680 | 1,680 | 1,000 | 1,680,000 | ||
247 | 452 | G03469 | Phytomenadion | Vinphyton | Thuốc tiêm | 1mg/ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-16307-12(CV gia hạn 3325/QLD-ĐK) | Ống | 1,260 | 1,260 | 1,000 | 1,260,000 | ||
248 | 454 | G02227 | Tranexamic acid | Haemostop 50mg/ml Inj B/5 | Thuốc tiêm | 250mg/5ml | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | VN-11014-10 (có CV gia hạn số 18724/QLD-ĐK ngày02/10/2018) | Ống 5ml | 7,800 | 7,800 | 100 | 780,000 | ||
249 | 454 | G02228 | Tranexamic acid | Toxaxine 500mg Inj | Thuốc tiêm | 500mg/5ml | Daihan Pharm.Co., Ltd | Hàn Quốc | VN-20059-16 | Ống 5ml | 17,493 | 17,493 | 100 | 1,749,300 | ||
250 | 454 | G03580 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 500mg/5ml | Thuốc tiêm | 500mg/5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-26912-17 | Ống 5ml | 6,085 | 6,085 | 100 | 608,500 | ||
251 | 455 | G03584 | Triflusal | Tritelets | Uống | 300mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-26836-17 | Viên | 3,486 | 3,486 | 80,000 | 278,880,000 | ||
11.4. Dung dịch cao phân tử | ||||||||||||||||
252 | 472 | G01176 | Gelatin | Geloplasma inj 500ml | Thuốc tiêm truyền | 4% ,500ml | Fresenius Kabi France | Pháp | VN-19838-16 | Chai 500ml | 110,000 | 110,000 | 5 | 550,000 | ||
253 | 474 | G01376 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | REFORTAN | Thuốc tiêm truyền | 200.000/0.5; 6%/500ml | Berlin Chemie AG (Menarini Group) | Đức | VN-9010-09 | Túi/Chai 500ml | 138,000 | 138,000 | 300 | 41,400,000 | ||
12. THUỐC TIM MẠCH | ||||||||||||||||
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực | ||||||||||||||||
254 | 482 | G01121 | Diltiazem | Denazox | Uống | 60 mg | Remedica Ltd | Síp | VN-10083-10 | Viên | 1,760 | 1,760 | 1,000 | 1,760,000 | ||
255 | 484 | G01211 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | NADECIN 10mg | Uống | 10mg | S.C. Arena Group S.A | Romania | VN-17014-13 | Viên | 2,600 | 2,600 | 3,000 | 7,800,000 | ||
256 | 484 | G03287 | Isosorbid | Isosorbid | Uống | 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22910-15 | Viên | 204 | 204 | 1,000 | 204,000 | ||
257 | 484 | G03289 | Isosorbid | Imidu 60mg | Uống; Viên giải phóng có kiểm soát | 60mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-15289-11 | Viên | 1,470 | 1,470 | 1,000 | 1,470,000 | ||
258 | 484 | G04058 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Imidu 60mg | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-15289-11 | Viên | 1,470 | 1,470 | 1,000 | 1,470,000 | ||
259 | 485 | G02171 | Nicorandil | NICOMEN TABLETS 5MG | Uống | 5mg | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Đài Loan | VN-10579-10 (CV gia hạn số đăng ký 19543/QLD-ĐK ngày 16/10/2018) | Viên | 3,500 | 3,500 | 10,000 | 35,000,000 | ||
260 | 485 | G03399 | Nicorandil | Pecrandil 5 | Uống | 5mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-25180-16 | Viên | 2,373 | 2,373 | 270,000 | 640,710,000 | ||
261 | 486 | G02229 | Trimetazidin | SaVi Trimetazidine 20 | Uống | 20mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-19002-13 (có CV gia hạn SĐK) | Viên | 450 | 450 | 10,000 | 4,500,000 | ||
262 | 486 | G02230 | Trimetazidin | SaVi Trimetazidine 35 MR | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 35mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-11690-10 (có CV gia hạn SĐK) | Viên | 645 | 645 | 21,000 | 13,545,000 | ||
12.2. Thuốc chống loạn nhịp | ||||||||||||||||
263 | 488 | G01025 | Amiodaron hydroclorid | Cordarone 150mg/3ml | Thuốc tiêm | 150mg/3ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | VN-20734-17 | Ống 3ml | 30,048 | 30,048 | 200 | 6,009,600 | ||
264 | 488 | G01026 | Amiodaron hydroclorid | Cordarone 200mg | Uống | 200mg | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | VN-16722-13 (có CV gia hạn số 5279/QLD-ĐK ngày 27/03/2018) | Viên | 6,750 | 6,750 | 1,000 | 6,750,000 | ||
265 | 488 | G02011 | Amiodaron hydroclorid | Aldarone | Uống | 200mg | Cadila Pharmaceuticals Ltd | Ấn Độ | VN-18178-14(gia hạn 12 tháng) | Viên | 2,800 | 2,800 | 500 | 1,400,000 | ||
266 | 488 | BD09004 | Amiodaron hydroclorid | Cordarone 150mg/3ml | Thuốc tiêm | 150mg/ 3ml | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | VN-20734-17 | Ống 3ml | 30,048 | 30,048 | 100 | 3,004,800 | ||
267 | 488 | BD09005 | Amiodaron hydroclorid | Cordarone 200mg | Uống | 200 mg | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | VN-16722-13 (có CV gia hạn số 5279/QLD-ĐK ngày 27/03/2018) | Viên | 6,750 | 6,750 | 500 | 3,375,000 | ||
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
268 | 494 | G01027 | Amlodipin | Cardilopin | Uống | 10mg | Egis Pharmaceuticals Private Limited company | Hungary | VN-9649-10 (Cv gia hạn số 20316/QLD-ĐK ngày 24/10/2018) | Viên | 1,140 | 1,140 | 5,000 | 5,700,000 | ||
269 | 494 | G01028 | Amlodipin | Stadovas 5 Tab | Uống | 5mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-30106-18 | Viên | 484 | 484 | 5,000 | 2,420,000 | ||
270 | 494 | G02012 | Amlodipin | DIPSOPE-5 | Uống | 5mg | RPG Lifesciences Ltd. | Ấn Độ | VN-10544-10 | Viên | 213 | 213 | 100,000 | 21,300,000 | ||
271 | 494 | G03036 | Amlodipin | Ambelin 10mg | Uống | 10mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-12645-10 | Viên | 305 | 305 | 50,000 | 15,250,000 | ||
272 | 494 | G03037 | Amlodipin | Kavasdin 5 | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20761-14 | Viên | 87 | 87 | 406,000 | 35,322,000 | ||
273 | 494 | G04004 | Amlodipin | Kavasdin 10 | Uống | 10mg | Cty CP Dược Phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-20760-14 | Viên | 340 | 340 | 58,000 | 19,720,000 | ||
274 | 494 | G04005 | Amlodipin | Kavasdin 5 | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20761-14 | Viên | 87 | 87 | 50,000 | 4,350,000 | ||
275 | 503 | G02019 | Atenolol | Ipcatenolol-50 | Uống | 50mg | Ipca Laboratories Ltd | Ấn Độ | VN-17474-13 | Viên | 584 | 584 | 5,000 | 2,920,000 | ||
276 | 503 | G03049 | Atenolol | Atenolol | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-19892-13 | Viên | 103 | 103 | 11,500 | 1,184,500 | ||
277 | 503 | BD09013 | Atenolol | Tenormin Tab 50mg 28`s | Uống | 50mg | AstraZeneca UK Ltd. | Anh | VN-12854-11 | Viên | 3,204 | 3,204 | 3,000 | 9,612,000 | ||
278 | 505 | G01057 | Bisoprolol | Bisoprolool Fumarate 2.5mg | Uống | 2,5mg | Niche Generics Limited | Ireland | VN-18126-14 | Viên | 2,100 | 2,100 | 8,000 | 16,800,000 | ||
279 | 505 | G01058 | Bisoprolol | BisoStad 5 | Uống | 5mg | Stada | Việt Nam | VD-23337-15 | Viên | 1,400 | 1,400 | 3,000 | 4,200,000 | ||
280 | 505 | G02031 | Bisoprolol | SaViProlol 2,5 | Uống | 2,5mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-24276-16 | Viên | 425 | 425 | 8,000 | 3,400,000 | ||
281 | 505 | G04019 | Bisoprolol | SaViProlol 2,5 | Uống | 2,5mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-24276-16 | Viên | 425 | 425 | 8,000 | 3,400,000 | ||
282 | 505 | BD09018 | Bisoprolol | Concor Cor Tab 2.5mg 3x10`s | Uống | 2,5mg | Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal | Đức | VN-18023-14 | Viên | 3,147 | 3,147 | 9,000 | 28,323,000 | ||
283 | 507 | G03088 | Candesartan | Cancetil | Uống | 16mg | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | VD-21075-14 | Viên | 1,200 | 1,200 | 20,000 | 24,000,000 | ||
284 | 508 | G02037 | Candesartan + hydrochlorothiazid | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | Uống | 16mg + 12.5mg | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp | Hàn Quốc | VN-18626-15 | Viên | 3,540 | 3,540 | 50,000 | 177,000,000 | ||
285 | 508 | G03090 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Casathizid MM 16/12,5 | Uống | 16 mg+12,5 mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-32322-19 | Viên | 2,289 | 2,289 | 10,000 | 22,890,000 | ||
286 | 509 | G01073 | Captopril | MILDOCAP | Uống | 25mg | S.C.Arena Group S.A | Romania | VN-15828-12 | Viên | 680 | 680 | 20,000 | 13,600,000 | ||
287 | 509 | G02038 | Captopril | Captopril Stada 25 mg | Uống | 25mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-27519-17 | Viên | 500 | 500 | 50,000 | 25,000,000 | ||
288 | 509 | G03093 | Captopril | CAPTAGIM | Uống | 25mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-24114-16 | Viên | 95 | 95 | 170,000 | 16,150,000 | ||
289 | 511 | G01078 | Carvedilol | Coryol 12.5mg | Uống | 12,5mg | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | VN-18273-14 | Viên | 4,975 | 4,975 | 1,000 | 4,975,000 | ||
290 | 511 | G01079 | Carvedilol | Coryol 6.25mg | Uống | 6,25mg | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | VN-18274-14 | Viên | 3,748 | 3,748 | 2,000 | 7,496,000 | ||
291 | 512 | G03130 | Cilnidipin | Amnol | Uống | 10mg | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Việt Nam | VD-30147-18 | Viên | 6,480 | 6,480 | 80,000 | 518,400,000 | ||
292 | 514 | G03190 | Doxazosin | Carudxan | Uống | 2 mg | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | VD-17341-12 | Viên | 3,300 | 3,300 | 20,000 | 66,000,000 | ||
293 | 515 | G01136 | Enalapril | Renapril 5mg | Uống | 5mg | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | VN-18125-14 | Viên | 398 | 398 | 10,000 | 3,980,000 | ||
294 | 515 | G03200 | Enalapril | Bidinatec 10 | Uống | 10mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-28225-17 | Viên | 220 | 220 | 70,000 | 15,400,000 | ||
295 | 515 | G03201 | Enalapril | Enalapril | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-17464-12 | Viên | 75 | 75 | 114,000 | 8,550,000 | ||
296 | 515 | G04039 | Enalapril | ERILCAR 10 | Uống | 10mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-27305-17 | Viên | 1,575 | 1,575 | 50,000 | 78,750,000 | ||
297 | 517 | G02090 | Felodipin | Felodipin Stada 5mg retard | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 5mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-26562-17 | Viên | 1,400 | 1,400 | 10,000 | 14,000,000 | ||
298 | 517 | G04041 | Felodipin | Felodipin Stada 5mg retard | Uống | 5mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-26562-17 | Viên | 1,400 | 1,400 | 10,000 | 14,000,000 | ||
299 | 520 | G02113 | Imidapril | Tanatril 5mg Tab. | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 5mg | P.T. Tanabe Indonesia | Indonesia | VN-13231-11 (Có CV gia hạn số 19642/QLD-ĐK ngày 17/10/2018) | Viên | 4,767 | 4,767 | 1,000 | 4,767,000 | ||
300 | 521 | G01189 | Indapamid | DIURESIN SR | Uống | 1,5mg | Polfarmex S.A | Ba Lan | VN-15794-12 | Viên | 3,050 | 3,050 | 1,000 | 3,050,000 | ||
301 | 522 | G02119 | Irbesartan | SUNIROVEL 150 | Uống | 150mg | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-16912-13 kèm công văn số 14028/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốc | Viên | 900 | 900 | 20,000 | 18,000,000 | ||
302 | 522 | G03284 | Irbesartan | IHYBES 150 | Uống | 150mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-23489-15 | Viên | 505 | 505 | 15,000 | 7,575,000 | ||
303 | 522 | G04056 | Irbesartan | IRBESARTAN 150MG | Uống | 150mg | Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco | Việt Nam | VD-27382-17 | Viên | 3,490 | 3,490 | 60,000 | 209,400,000 | ||
304 | 523 | G01206 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Nacardio Plus Film Coated tablet | Uống | 150mg +12,5mg | Laboratorios Lesvi, S.L | Tây Ban Nha | VN-16703-13 (CV gia hạn 12707/QLD-ĐK ngày 04/07/2018) | Viên | 3,880 | 3,880 | 50,000 | 194,000,000 | ||
305 | 523 | G02120 | Irbesartan + hydroclorothiazid | Irbelorzed 150/12,5 | Uống | 150mg +12,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-27039-17 | Viên | 2,079 | 2,079 | 20,000 | 41,580,000 | ||
306 | 524 | G03301 | Lacidipin | HUNTELAAR | Uống | 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-19661-13 (công văn gia hạn số 12709/QLD-ĐK ngày 04/07/2018) | Viên | 2,390 | 2,390 | 10,000 | 23,900,000 | ||
307 | 526 | G01234 | Lisinopril | LISINOPRIL STADA 10mg | Uống | 10mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-21533-14 | Viên | 1,995 | 1,995 | 20,000 | 39,900,000 | ||
308 | 526 | G01235 | Lisinopril | HAEPRIL | Uống | 5mg | Bluepharma - Indústria Farmacêutical | Bồ Đào Nha | VN-21215-18 | Viên | 3,500 | 3,500 | 20,000 | 70,000,000 | ||
309 | 526 | G02137 | Lisinopril | Auroliza 30 | Uống | 30mg | Aurobindo | Ấn Độ | VN-14003-11 | Viên | 5,691 | 5,691 | 50,000 | 284,550,000 | ||
310 | 527 | G02139 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Co- Trupril | Uống | 20 mg + 12,5 mg | Getz Pharma (Pvt) Ltd | Pakistan | VN-16761-13 | Viên | 2,950 | 2,950 | 20,000 | 59,000,000 | ||
311 | 528 | G03319 | Losartan | Losartan 25 | Uống | 25mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-30330-18 | Viên | 193 | 193 | 40,000 | 7,720,000 | ||
312 | 529 | G03320 | Losartan + hydroclorothiazid | NERAZZU-HCT | Uống | 50mg + 12,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-26501-17 | Viên | 590 | 590 | 2,000 | 1,180,000 | ||
313 | 529 | G04066 | Losartan + hydroclorothiazid | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Uống | 50mg + 12,5mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-20810-14 | Viên | 2,800 | 2,800 | 20,000 | 56,000,000 | ||
314 | 530 | G03351 | Methyldopa | AGIDOPA | Uống | 250mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-30201-18 | Viên | 515 | 515 | 2,000 | 1,030,000 | ||
315 | 530 | G03352 | Methyldopa | Thyperopa forte | Uống | 500mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-26833-17 | Viên | 1,617 | 1,617 | 5,000 | 8,085,000 | ||
316 | 534 | G01282 | Nifedipin | CORDAFLEX | Uống, Viên giải phóng có kiểm soát | 20mg | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | VN-14666-12 (Công văn gia hạn số 11501/QLD-ĐK ngày 20/06/2018) | Viên | 1,200 | 1,200 | 20,000 | 24,000,000 | ||
317 | 534 | G03400 | Nifedipin | Avensa LA | Uống; Viên giải phóng có kiểm soát | 30mg | Công ty TNHH DP Vellpharm Việt Nam | Việt Nam | VD-11340-10 | Viên | 6,000 | 6,000 | 2,000 | 12,000,000 | ||
318 | 534 | G04079 | Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 20mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-16727-12 | Viên | 499 | 499 | 20,000 | 9,980,000 | ||
319 | 535 | G03461 | Perindopril | Perindopril | Uống | 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-23584-15 | Viên | 379 | 379 | 1,000 | 379,000 | ||
320 | 535 | G03462 | Perindopril | TOVECOR 5 | Uống | 5 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | VD-27099-17 | Viên | 3,400 | 3,400 | 1,000 | 3,400,000 | ||
321 | 537 | G03463 | Perindopril + indapamid | Dorover plus | Uống | 4mg+1,25mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-19145-13 CV gia hạn số 12777/QLD-ĐK ngày 04/7/2018 | Viên | 705 | 705 | 1,000 | 705,000 | ||
322 | 538 | G03497 | Quinapril | Aquiril MM 5 | Uống | 5mg | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-31360-18 | Viên | 1,533 | 1,533 | 50,000 | 76,650,000 | ||
323 | 539 | G01337 | Ramipril | Ramipril GP | Uống | 5mg | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A | Bồ Đào Nha | VN-20202-16 | Viên | 5,481 | 5,481 | 80,000 | 438,480,000 | ||
324 | 539 | G03501 | Ramipril | GENSLER | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-27439-17 | Viên | 3,450 | 3,450 | 20,000 | 69,000,000 | ||
325 | 542 | G01367 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | Uống | 40mg + 12,5mg | Actavis Ltd. | Malta | VN-21654-19 | Viên | 9,780 | 9,780 | 30,000 | 293,400,000 | ||
326 | 542 | G03556 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Hangitor plus | Uống | 40mg + 12,5mg | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-28544-17 | Viên | 1,449 | 1,449 | 30,000 | 43,470,000 | ||
327 | 542 | G05059 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Hangitor plus | Uống | 40mg + 12,5mg | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-28544-17 | Viên | 1,449 | 1,449 | 10,000 | 14,490,000 | ||
328 | 543 | G01396 | Valsartan | Valsacard | Uống | 160mg | Polfarmex S.A | Ba Lan | VN-17144-13 (CV gia hạn 24304/QLD-ĐK, ngày 28/12/18) | Viên | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 100,000,000 | ||
329 | 543 | G01397 | Valsartan | Valsacard | Uống | 80mg | Polfarmex S.A | Ba Lan | VN-17145-13 (CV gia hạn 24304/QLD-ĐK, ngày 28/12/18) | Viên | 8,500 | 8,500 | 10,000 | 85,000,000 | ||
330 | 544 | G02232 | Valsartan + hydroclorothiazid | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Uống | 80mg+12,5mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-23010-15 | Viên | 5,795 | 5,795 | 5,000 | 28,975,000 | ||
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp | ||||||||||||||||
331 | 545 | G03269 | Heptaminol hydroclorid | Heptaminol 187,8 mg | Uống | 187,8mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-32281-19 | Viên | 850 | 850 | 3,000 | 2,550,000 | ||
12.5. Thuốc điều trị suy tim | ||||||||||||||||
332 | 547 | G01119 | Digoxin | Digoxin - Richter | Uống | 0,25 mg | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-19155-15 | Viên | 714 | 714 | 2,000 | 1,428,000 | ||
333 | 547 | G03176 | Digoxin | Digorich | Uống | 0,25 mg | Chi nhánh Công ty CPDP Phong Phú-Nhà máy sản xuất DP Usarich | Việt Nam | VD-22981-15 | Viên | 594 | 594 | 2,000 | 1,188,000 | ||
334 | 548 | G01125 | Dobutamin | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | Thuốc tiêm truyền | 250mg/20ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-15324-12 (CÓ GIA HẠN) | Lọ 20ml | 61,950 | 61,950 | 1,000 | 61,950,000 | ||
335 | 548 | G02070 | Dobutamin | CARDIJECT | Thuốc tiêm | 250mg/20ml | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-18095-14 | Lọ 20ml | 43,000 | 43,000 | 300 | 12,900,000 | ||
336 | 548 | G05015 | Dobutamin | CARDIJECT | Thuốc tiêm | 250mg/20ml | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-18095-14 | Lọ 20ml | 43,000 | 43,000 | 300 | 12,900,000 | ||
337 | 549 | G01129 | Dopamin hydroclorid | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | Thuốc tiêm truyền | 200mg/5ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | VN-15124-12 | Ống 5ml | 22,500 | 22,500 | 1,000 | 22,500,000 | ||
338 | 549 | G02074 | Dopamin hydroclorid | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | Thuốc tiêm truyền | 200mg/5ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | VN-15124-12 | Ống 5ml | 22,500 | 22,500 | 1,000 | 22,500,000 | ||
12.6. Thuốc chống huyết khối | ||||||||||||||||
339 | 552 | G03001 | Acenocoumarol | Vincerol 1mg | Uống | 1mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-28148-17 | Viên | 840 | 840 | 1,000 | 840,000 | ||
340 | 553 | G03006 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Aspirin 81mg | Uống | 81mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-24306-16 | Viên | 76 | 76 | 25,000 | 1,900,000 | ||
341 | 553 | G03007 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | ASPIRIN 500 | Uống | 500mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-27751-17 | Viên | 490 | 490 | 2,000 | 980,000 | ||
342 | 554 | G03008 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Duoridin | Uống | 100mg+75mg | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam | VD-29590-18 | Viên | 3,600 | 3,600 | 45,000 | 162,000,000 | ||
12.7. Thuốc hạ lipid máu | ||||||||||||||||
343 | 566 | G01040 | Atorvastatin | Zentocor 40mg | Uống | 40mg | Pharmathen International SA | Hy Lạp | VN-20475-17 | Viên | 11,000 | 11,000 | 20,000 | 220,000,000 | ||
344 | 566 | G02020 | Atorvastatin | Atorlip 10 | Uống | 10mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-22695-15 | Viên | 600 | 600 | 5,000 | 3,000,000 | ||
345 | 566 | G02022 | Atorvastatin | Cadiotr 40 | Uống | 40 mg | Cadila Pharmaceuticlas Ltd | Ấn Độ | VN-17286-13(gia hạn 12 tháng) | Viên | 1,700 | 1,700 | 10,000 | 17,000,000 | ||
346 | 566 | G03050 | Atorvastatin | Atorvastatin 10 | Uống | 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-21312-14 | Viên | 128 | 128 | 30,000 | 3,840,000 | ||
347 | 566 | G03051 | Atorvastatin | Atorvastatin 20 | Uống | 20mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-21313-14 | Viên | 208 | 208 | 70,000 | 14,560,000 | ||
348 | 566 | G03052 | Atorvastatin | Vaslor-40 | Uống | 40mg | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-28487-17 | Viên | 769 | 769 | 10,000 | 7,690,000 | ||
349 | 566 | G04013 | Atorvastatin | Dorotor 20mg | Uống | 20mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-20064-13 CV gia hạn số 20575/QLD-ĐK, ngày 29/10/2018 | Viên | 536 | 536 | 20,000 | 10,720,000 | ||
350 | 571 | G01158 | Fenofibrat | COLESTRIM SUPRA | Uống, Viên giải phóng có kiểm soát | 145mg | Ethypharm | Pháp | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài | Viên | 9,500 | 9,500 | 1,000 | 9,500,000 | ||
351 | 571 | G02091 | Fenofibrat | Fenostad 200 | Uống | 200mg | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-25983-16 | Viên | 2,000 | 2,000 | 1,000 | 2,000,000 | ||
352 | 571 | G03218 | Fenofibrat | LIPAGIM 200 | Uống | 200mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-31571-19 | Viên | 405 | 405 | 2,000 | 810,000 | ||
353 | 571 | G03219 | Fenofibrat | LIPAGIM 300 | Uống | 300mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-13319-10 | Viên | 425 | 425 | 1,000 | 425,000 | ||
354 | 575 | G03485 | Pravastatin | Hypevas 20 | Uống | 20mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-31108-18 | Viên | 1,680 | 1,680 | 30,000 | 50,400,000 | ||
355 | 577 | G02214 | Simvastatin | Simvastatin Savi 20 | uống | 20mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-25275-16 | Viên | 880 | 880 | 8,000 | 7,040,000 | ||
356 | 577 | G02215 | Simvastatin | Simvastatin Savi 40 | Uống | 40mg | Công ty cổ phần DP Savi | Việt Nam | VD-8755-09 | Viên | 5,150 | 5,150 | 70,000 | 360,500,000 | ||
12.8. Thuốc khác | ||||||||||||||||
357 | 589 | G01359 | Sulbutiamin | Surmenalit | Uống | 200mg | Faes Farma, S.A | Tây Ban Nha | 23063/QLD-KD ngày 29/12/2017 | Viên | 2,840 | 2,840 | 30,000 | 85,200,000 | ||
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | ||||||||||||||||
358 | 599 | G03085 | Calcipotriol | Trozimed | Thuốc dùng ngoài | 1.5mg; 30g | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-28486-17 | Tuýp 30g | 138,000 | 138,000 | 100 | 13,800,000 | ||
359 | 602 | G03146 | Clotrimazol | Patylcrem | Thuốc dùng ngoài | 1%; 10g | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-18547-13 | Tuýp 10g | 5,800 | 5,800 | 400 | 2,320,000 | ||
360 | 602 | G03149 | Clotrimazol | Camisept | Thuốc dùng ngoài | 0.05% ; 125ml | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam | VD-20601-14 | Chai | 45,000 | 45,000 | 100 | 4,500,000 | ||
361 | 617 | G02097 | Fusidic acid + betamethason | Fobancort Cream | Thuốc dùng ngoài | 2% kl/kl, 0,064%kl/kl, 5g | HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd | Malaysia | VN-13173-11 | Tuýp 5g | 33,945 | 33,945 | 1,000 | 33,945,000 | ||
362 | 623 | G03366 | Mupirocin | Derimucin | Thuốc dùng ngoài | 2%, 5g | Công ty Cổ Phẩn Dược Phẩm Trung Ương 2 | Việt Nam | VD-22229-15 | Tuýp 5g | 34,800 | 34,800 | 1,000 | 34,800,000 | ||
363 | 623 | G05035 | Mupirocin | BACTRONIL | Thuốc dùng ngoài | 2%, 5g | Agio Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | VN-19379-15 | Tuýp 5g | 31,499 | 31,499 | 500 | 15,749,500 | ||
364 | 630 | G03523 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | BESALICYD | Thuốc dùng ngoài | 450mg+7,5mg; 15g | Agimexpharm | Việt Nam | VD-22796-15 | Tuýp | 7,450 | 7,450 | 1,300 | 9,685,000 | ||
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | ||||||||||||||||
365 | 654 | G03157 | Cồn 70° | ALCOOL 70º | Thuốc dùng ngoài | 70°60ml | Chi nhánh Cty CPDP OPC tại Bình Dương - nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | VD-31793-19 | Chai 60ml | 2,468 | 2,468 | 200 | 493,600 | ||
366 | 657 | G03480 | Povidon iodin | PVP-Iodine 10% | Thuốc dùng ngoài | 10% 500ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-30239-18 | Chai 500ml | 38,500 | 38,500 | 200 | 7,700,000 | ||
367 | 657 | G03483 | Povidon iodin | PVP - Iodine 10% | Thuốc dùng ngoài | 10% 200ml | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Việt Nam | VD-27714-17 | Chai 200ml | 26,900 | 26,900 | 200 | 5,380,000 | ||
368 | 659 | G03378 | Natri clorid | NATRI CLORID 0,9% | Thuốc dùng ngoài | 0,9%,500ml | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-26717-17 | Chai 500ml | 7,840 | 7,840 | 300 | 2,352,000 | ||
16. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||||||||||
369 | 660 | G01170 | Furosemid | Furosemide Salf | Thuốc tiêm | 20mg | S.A.L.F S.p.A.Laboratorio Farmacologico | Ý | VN-16437-13 | Ống | 4,400 | 4,400 | 3,000 | 13,200,000 | ||
370 | 660 | G03234 | Furosemid | Vinzix | Thuốc tiêm | 20mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-29913-18 | Ống | 900 | 900 | 3,000 | 2,700,000 | ||
371 | 660 | G03235 | Furosemid | AGIFUROS | Uống | 40mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-27744-17 | Viên | 108 | 108 | 5,000 | 540,000 | ||
372 | 662 | G03273 | Hydroclorothiazid | THIAZIFAR | Uống | 25mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | VD-16874-12 | Viên | 157 | 157 | 10,000 | 1,570,000 | ||
373 | 663 | G01355 | Spironolacton | Verospiron 25mg | Uống | 25mg | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-16485-13 | Viên | 1,785 | 1,785 | 2,000 | 3,570,000 | ||
374 | 663 | G01356 | Spironolacton | Verospiron | Uống | 50mg | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-19163-15 | Viên | 3,990 | 3,990 | 1,000 | 3,990,000 | ||
375 | 663 | G02217 | Spironolacton | Entacron 50 | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-25262-16 | Viên | 2,583 | 2,583 | 2,000 | 5,166,000 | ||
376 | 663 | G02218 | Spironolacton | Entacron 25 | Uống | 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-25261-16 | Viên | 1,575 | 1,575 | 3,000 | 4,725,000 | ||
377 | 663 | G03545 | Spironolacton | Mezathion | Uống | 25mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-25178-16 | Viên | 693 | 693 | 5,000 | 3,465,000 | ||
378 | 663 | G03546 | Spironolacton | SPIFUCA | Uống | 50mg | Cty CP DP 3/2 | Việt Nam | VD-17877-12 | Viên | 1,590 | 1,590 | 1,000 | 1,590,000 | ||
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA | ||||||||||||||||
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||||||||||
379 | 664 | G03027 | Aluminum phosphat | A.T Alugela | Uống | 20%;12,38g/gói 20g | Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-24127-16 | Gói | 1,029 | 1,029 | 25,000 | 25,725,000 | ||
380 | 665 | G03056 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Mezapulgit | Uống | 2,5g + 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-19362-13 (Công văn gia hạn số đăng ký: 20776/QLD-ĐK ngày 31/10/2018) | Gói | 1,440 | 1,440 | 50,000 | 72,000,000 | ||
381 | 668 | G01156 | Famotidin | FAMOGAST | Uống | 40mg | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | VN-20054-16 | Viên | 2,900 | 2,900 | 50,000 | 145,000,000 | ||
382 | 669 | G03266 | Guaiazulen + dimethicon | GEBHART | Uống | 4mg+3g | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-27437-17 | Gói | 3,750 | 3,750 | 5,000 | 18,750,000 | ||
383 | 670 | G01221 | Lansoprazol | Scolanzo | Uống | 30mg | Laboratorios Liconsa, S.A. | Tây Ban Nha | VN-9735-10 (có gia hạn) | Viên | 9,500 | 9,500 | 10,000 | 95,000,000 | ||
384 | 670 | G01222 | Lansoprazol | SCOLANZO | Uống | 15mg | Laboratorios Liconsa, S. A | Tây Ban Nha | VN-9736-10 | Viên | 4,980 | 4,980 | 40,000 | 199,200,000 | ||
385 | 670 | G02133 | Lansoprazol | Lansoprazol Stada 30 mg | Uống | 30mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-21532-14 | Viên | 1,400 | 1,400 | 50,000 | 70,000,000 | ||
386 | 670 | G05027 | Lansoprazol | Lansoprazol | Uống | 30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-21314-14 | Viên | 298 | 298 | 30,000 | 8,940,000 | ||
387 | 671 | G03324 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | Uống | 400mg + 300mg | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-31402-18 | Gói | 2,394 | 2,394 | 103,000 | 246,582,000 | ||
388 | 672 | G03325 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Dogedogel | Uống | 400mg + 400mg+ 40mg/10g | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Việt Nam | VD-20118-13 | Gói | 2,500 | 2,500 | 400,000 | ########## | ||
389 | 672 | G03326 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Fumagate - Fort | Uống | 800mg+800mg+ 100mg/ 10g | Công ty cổ phần DP Phương Đông | Việt Nam | VD-24257-16 | Gói | 3,900 | 3,900 | 616,000 | ########## | ||
390 | 675 | G02177 | Omeprazol | Omeptul | Uống | 20mg | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | VN-12327-11 | Viên | 258 | 258 | 398,000 | 102,684,000 | ||
391 | 675 | G02178 | Omeprazol | OCID IV | Thuốc tiêm | 40mg | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | VN-9151-09 kèm công văn số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 23609/QLD-DK ngày 26/12/2018 Vv duy trì SĐK | Lọ | 20,667 | 20,667 | 4,000 | 82,668,000 | ||
392 | 675 | G03417 | Omeprazol | Ovac - 20 | Uống | 20mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-20187-13 | Viên | 125 | 125 | 537,000 | 67,125,000 | ||
393 | 675 | G03418 | Omeprazol | Omepramed 40 | Thuốc tiêm | 40mg | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | VD-30869-18 | Lọ | 8,450 | 8,450 | 1,500 | 12,675,000 | ||
394 | 675 | G03419 | Omeprazol | Alzole | Uống | 40mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-18381-13 | Viên | 295 | 295 | 155,000 | 45,725,000 | ||
395 | 676 | G02086 | Esomeprazol | RACIPER 20MG | Uống | 20mg | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-16032-12 kèm công văn số 12044/QLD-ĐK ngày 11/08/2017 về việc thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn, công văn số 20774/QLD-ĐK ngày 31/10/2018 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc | Viên | 1,650 | 1,650 | 120,000 | 198,000,000 | ||
396 | 676 | G03211 | Esomeprazol | Prazopro 20mg | Uống | 20mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-18388-13 | Viên | 381 | 381 | 28,000 | 10,668,000 | ||
397 | 676 | G03212 | Esomeprazol | Vinxium | Thuốc tiêm | 40mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-22552-15 | Lọ | 10,710 | 10,710 | 1,500 | 16,065,000 | ||
398 | 676 | G03213 | Esomeprazol | Savi Esomeprazole 10 | Uống | 10mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-20809-14 | Gói | 4,500 | 4,500 | 120,000 | 540,000,000 | ||
399 | 676 | G04040 | Esomeprazol | Stadnex 40 Cap | Uống | 40mg | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-22670-15 | Viên | 7,500 | 7,500 | 50,000 | 375,000,000 | ||
400 | 676 | BD09051 | Esomeprazol | Nexium Inj 40mg 1`s | Thuốc tiêm truyền | 40mg | AstraZeneca AB | Thụy Điển | VN-15719-12 | Lọ | 153,560 | 153,560 | 100 | 15,356,000 | ||
401 | 677 | G01299 | Pantoprazol | Ulceron | Thuốc tiêm | 40mg | Anfarm hellas S.A. | Hy Lạp | VN-20256-17 | Lọ | 68,400 | 68,400 | 1,000 | 68,400,000 | ||
402 | 677 | G03429 | Pantoprazol | Pantoprazol | Uống | 40mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-21315-14 | Viên | 315 | 315 | 50,000 | 15,750,000 | ||
403 | 677 | G03430 | Pantoprazol | Pansegas 40 | Thuốc tiêm | 40mg | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | VD-28608-17 | Lọ | 8,600 | 8,600 | 1,500 | 12,900,000 | ||
404 | 678 | G02205 | Rabeprazol | RANCIPHEX 10MG | Uống | 10mg | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | VN-21132-18 kèm công văn số 13271/QLD-ĐK ngày 12/7/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài | Viên | 1,500 | 1,500 | 10,000 | 15,000,000 | ||
405 | 679 | G03502 | Ranitidin | Ranitidin | Uống | 150mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31743-19 | Viên | 223 | 223 | 13,000 | 2,899,000 | ||
406 | 679 | G03503 | Ranitidin | Ranitidin 300mg | Uống | 300mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-24488-16 | Viên | 440 | 440 | 103,000 | 45,320,000 | ||
407 | 681 | G03505 | Rebamipid | AGIREMID 100 | Uống | 100mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-27748-17 | Viên | 987 | 987 | 150,000 | 148,050,000 | ||
408 | 681 | G04090 | Rebamipid | AYITE | Uống | 100 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số: 4212/QLD-ĐK, ngày 27/03/2019) | Viên | 2,800 | 2,800 | 50,000 | 140,000,000 | ||
409 | 682 | G01357 | Sucralfat | Ventinat 1g | Uống | 1g | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | VN-16235-13 (có CV gia hạn) | Gói | 4,840 | 4,840 | 20,000 | 96,800,000 | ||
410 | 682 | G03547 | Sucralfat | SPM-SUCRALFAT 1000 | Uống | 1g/15g | Công ty Cổ phần SPM | Việt Nam | VD-29494-18 | Gói | 2,150 | 2,150 | 80,000 | 172,000,000 | ||
411 | 682 | G03548 | Sucralfat | A.T Sucralfate | Uống | 1g/5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25636-16 | Gói | 1,281 | 1,281 | 1,000 | 1,281,000 | ||
17.2. Thuốc chống nôn | ||||||||||||||||
412 | 684 | G01128 | Domperidon | Domreme | Uống | 10mg | Remedica Ltd | Síp | VN-19608-16 | Viên | 880 | 880 | 80,000 | 70,400,000 | ||
413 | 684 | G02071 | Domperidon | Pedomcad | Uống | 10mg | Cadila Pharmaceuticals Limited | Ấn Độ | VN-19808-16 | Viên | 365 | 365 | 180,000 | 65,700,000 | ||
414 | 684 | G03185 | Domperidon | Domperidon | Uống | 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-28972-18 | Viên | 55 | 55 | 273,000 | 15,015,000 | ||
415 | 684 | G03186 | Domperidon | A.T Domperidon | Dung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 30mg/30ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-26743-17 | Chai 30ml | 6,510 | 6,510 | 500 | 3,255,000 | ||
416 | 686 | G03353 | Metoclopramid | Kanausin | Uống | 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-18969-13 | Viên | 100 | 100 | 4,500 | 450,000 | ||
417 | 686 | G03354 | Metoclopramid | Vincomid | Thuốc tiêm | 10mg/2ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-21919-14 | Ống 2ml | 1,260 | 1,260 | 1,200 | 1,512,000 | ||
418 | 687 | G03421 | Ondansetron | Slandom 8 | Uống | 8mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-28043-17 | Viên | 4,500 | 4,500 | 5,000 | 22,500,000 | ||
17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
419 | 689 | G03028 | Alverin citrat | Alverin | Uống | 40mg | Thephaco | Việt Nam | VD-20494-14 Công văn gia hạn số: 4761/QLD-ĐK ngày 02/4/2019 | Viên | 100 | 100 | 336,000 | 33,600,000 | ||
420 | 692 | G01130 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | Thuốc tiêm | 40mg/ 2ml | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd. | Hungary | VN-14353-11 (có CV gia hạn số 15493/QLD-ĐK ngày 06/08/2018) | Ống 2ml | 5,306 | 5,306 | 12,500 | 66,325,000 | ||
421 | 692 | G01131 | Drotaverin clohydrat | Drotavep 40mg tablets | Uống | 40mg | ExtractumPharma Co. Ltd | Hungary | VN-20665-17 | Viên | 980 | 980 | 150,000 | 147,000,000 | ||
422 | 692 | G02075 | Drotaverin clohydrat | Expas 40 | Uống | 40mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-27563-17 | Viên | 670 | 670 | 100,000 | 67,000,000 | ||
423 | 692 | G03192 | Drotaverin clohydrat | No-panes | Uống | 40mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-27063-17 | Viên | 185 | 185 | 225,000 | 41,625,000 | ||
424 | 692 | G03193 | Drotaverin clohydrat | Vinopa | Thuốc tiêm | 40mg/ 2ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-18008-12 (CV gia hạn 21747/QLD-ĐK) | Ống | 2,650 | 2,650 | 4,000 | 10,600,000 | ||
425 | 692 | G03194 | Drotaverin clohydrat | Dromasm fort | Uống | 80mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-25169-16 | Viên | 588 | 588 | 357,000 | 209,916,000 | ||
426 | 692 | G04036 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | Uống | 80mg | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | VD-24789-16 | Viên | 945 | 945 | 173,000 | 163,485,000 | ||
427 | 692 | G04037 | Drotaverin clohydrat | PYMENOSPAIN | Uống | 40mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-29354-18 | Viên | 580 | 580 | 400,000 | 232,000,000 | ||
428 | 692 | BD09045 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | Thuốc tiêm | 40mg/ 2ml | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd. | Hungary | VN-14353-11 (có CV gia hạn số 15493/QLD-ĐK ngày 06/08/2018) | Ống 2ml | 5,306 | 5,306 | 10,500 | 55,713,000 | ||
429 | 693 | G01185 | Hyoscin butylbromid | Hyoscin Butyl Bromide Injection BP 20mg | Thuốc tiêm | 20mg/ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | VN-14799-12 có bảng tồn kho | Ống | 8,200 | 8,200 | 5,000 | 41,000,000 | ||
430 | 693 | G03279 | Hyoscin butylbromid | Atithios inj | Thuốc tiêm | 20mg/ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-31598-19 | Ống | 5,460 | 5,460 | 3,000 | 16,380,000 | ||
431 | 694 | G03331 | Mebeverin hydroclorid | Opeverin | Uống | 135mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam | VD-21678-14 | Viên | 3,000 | 3,000 | 20,000 | 60,000,000 | ||
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng | ||||||||||||||||
432 | 699 | G03070 | Bisacodyl | BisacodylDHG | Uống | 5mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-21129-14 | Viên | 250 | 250 | 10,000 | 2,500,000 | ||
433 | 702 | G01220 | Lactulose | Duphalac Syr. 15ml | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 10g/15ml | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | VN-20896-18 | Gói | 2,728 | 2,728 | 10,000 | 27,280,000 | ||
434 | 707 | G03538 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Uống | 5g | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-25582-16 | Gói | 399 | 399 | 55,000 | 21,945,000 | ||
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy | ||||||||||||||||
435 | 710 | G03060 | Bacillus subtilis | BIOSUBTYL-II | Uống | 10^7-10^8 CFU | Cty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | QLSP-855-15 | Gói | 378 | 378 | 90,000 | 34,020,000 | ||
436 | 713 | G03179 | Dioctahedral smectit | SMECGIM | Uống | 3g | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25616-16 | Gói | 1,590 | 1,590 | 40,000 | 63,600,000 | ||
437 | 714 | G03180 | Diosmectit | Hamett | Uống | 3g | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-20555-14 CV gia hạn số 3202/QLD-ĐK | Gói | 735 | 735 | 96,000 | 70,560,000 | ||
438 | 715 | G01177 | Gelatin tannat | Tanagel | Uống | 250mg | Laboratorios Francisco Durban, S.A. | Tây Ban Nha | VN-19132-15 | Gói | 5,000 | 5,000 | 90,000 | 450,000,000 | ||
439 | 717 | G03293 | Kẽm gluconat | A.T Zinc siro | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 10mg/5ml; 60ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25649-16 | Chai | 17,850 | 17,850 | 3,000 | 53,550,000 | ||
440 | 717 | G03294 | Kẽm gluconat | A.T Zinc Siro | Uống | 10mg/5ml; 100ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25649-16 | Chai | 14,700 | 14,700 | 3,000 | 44,100,000 | ||
441 | 718 | G03302 | Lactobacillus acidophilus | LACBIOSYN® | Uống | 10^8 CFU | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | QLSP-851-15 | Gói | 710 | 710 | 90,000 | 63,900,000 | ||
442 | 719 | G03315 | Loperamid | Loperamid 2mg | Uống | 2mg | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-25721-16 | Viên | 120 | 120 | 1,000 | 120,000 | ||
443 | 722 | G03517 | Saccharomyces boulardii | Zentomyces | Uống | 100mg | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | QLSP-910-15 | Gói | 3,600 | 3,600 | 80,000 | 288,000,000 | ||
17.6. Thuốc điều trị trĩ | ||||||||||||||||
444 | 723 | G03091 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Dopolys-S | Uống | 14mg+ 300mg+300mg | DOMESCO | Việt Nam | VD-19629-13 CV gia hạn số 17077/QLD-ĐK, ngày 05/9/2018 | Viên | 3,310 | 3,310 | 5,000 | 16,550,000 | ||
445 | 724 | G03181 | Diosmin | ISAIAS | Uống | 600 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-28464-17 | Viên | 5,000 | 5,000 | 10,000 | 50,000,000 | ||
446 | 725 | G02069 | Diosmin + Hesperidin | Diosmin Stada 500 mg | Uống | 450mg+ 50mg | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-22349-15 | Viên | 1,150 | 1,150 | 30,000 | 34,500,000 | ||
17.7. Thuốc khác | ||||||||||||||||
447 | 730 | G01249 | Mesalazin (mesalamin) | Mesaflor | Uống | 500 mg | Special Product`s Line S.P.A | Ý | VN-21736-19 | Viên | 10,800 | 10,800 | 1,000 | 10,800,000 | ||
448 | 730 | G02151 | Mesalazin (Mesalamin) | SaVi Mesalazine 500 | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | VD-17946-12 | Viên | 8,000 | 8,000 | 10,000 | 80,000,000 | ||
449 | 731 | G01288 | Octreotid | DBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5`s | Thuốc tiêm | 0.1mg/1ml | Omega Laboratories Ltd. | Canada | VN-19431-15 | Lọ 1ml | 95,800 | 95,800 | 10 | 958,000 | ||
450 | 736 | G03586 | Trimebutin maleat | Trimebutin | Uống | 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-23720-15 | Viên | 304 | 304 | 10,000 | 3,040,000 | ||
451 | 737 | G02231 | Ursodeoxycholic acid | ULDESO | Uống | 300mg | Hankook Korus Pharm Co.Ltd | Hàn Quốc | VN-12487-11 (CÓ GIA HẠN) | Viên | 7,900 | 7,900 | 1,000 | 7,900,000 | ||
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT | ||||||||||||||||
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | ||||||||||||||||
452 | 742 | G03163 | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/1ml | Thuốc tiêm | 4mg/1ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-25716-16 | Ống 1ml | 805 | 805 | 3,000 | 2,415,000 | ||
453 | 746 | G03228 | Fluocinolon acetonid | Fluocinolon | Thuốc dùng ngoài | 0,025% 10g | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | VD-26392-17 | Tuýp 10g | 4,000 | 4,000 | 200 | 800,000 | ||
454 | 747 | G03274 | Hydrocortison | Vinphason | Thuốc tiêm | 100mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-22248-15 | Lọ | 6,720 | 6,720 | 3,000 | 20,160,000 | ||
455 | 748 | G01256 | Methyl prednisolon | Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml | Thuốc tiêm | 40mg | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ | VN-11978-11; CV gia hạn 23374/QLD-DK | Lọ | 34,670 | 34,670 | 500 | 17,335,000 | ||
456 | 748 | G02156 | Methyl prednisolon | Medexa | Uống | 16mg | PT. Dexa Medica | Indonesia | VN-5595-10 (gia hạn đến 18/03/2020) | Viên | 2,180 | 2,180 | 50,000 | 109,000,000 | ||
457 | 748 | G02157 | Methyl prednisolon | Creao Inj. | Thuốc tiêm | 40mg | BCWorld Pharm.Co.,Ltd | Hàn Quốc | VN-21439-18 | Lọ | 26,985 | 26,985 | 500 | 13,492,500 | ||
458 | 748 | G03347 | Methyl prednisolon | Atisolu 125 inj | Thuốc tiêm | 125mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25648-16 | Lọ | 26,250 | 26,250 | 500 | 13,125,000 | ||
459 | 748 | G03348 | Methyl prednisolon | Methylprednisolon 16mg | Uống | 16mg | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-24314-16 | Viên | 609 | 609 | 120,000 | 73,080,000 | ||
460 | 748 | G03349 | Methyl prednisolon | Vinsolon | Thuốc tiêm | 40mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-19515-13 (CV gia hạn số 19633/QLD-ĐK) | Lọ | 7,455 | 7,455 | 500 | 3,727,500 | ||
461 | 748 | G03350 | Methyl prednisolon | Methylprednisolon 4 | Uống | 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22479-15 | Viên | 215 | 215 | 173,000 | 37,195,000 | ||
462 | 748 | G04076 | Methyl prednisolon | Methylsolon 16 | Uống | 16mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-22238-15 | Viên | 2,100 | 2,100 | 150,000 | 315,000,000 | ||
463 | 748 | G04077 | Methyl prednisolon | MENISON 4mg | Uống | 4mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-23842-15 | Viên | 882 | 882 | 300,000 | 264,600,000 | ||
464 | 749 | G01327 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Pred Forte 5ml | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 1% (10mg/ml), 5ml | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland | VN-14893-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK ngày 18/03/2019) | Lọ 5ml | 31,762 | 31,762 | 200 | 6,352,400 | ||
465 | 749 | G03486 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Prednisolone 5mg | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-24887-16 | Viên | 98 | 98 | 238,000 | 23,324,000 | ||
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron | ||||||||||||||||
466 | 756 | G01133 | Dydrogesteron | Duphaston Tab.10mg | Uống | 10mg | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | VN-12830-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc) | Viên | 7,360 | 7,360 | 500 | 3,680,000 | ||
467 | 756 | BD09047 | Dydrogesteron | Duphaston Tab.10mg | Uống | 10mg | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | VN-12830-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc) | Viên | 7,360 | 7,360 | 1,000 | 7,360,000 | ||
468 | 766 | G05048 | Promestrien | Malainbro | Viên đặt âm đạo | 10mg | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | VD-22375-14 | Viên | 5,450 | 5,450 | 500 | 2,725,000 | ||
469 | 767 | G01331 | Progesteron | Utrogestan 200mg Capsule | Uống | 200mg | Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing Belgium | Pháp | VN-19020-15 | Viên | 13,000 | 13,000 | 2,000 | 26,000,000 | ||
470 | 767 | G03488 | Progesteron | MIPROTONE | Uống | 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-23281-15 | Viên | 4,000 | 4,000 | 500 | 2,000,000 | ||
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | ||||||||||||||||
471 | 773 | G04046 | Glibenclamid + metformin | GLIRITDHG 500MG/2.5MG | Uống | 2.5mg + 500mg | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-24598-16 | Viên | 2,289 | 2,289 | 80,000 | 183,120,000 | ||
472 | 773 | G04047 | Glibenclamid + metformin | GliritDHG 500mg/5mg | Uống | 5mg + 500mg | Công ty CP Dược Hậu Giang - CN nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-24599-16 | Viên | 2,650 | 2,650 | 80,000 | 212,000,000 | ||
473 | 774 | G04048 | Gliclazid | Glycinorm-80 | Uống | 80mg | Ipca Laboratories Ltd | Ấn Độ | VN-19676-16 | Viên | 2,900 | 2,900 | 20,000 | 58,000,000 | ||
474 | 775 | G04049 | Gliclazid + metformin | Melanov-M | Uống | 80mg + 500mg | Micro Labs Limited | Ấn Độ | VN-20575-17 | Viên | 3,800 | 3,800 | 80,000 | 304,000,000 | ||
475 | 776 | G03246 | Glimepirid | Meyerverin | Uống | 2mg | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-24505-16 | Viên | 254 | 254 | 2,000 | 508,000 | ||
476 | 776 | G03247 | Glimepirid | Meyerglirid | Uống | 4mg | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-31366-18 | Viên | 309 | 309 | 2,000 | 618,000 | ||
477 | 776 | G04050 | Glimepirid | Glumerif 2 | Uống | 2mg | Công ty CP Dược Hậu Giang - CN nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-21780-14 | Viên | 1,660 | 1,660 | 30,000 | 49,800,000 | ||
478 | 776 | G04051 | Glimepirid | Glimepiride Stada 4mg | Uống | 4mg | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-23969-15 | Viên | 1,720 | 1,720 | 30,000 | 51,600,000 | ||
479 | 777 | G03248 | Glimepirid + Metformin | CoMiaryl 2mg/500mg | Uống | 2mg + 500mg | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | VD-12002-10 | Viên | 2,499 | 2,499 | 169,000 | 422,331,000 | ||
480 | 777 | G04052 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-1. | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 1mg + 500mg | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn | Viên | 2,600 | 2,600 | 20,000 | 52,000,000 | ||
481 | 777 | G04053 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-2. | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 2mg + 500mg | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn | Viên | 3,000 | 3,000 | 20,000 | 60,000,000 | ||
482 | 780 | G01192 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | Lantus | Thuốc tiêm | 100UI/mlx10ml | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | QLSP-0790-14 | Lọ | 505,030 | 505,030 | 10 | 5,050,300 | ||
483 | 781 | G01194 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | NovoMix® 30 FlexPen 100U/ml B/5 | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | (30/70) 100IU/ml x 3ml | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | QLSP-0793-14 (Có CV gia hạn số 5076/QLD-ĐK ngày 08/04/2019) | Cây/Bút | 227,850 | 227,850 | 500 | 113,925,000 | ||
484 | 781 | G05024 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | Wosulin 30/70 | Thuốc tiêm | (30/70)100IU/ml x 10ml | Wockhardt Limited | Ấn Độ | VN-13912-11 | Lọ 10ml | 80,000 | 80,000 | 500 | 40,000,000 | ||
485 | 782 | G01197 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Actrapid 1000IU/10ml B/1 | Thuốc tiêm | 100IU/ml x 10ml | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | QLSP-1029-17 | Lọ | 85,000 | 85,000 | 10 | 850,000 | ||
486 | 782 | G02116 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | INSUNOVA - R (REGULAR) | Thuốc tiêm | 100UI/ ml x 10ml | Biocon Limited | Ấn Độ | QLSP-849-15 và công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế | Lọ 10ml | 82,000 | 82,000 | 10 | 820,000 | ||
487 | 784 | G01200 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Scilin M30 (30/70) | Thuốc tiêm | (30/70) 100IU/ml x 10ml | Bioton S.A | Ba Lan | QLSP-895-15 | Lọ | 84,600 | 84,600 | 2,000 | 169,200,000 | ||
488 | 784 | G02117 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Wosulin 30/70 | Thuốc tiêm | (30/70) 100IU/ml x10ml | Wockhardt Limited | Ấn Độ | VN-13912-11 | Lọ 10ml | 80,000 | 80,000 | 2,000 | 160,000,000 | ||
489 | 784 | G02118 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Wosulin 30/70 | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | (30/70) 100IU/ml x 3ml | Wockhardt Limited | Ấn Độ | VN-13913-11 (CÓ GIA HẠN) | Cây/Bút | 132,500 | 132,500 | 500 | 66,250,000 | ||
490 | 788 | G01251 | Metformin | Metformin Stada 850mg | Uống | 850mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada Việt Nam | Việt Nam | VD-26565-17 | Viên | 720 | 720 | 50,000 | 36,000,000 | ||
491 | 788 | G02152 | Metformin | Metsav 500 | Uống | 500mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-26252-17 | Viên | 380 | 380 | 10,000 | 3,800,000 | ||
492 | 788 | G02153 | Metformin | METFORMIN STADA 1000MG MR | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 1000mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-27526-17 | Viên | 2,000 | 2,000 | 50,000 | 100,000,000 | ||
493 | 788 | G03341 | Metformin | PYMETPHAGE 1000 | Uống | 1000mg | Pymepharco | Việt Nam | VD-23851-15 | Viên | 790 | 790 | 158,000 | 124,820,000 | ||
494 | 788 | G03342 | Metformin | Metformin 500mg | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-13882-11 | Viên | 145 | 145 | 11,000 | 1,595,000 | ||
495 | 788 | G03343 | Metformin | Metformin 850mg | Uống | 850mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-14770-11 | Viên | 197 | 197 | 216,000 | 42,552,000 | ||
496 | 788 | G03344 | Metformin | Métforilex MR | Uống; Viên giải phóng có kiểm soát | 500 mg | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Việt Nam | VD-28743-18 | Viên | 1,200 | 1,200 | 100,000 | 120,000,000 | ||
497 | 788 | G04071 | Metformin | PANFOR SR-1000 | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 1000mg | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài | Viên | 2,000 | 2,000 | 10,000 | 20,000,000 | ||
498 | 788 | G04074 | Metformin | FORDIA MR | Uống; Viên phóng thích có kiểm soát | 750mg | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | VD-30179-18 | Viên | 1,857 | 1,857 | 50,000 | 92,850,000 | ||
499 | 788 | G04075 | Metformin | Metformin 850mg | Uống | 850mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-14770-11 | Viên | 197 | 197 | 50,000 | 9,850,000 | ||
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | ||||||||||||||||
500 | 798 | G03492 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | Uống | 100mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-21287-14 | Viên | 735 | 735 | 100 | 73,500 | ||
20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | ||||||||||||||||
501 | 810 | G02082 | Eperison | Macnir | Uống | 50mg | Macleods | Ấn Độ | VN-20798-17 | Viên | 840 | 840 | 20,000 | 16,800,000 | ||
502 | 810 | G03202 | Eperison | Meyerison | Uống | 50mg | Công ty liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | VD-30780-18 | Viên | 269 | 269 | 45,000 | 12,105,000 | ||
503 | 811 | G02149 | Mephenesin | SaVi Mephenesin 500 | Uống | 500mg | Công ty CP Dược Phẩm SaVi | Việt Nam | VD-30497-18 | Viên | 1,390 | 1,390 | 400,000 | 556,000,000 | ||
504 | 811 | G02150 | Mephenesin | SaVi Mephenesin 250 | Uống | 250mg | Công ty CP Dược Phẩm SaVi | Việt Nam | VD-30496-18 | Viên | 725 | 725 | 600,000 | 435,000,000 | ||
505 | 811 | G03338 | Mephenesin | AGIDECOTYL | Uống | 250mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-28818-18 | Viên | 120 | 120 | 96,000 | 11,520,000 | ||
506 | 811 | G03339 | Mephenesin | AGIDECOTYL 500 | Uống | 500mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25604-16 | Viên | 235 | 235 | 300,000 | 70,500,000 | ||
507 | 815 | G03568 | Thiocolchicosid | Aticolcide 4 | Uống | 4mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-30301-18 | Viên | 1,365 | 1,365 | 20,000 | 27,300,000 | ||
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG | ||||||||||||||||
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt | ||||||||||||||||
508 | 817 | G03003 | Acetazolamid | ACETAZOLAMID | Uống | 250mg | Pharmedic | Việt Nam | VD-27844-17 | Viên | 715 | 715 | 1,000 | 715,000 | ||
509 | 833 | G01163 | Fluorometholon | Flumetholon 0,1 B/1 | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0.1 % 5ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga | Nhật Bản | VN-18452-14 | Lọ 5ml | 27,898 | 27,898 | 150 | 4,184,700 | ||
510 | 843 | G05034 | Moxifloxacin + dexamethason | Dexamoxi | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | (0,5% + 0,1% ) 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-26542-17 | Lọ 5ml | 21,945 | 21,945 | 1,000 | 21,945,000 | ||
511 | 847 | G03379 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt ; Thuốc nhỏ mũi | 0,9%/10ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-22949-15 | Chai 10ml | 1,320 | 1,320 | 3,000 | 3,960,000 | ||
512 | 849 | G03386 | Natri hyaluronat | Hylaform 0,1% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-28530-17 | Lọ | 26,250 | 26,250 | 2,000 | 52,500,000 | |||
513 | 849 | G05036 | Natri hyaluronat | Hylaform 0,1% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,1%, 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-28530-17 | Lọ 5ml | 26,250 | 26,250 | 1,000 | 26,250,000 | ||
514 | 851 | G03416 | Olopatadin hydroclorid | OLEVID | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 2mg/ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | VD-27348-17 | Lọ | 88,000 | 88,000 | 500 | 44,000,000 | ||
515 | 855 | G03479 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | Novotane ultra | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,4% + 0,3% | Cty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-26127-17 | Lọ | 36,750 | 36,750 | 600 | 22,050,000 | ||
516 | 858 | G03562 | Tetracain | TETRACAIN 0,5% | Uống | 0,5%; 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-31558-19 | Lọ 10ml | 15,015 | 15,015 | 30 | 450,450 | ||
517 | 860 | G05061 | Timolol | TIMOLOL 0,5% | Thuốc nhỏ mắt, tra mắt | 0,5%, 5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-26085-17 | Lọ 5ml | 15,120 | 15,120 | 100 | 1,512,000 | ||
21.2. Thuốc tai- mũi- họng | ||||||||||||||||
518 | 865 | G01053 | Betahistin | Betaserc 24mg Tab. | Uống | 24mg | Mylan Laboratories SAS | Pháp | VN-12029-11 (Có CV gia hạn số 864/QLD-ĐK ngày 24/01/2019) | Viên | 5,962 | 5,962 | 50,000 | 298,100,000 | ||
519 | 865 | G02027 | Betahistin | VERTIKO 24 | Uống | 24mg | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | VN-20235-17 | Viên | 2,415 | 2,415 | 50,000 | 120,750,000 | ||
520 | 868 | G03231 | Fluticason propionat | MESECA | Thuốc xịt | 50 mcg/ Liều | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | VD-23880-15 | Lọ | 96,000 | 96,000 | 500 | 48,000,000 | ||
521 | 876 | G01408 | Xylometazolin | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | Thuốc nhỏ mũi | 0.05% 10ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | VN-19543-15 | Lọ 10ml | 28,500 | 28,500 | 2,000 | 57,000,000 | ||
522 | 876 | G01409 | Xylometazolin | Xylobalan Nasal Drop 0,1% | Thuốc nhỏ mũi | 0.1% 10ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | VN-19370-15 | Lọ 10ml | 37,500 | 37,500 | 2,000 | 75,000,000 | ||
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON | ||||||||||||||||
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ | ||||||||||||||||
523 | 877 | G01075 | Carbetocin | Duratocin 100mcg/ml | Thuốc tiêm | 100mcg/ml; 1ml | Ferring GmbH | Đức | VN-19945-16 | Ống 1ml | 398,036 | 398,036 | 100 | 39,803,600 | ||
524 | 881 | G03346 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | Thuốc tiêm | 0,2 mg/ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-24908-16 | Ống | 11,550 | 11,550 | 100 | 1,155,000 | ||
525 | 882 | G01296 | Oxytocin | Oxytocin | Thuốc tiêm | 5UI/ml | Gedeon Richter Plc. | Hungary | VN-20167-16 | Ống | 3,255 | 3,255 | 2,000 | 6,510,000 | ||
526 | 882 | G03426 | Oxytocin | Vinphatoxin | Thuốc tiêm | 5UI/ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-28703-18 | Ống | 2,730 | 2,730 | 2,000 | 5,460,000 | ||
527 | 884 | G03360 | Misoprostol | Heraprostol | Uống | 200mcg | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera | Việt Nam | VD-29544-18 | Viên | 3,700 | 3,700 | 200 | 740,000 | ||
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH | ||||||||||||||||
24.1. Thuốc an thần | ||||||||||||||||
528 | 893 | G01114 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Thuốc tiêm | 10mg/2ml | Siegfried Hameln GmbH | Đức | VN-19414-15 | Ống 2ml | 7,707 | 7,707 | 200 | 1,541,400 | ||
529 | 893 | G03170 | Diazepam | Diazepam 5mg | Uống | 5mg | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương | Việt Nam | VD-24311-16 | Viên | 240 | 240 | 500 | 120,000 | ||
530 | 897 | G03513 | Rotundin | Rotundin 30 | Uống | 30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-22913-15 | Viên | 312 | 312 | 10,000 | 3,120,000 | ||
531 | 897 | G03514 | Rotundin | Rotundin 60 | Uống | 60mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-20224-13 | Viên | 580 | 580 | 36,000 | 20,880,000 | ||
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần | ||||||||||||||||
532 | 916 | G02219 | Sulpirid | Stadpizide 50 | Uống | 50mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-25028-16 | Viên | 450 | 450 | 50,000 | 22,500,000 | ||
533 | 916 | G03551 | Sulpirid | Dogtapine | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-25705-16 | Viên | 118 | 118 | 145,000 | 17,110,000 | ||
24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh | ||||||||||||||||
534 | 932 | G02001 | Acetyl leucin | Stadleucin | Uống | 500mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-27543-17 | Viên | 2,200 | 2,200 | 60,000 | 132,000,000 | ||
535 | 932 | G03004 | Acetyl leucin | Aleucin | Uống | 500mg | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-24391-16 | Viên | 375 | 375 | 200,000 | 75,000,000 | ||
536 | 932 | G03005 | Acetyl leucin | Atileucine inj | Thuốc tiêm | 500mg/5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25645-16 | Ống 5ml | 11,991 | 11,991 | 3,500 | 41,968,500 | ||
537 | 933 | G01311 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | Thuốc tiêm truyền | 215,2mg/ml 5ml | Ever Neuro Pharma GmbH | Áo | QLSP-845-15 | Ống 5ml | 53,865 | 53,865 | 10 | 538,650 | ||
538 | 937 | G03158 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | HORNOL | Uống | 5mg + 3mg | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-16719-12 (Công văn gia hạn số 13902/QLD-ĐK ngày 19/07/2018) | Viên | 3,790 | 3,790 | 90,000 | 341,100,000 | ||
539 | 940 | G03334 | Mecobalamin | BFS-Mecobal | Thuốc tiêm | 500mcg/ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-28872-18 | Ống | 13,890 | 13,890 | 100 | 1,389,000 | ||
540 | 942 | G01320 | Piracetam | PRACETAM 1200 | Uống | 1200mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-18536-13 (công văn gia hạn số 2681/QLD-ĐK ngày 07/03/2019) | Viên | 2,190 | 2,190 | 30,000 | 65,700,000 | ||
541 | 942 | G01322 | Piracetam | Piracetam-Egis | Thuốc tiêm truyền | 3g/15ml | Egis Pharmaceuticals Private. Co, Ltd | Hungary | VN-19939-16 | Ống 15ml | 29,900 | 29,900 | 1,000 | 29,900,000 | ||
542 | 942 | G02195 | Piracetam | Lilonton Injection | Thuốc tiêm truyền | 1g/5ml | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd | Đài Loan | VN-14367-11 (CÓ GIA HẠN) | Ống 5ml | 7,350 | 7,350 | 3,000 | 22,050,000 | ||
543 | 942 | G02196 | Piracetam | Lilonton Injection 3000mg/15ml | Thuốc tiêm truyền | 3g/15ml | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd | Đài Loan | VN-11325-10 (CÓ GIA HẠN) | Ống 15ml | 22,050 | 22,050 | 1,000 | 22,050,000 | ||
544 | 942 | G02198 | Piracetam | Cetampir 800 | Uống | 800mg | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | VD-25260-16 | Viên | 990 | 990 | 10,000 | 9,900,000 | ||
545 | 942 | G03473 | Piracetam | MAXXVITON 1200 | Uống | 1200mg | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | VD-22806-15 | Viên | 800 | 800 | 23,000 | 18,400,000 | ||
546 | 942 | G03474 | Piracetam | Neuropyl 3g | Thuốc tiêm truyền | 3g/15ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | VD-19271-13 (KÈM CV GIA HẠN) | Ống 15ml | 6,000 | 6,000 | 2,500 | 15,000,000 | ||
547 | 942 | G03475 | Piracetam | AGICETAM 400 | Uống | 400mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-26091-17 | Viên | 192 | 192 | 5,000 | 960,000 | ||
548 | 942 | G03476 | Piracetam | AGICETAM 800 | Uống | 800mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25115-16 | Viên | 270 | 270 | 50,000 | 13,500,000 | ||
549 | 942 | G04087 | Piracetam | Piracetam | Uống | 800mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-22242-15 | Viên | 2,100 | 2,100 | 50,000 | 105,000,000 | ||
550 | 942 | G04088 | Piracetam | LIFECITA 400 | Uống | 400mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-30533-18 | Viên | 1,440 | 1,440 | 120,000 | 172,800,000 | ||
551 | 943 | G01406 | Vinpocetin | Letrofam | Uống | 10 mg | UAB Aconitum | Latvia | VN-21201-18 | Viên | 3,600 | 3,600 | 500 | 1,800,000 | ||
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP | ||||||||||||||||
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | ||||||||||||||||
552 | 945 | G02026 | Bambuterol | Baburex | Uống | 10mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-24594-16 | Viên | 2,940 | 2,940 | 30,000 | 88,200,000 | ||
553 | 945 | G03061 | Bambuterol | Bambuterol 10 A.T | Uống | 10mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25650-16 | Viên | 525 | 525 | 70,000 | 36,750,000 | ||
554 | 946 | G03076 | Budesonid | BENITA | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | 64mcg/liều xịt, chai 120 liều | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | VD-23879-15 | Lọ | 90,000 | 90,000 | 3,000 | 270,000,000 | ||
555 | 946 | G03077 | Budesonid | Zensonid | Thuốc xịt | 500 mcg/2 ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-27835-17 | Ống 2ml | 12,600 | 12,600 | 200 | 2,520,000 | ||
556 | 947 | BD09022 | Budesonid + formoterol | Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonide 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | AstraZeneca AB | Thụy Điển | VN-20379-17 | Ống | 286,440 | 286,440 | 200 | 57,288,000 | ||
557 | 948 | G01159 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 10ml MDI (HFA) | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | (500mcg+205mcg)10ml | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | VN-17269-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019) | Bình 10ml | 132,323 | 132,323 | 750 | 99,242,250 | ||
558 | 948 | BD09054 | Fenoterol + ipratropium | Berodual 10ml MDI (HFA) | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | 0,05mg/nhát xịt + 0,02mg/nhát xịt | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | VN-17269-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019) | Bình 200 nhát xịt (10ml) | 132,323 | 132,323 | 2,000 | 264,646,000 | ||
559 | 953 | G03388 | Natri montelukast | Derdiyok | Uống | 10mg | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | VD-22319-15 | Viên | 940 | 940 | 2,000 | 1,880,000 | ||
560 | 953 | G03389 | Natri montelukast | Asthmatin 4 | Uống | 4mg | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | Việt Nam | VD-26556-17 | Viên | 2,300 | 2,300 | 2,000 | 4,600,000 | ||
561 | 953 | G03390 | Natri montelukast | Atilair sac | Uống | 4mg/1,5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-28851-18 | Gói | 2,205 | 2,205 | 10,000 | 22,050,000 | ||
562 | 953 | G03391 | Natri montelukast | Ingair 5mg | Uống | 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam | VD-20868-14 | Viên | 798 | 798 | 2,000 | 1,596,000 | ||
563 | 955 | G01344 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5`s | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 0,2%; 2,5mg/2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | VN-20765-17 | Ống 2,5 ml | 4,575 | 4,575 | 9,000 | 41,175,000 | ||
564 | 955 | G01345 | Salbutamol sulfat | Buto-Asma | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | 100mcg/liều | Laboratorio Aldo Union, S.A | Tây Ban Nha | VN-16442-13 (Có CV gia hạn số 20174/QLD-ĐK ngày 23/10/2018) | Bình | 53,000 | 53,000 | 200 | 10,600,000 | ||
565 | 955 | G03519 | Salbutamol sulfat | Zensalbu nebules 2.5 | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 0,2%; 2,5mg/2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-21553-14 | Ống 2,5ml | 4,410 | 4,410 | 5,000 | 22,050,000 | ||
566 | 955 | G03520 | Salbutamol sulfat | Sabumax | Thuốc đặt hậu môn/trực tràng | 1mg | Bidiphar | Việt Nam | VD-8497-09 (QĐ gia hạn 12 tháng SĐK: 26969/QLD-ĐK ngày 30/12/2016) | Viên | 6,993 | 6,993 | 100 | 699,300 | ||
567 | 955 | G03521 | Salbutamol sulfat | Atisalbu | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 2mg/5ml; 100ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | VD-25647-16 | Chai 100ml | 29,967 | 29,967 | 3,000 | 89,901,000 | ||
568 | 955 | G05053 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`s | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 5mg/2,5ml (khí dung) | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd | Úc | VN-13707-11 | Ống 2,5ml | 8,513 | 8,513 | 5,000 | 42,565,000 | ||
569 | 955 | BD09122 | Salbutamol sulfat | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | 100mcg/liều | Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd, | Tây Ban Nha | VN-18791-15 | Bình xịt | 76,379 | 76,379 | 100 | 7,637,900 | ||
570 | 955 | BD09123 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5`s | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 2,5mg/ 2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc | VN-20765-17 | Ống 2,5 ml | 4,575 | 4,575 | 17,000 | 77,775,000 | ||
571 | 955 | BD09124 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`s | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 5mg/ 2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd | Úc | VN-13707-11 | Ống 2,5 ml | 8,513 | 8,513 | 17,000 | 144,721,000 | ||
572 | 956 | G01343 | Salbutamol + ipratropium | Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 2,5mg + 0,5mg | Laboratoire Unither | Pháp | VN-19797-16 | Ống 2,5ml | 16,074 | 16,074 | 1,000 | 16,074,000 | ||
573 | 956 | G03518 | Salbutamol + ipratropium | Zencombi | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 2,5mg + 0,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-26776-17 | Ống | 12,600 | 12,600 | 300 | 3,780,000 | ||
574 | 956 | BD09121 | Salbutamol + ipratropium | Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 | Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung | 3mg + 0,52 mg | Laboratoire Unither | Pháp | VN-19797-16 | Ống | 16,074 | 16,074 | 500 | 8,037,000 | ||
575 | 957 | G02211 | Salmeterol + Fluticason propionat | FORAIR 125 | Thuốc hít định liều/phun mù định liều | 25mcg+125mcg | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | VN-15746-12 kèm công văn số 322/QLD-ĐK ngày 9/1/2013 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 13828/QLD-SĐK ngày 28/07/2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 23609/QLD-DK ngày 26/12/2018 Vv duy trì SĐK | Lọ | 89,345 | 89,345 | 100 | 8,934,500 | ||
576 | 958 | G01369 | Terbutalin | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`s | Thuốc tiêm | 0,5mg/1ml | Cenexi | Pháp | VN-20227-17 | Ống 1ml | 11,990 | 11,990 | 5,000 | 59,950,000 | ||
577 | 958 | G03561 | Terbutalin | Vinterlin | Thuốc tiêm | 0,5mg/1ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-20895-14 | Ống | 4,620 | 4,620 | 3,000 | 13,860,000 | ||
578 | 958 | BD09140 | Terbutalin | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`s | Thuốc tiêm | 0,5mg/ml | Cenexi | Pháp | VN-20227-17 | Ống | 11,990 | 11,990 | 5,000 | 59,950,000 | ||
579 | 961 | G01022 | Ambroxol | LOBONXOL | Uống | 30mg | S.C. Laropharm S.R.L. | Romania | VN-16707-13 (Công văn gia hạn số 20011/QLD-ĐK ngày 22/10/2018) | Viên | 1,600 | 1,600 | 30,000 | 48,000,000 | ||
580 | 961 | G02009 | Ambroxol | Olesom | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 30mg/5ml; 100ml | Gracure | Ấn Độ | VN-14057-11 | Chai 100ml | 39,480 | 39,480 | 3,000 | 118,440,000 | ||
25.2. Thuốc chữa ho | ||||||||||||||||
581 | 961 | G03030 | Ambroxol | Ambroxol | Uống | 30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31730-19 | Viên | 130 | 130 | 72,000 | 9,360,000 | ||
582 | 962 | G03074 | Bromhexin hydroclorid | BROMHEXIN 4 | Uống | 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Việt Nam | VD-29640-18 | Viên | 51 | 51 | 80,000 | 4,080,000 | ||
583 | 962 | G03075 | Bromhexin hydroclorid | Bromhexin | Uống | 8mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31731-19 | Viên | 35 | 35 | 80,000 | 2,800,000 | ||
584 | 963 | G03097 | Carbocistein | Dixirein | Uống | 375mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | VD-22874-15 | Viên | 798 | 798 | 80,000 | 63,840,000 | ||
585 | 966 | G03152 | Codein + terpin hydrat | Terpin Codein 5 | Uống | 5mg + 100mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-18715-13 | Viên | 197 | 197 | 1,112,000 | 219,064,000 | ||
586 | 967 | G03165 | Dextromethorphan | Rodilar | Uống | 15mg | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-32152-19 | Viên | 166 | 166 | 150,000 | 24,900,000 | ||
587 | 967 | G03166 | Dextromethorphan | Dextromethorphan | Uống | 30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-24219-16 | Viên | 294 | 294 | 100,000 | 29,400,000 | ||
588 | 968 | G03205 | Eprazinon | Zinoprody | Uống | 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Việt Nam | VD-18773-13 | Viên | 315 | 315 | 23,000 | 7,245,000 | ||
589 | 970 | G01268 | N-acetylcystein | ACC Sus. 200mg 50`s | Uống | 200mg | Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Slutas Pharma GmbH | Đức | VN-19978-16 | Gói | 2,300 | 2,300 | 20,000 | 46,000,000 | ||
590 | 970 | G03368 | N-acetylcystein | Vincystin 100 | Uống | 100mg | Vinphaco | Việt Nam | VD-29229-18 | Gói | 395 | 395 | 150,000 | 59,250,000 | ||
591 | 970 | G03369 | N-acetylcystein | Acetylcystein | Uống | 200mg | Công ty CPDP Cửu Long | Việt Nam | VD-21827-14 | Gói | 379 | 379 | 290,000 | 109,910,000 | ||
592 | 970 | G03370 | N-acetylcystein | ACECYST | Uống | 200mg | Agimexpharm | Việt Nam | VD-25112-16 | Viên | 195 | 195 | 157,000 | 30,615,000 | ||
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC | ||||||||||||||||
26.1. Thuốc uống | ||||||||||||||||
593 | 976 | G01214 | Kali clorid | Kaldyum | Uống | 600mg | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | VN-15428-12 | Viên | 1,950 | 1,950 | 2,000 | 3,900,000 | ||
594 | 976 | G04059 | Kali clorid | Kaldyum | Uống | 600mg | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | VN-15428 | Viên | 1,950 | 1,950 | 2,000 | 3,900,000 | ||
595 | 978 | G03382 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol 245 | Uống | 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | VD-22037-14 | Gói | 627 | 627 | 30,000 | 18,810,000 | ||
596 | 978 | G03384 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm | Mibezisol 2,5 | Uống | 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam | VD-26585-17 | Gói | 2,100 | 2,100 | 30,000 | 63,000,000 | ||
26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||||||
597 | 980 | G01009 | Acid amin* | ALVESIN 10E | Thuốc tiêm truyền | 10%, 250ml | Berlin Chemie AG (Menarini Group) | Đức | VN-9462-10 | Chai 250ml | 80,200 | 80,200 | 100 | 8,020,000 | ||
598 | 980 | G01010 | Acid amin* | Aminoplasmal B.Braun 5% E | Thuốc tiêm truyền | 5%, 250ml | B.Braun Melsungen AG | Đức | VN-18161-14 | Chai 250ml | 67,725 | 67,725 | 100 | 6,772,500 | ||
599 | 980 | G02003 | Acid amin* | Aminoacid Kabi 5% | Thuốc tiêm truyền | 5%, 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-25361-16 | Chai/Túi 250ml | 43,050 | 43,050 | 100 | 4,305,000 | ||
600 | 980 | G02004 | Acid amin* (Dùng cho người suy thận) | Nephrosteril Inf 250ml 1`s | Thuốc tiêm truyền | 7%, 250ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | VN-17948-14 | Chai 250ml | 105,000 | 105,000 | 20 | 2,100,000 | ||
601 | 980 | G03013 | Acid amin* | Aminosteril Sol 10% 250ml 20`s | Thuốc tiêm truyền | 10%, 250ml | Công ty CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-19242-13 | Chai 250ml | 72,000 | 72,000 | 100 | 7,200,000 | ||
602 | 980 | G03016 | Acid amin* | Aminoacid Kabi 5% | Thuốc tiêm truyền | 5%, 250 ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-25361-16 | Chai 250ml | 43,050 | 43,050 | 100 | 4,305,000 | ||
603 | 984 | G03081 | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | Thuốc tiêm | 0,5g | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-22935-15 | Ống | 943 | 943 | 2,600 | 2,451,800 | ||
604 | 985 | G03252 | Glucose | Glucose 10% | Thuốc tiêm truyền | 10%, 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-25876-16 | Chai 250ml | 10,290 | 10,290 | 500 | 5,145,000 | ||
605 | 985 | G03254 | Glucose | Glucose 20% | Thuốc tiêm truyền | 20%, 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-29314-18 | Chai 250ml | 10,395 | 10,395 | 500 | 5,197,500 | ||
606 | 985 | G03255 | Glucose | Glucose 30% | Thuốc tiêm truyền | 30%, 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-23167-15 | Chai 250ml | 11,760 | 11,760 | 1,000 | 11,760,000 | ||
607 | 985 | G03256 | Glucose | Glucose 30% | Thuốc tiêm | 30%, 5ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-24900-16 | Ống 5ml | 966 | 966 | 1,000 | 966,000 | ||
608 | 985 | G03258 | Glucose | Glucose 5% -500ml | Thuốc tiêm truyền | 5%, 500ml | Cty CP Dược Phẩm Otsuka | Việt Nam | VD-24423-16 | Chai 500ml | 8,350 | 8,350 | 16,000 | 133,600,000 | ||
609 | 986 | G03292 | Kali clorid | Kali Clorid 10% | Thuốc tiêm | 10%, 10ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-25324-16 | Ống 10ml | 1,785 | 1,785 | 20 | 35,700 | ||
610 | 989 | G03328 | Manitol | Mannitol | Thuốc tiêm truyền | 20%, 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-23168-15 | Chai 250ml | 17,850 | 17,850 | 100 | 1,785,000 | ||
611 | 989 | G03329 | Manitol | Manitol 20% | Thuốc tiêm truyền | 20%, 500ml | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | VD-15521-11 (Kèm CV 578/QLD-ĐK, 15/01/2018) | Chai 500ml | 31,494 | 31,494 | 100 | 3,149,400 | ||
612 | 990 | G03377 | Natri clorid | Sodium Chloride 0.9% -500ml | Thuốc tiêm truyền | 0,9%, 500ml | Cty CP Dược Phẩm Otsuka | Việt Nam | VD -24019-15 | Chai 500ml | 8,350 | 8,350 | 4,000 | 33,400,000 | ||
613 | 994 | G03509 | Ringer lactat | Lactated Ringer’s -500ml | Thuốc tiêm truyền | 500ml | Cty CP Dược Phẩm Otsuka | Việt Nam | VD-25377-16 | Chai 500ml | 8,750 | 8,750 | 8,000 | 70,000,000 | ||
26.3. Thuốc khác | ||||||||||||||||
614 | 996 | G03403 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 10ml | Thuốc tiêm | 10ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-31298-18 | Ống 10ml | 795 | 795 | 50,000 | 39,750,000 | ||
615 | 996 | G03404 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | Thuốc tiêm | 500ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-23172-15 | Chai 500ml | 8,925 | 8,925 | 500 | 4,462,500 | ||
616 | 996 | G03405 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa | Thuốc tiêm | 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-21551-14 | Ống 5ml | 465 | 465 | 120,000 | 55,800,000 | ||
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | ||||||||||||||||
617 | 999 | G02034 | Calci carbonat + calci gluconolactat | CALCIUM STADA 500 MG | Uống | 0,3 g + 2,94g | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-27518-17 | Viên | 3,500 | 3,500 | 80,000 | 280,000,000 | ||
618 | 1003 | G03083 | Calci glubionat | Calci glubionat Kabi | Thuốc tiêm | 687,5mg/5ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-29312-18 | Ống | 5,500 | 5,500 | 1,700 | 9,350,000 | ||
619 | 1006 | G03084 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | Bicanma® | Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống | (456mg+426mg)10ml | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-22621-15 | Ống 10ml | 1,596 | 1,596 | 10,000 | 15,960,000 | ||
620 | 1008 | G02036 | Calcitriol | Orkan SoftCapsule | Uống | 0,25mcg | Young Poong Pharma. Co.,Ltd | Hàn Quốc | VN-20486-17 | Viên | 2,200 | 2,200 | 10,000 | 22,000,000 | ||
621 | 1011 | G03527 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Hemarexin | Dung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống | 50mg+1.33 mg+ 0.7 mg 10ml | Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam | Việt Nam | VD-16718-12 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK 12 tháng: 13898/QLD-ĐK ngày 19/07/2018) | Ống 10ml | 2,400 | 2,400 | 1,000 | 2,400,000 | ||
622 | 1015 | G03597 | Vitamin A + D2 (Vitamin A+D3) | Vitamin A-D | Uống | 5000UI+ 400UI | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | VD-31111-18 | Viên | 168 | 168 | 20,000 | 3,360,000 | ||
623 | 1016 | G03598 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Thuốc tiêm | 100mg/1ml | Vinphaco | Việt Nam | VD-25834-16 | Ống | 630 | 630 | 200 | 126,000 | ||
624 | 1016 | G03599 | Vitamin B1 | Vitamin B1 250mg | Uống | 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-27071-17 | Viên | 350 | 350 | 45,000 | 15,750,000 | ||
625 | 1017 | G03601 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Cosyndo B | Uống | 175mg+ 175mg +125mcg | Armephaco | Việt Nam | VD-17809-12 (QĐ gia hạn 12 tháng SĐK: 21902/QLD-ĐK ngày 23/11/2018) | Viên | 1,197 | 1,197 | 380,000 | 454,860,000 | ||
626 | 1017 | G03602 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vinrovit 5000 | Thuốc tiêm | 50mg+250mg +5000mcg | Vinphaco | Việt Nam | VD-24344-16 | Ống | 7,455 | 7,455 | 2,400 | 17,892,000 | ||
627 | 1021 | G03605 | Vitamin B6 | Vitamin B6 250mg | Uống | 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Việt Nam | VD-29153-18 | Viên | 350 | 350 | 20,000 | 7,000,000 | ||
628 | 1022 | G03607 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Magnesi-B6 | Uống | 5mg + 470mg | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | VD-18177-13 (Thẻ kho + Cam kết) | Viên | 128 | 128 | 247,000 | 31,616,000 | ||
629 | 1024 | G03608 | Vitamin C | Vitamin C 250 | Uống | 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-16399-12 | Viên | 113 | 113 | 185,000 | 20,905,000 | ||
630 | 1024 | G03609 | Vitamin C | Vitamin C | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | VD-31749-19 | Viên | 165 | 165 | 249,000 | 41,085,000 | ||
631 | 1024 | G03610 | Vitamin C | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | Thuốc tiêm | 500mg/5ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | VD-18045-12 | Ống | 1,250 | 1,250 | 25,000 | 31,250,000 | ||
632 | 1024 | G05067 | Vitamin C | Vitamin C 500mg/5ml | Thuốc tiêm | 500mg/5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-25216-16 | Ống 5ml | 1,390 | 1,390 | 25,000 | 34,750,000 | ||
633 | 1027 | G03613 | Vitamin E | VITAMIN E 400 | Uống | 400UI | Pymepharco | Việt Nam | VD-22617-15 | Viên | 480 | 480 | 10,000 | 4,800,000 | ||
634 | 1030 | G03614 | Vitamin PP | Vitamin PP | Uống | 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Việt Nam | VD-15156-11 | Viên | 164 | 164 | 15,000 | 2,460,000 | ||
Tổng cộng: 634 khoản | ||||||||||||||||
Nơi nhận: | GIÁM ĐỐC | |||||||||||||||
- BHXH tỉnh Cà Mau | ||||||||||||||||
- Các khoa, phòng | ||||||||||||||||
- Lưu: VT, khoa Dược |