DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/8/2019 ĐẾN 12/02/2021

                     SỞ Y TẾ CÀ MAU           CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
  TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc    
   
     Số: 01/TTYT
   
                             Phú Tân, ngày 19 tháng 8 năm 2019
       
               
          DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ
           THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 13/8/2019 ĐẾN 12/02/2021
                           (Ban hành kèm theo Quyết định phân bổ số 1383/QĐ-SYT ngày 13 tháng 8 năm 2019 của Sở Y tế tỉnh Cà Mau)
               
STTSTT/ theo TT30 Mã hoạt chấtTên hoạt chấtTên thuốc thành phẩmĐường dùng/ dạng bào chếNồng độ - Hàm lượngCơ sở sản xuấtNước sản xuấtSố đăng ký/ Giấy phép nhập khẩuĐơn vị tính Giá mua vào
(đồng) 
 Giá thanh toán BHYT
(đồng) 
 Phân bổ  Thành tiền 
(1)(2) (3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)14
  1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ            
  1.1. Thuốc gây tê, gây mê            
011G03054Atropin sulfatAtropine-BFSThuốc tiêm0,25mg/1mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-24588-16Ống5005003,0001,500,000
021G03055Atropin sulfatAtropin sulfat kabi 0,1%Thuốc tiêm0.1%/10mlCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-21952-14Lọ19,63519,6353005,890,500
032G01064Bupivacain hydrocloridBupivacaine Aguettant 5mg/mlUống5mg/1ml; 20mlDelpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)PhápVN-19692-16Lọ 20ml42,00042,000502,100,000
042G01065Bupivacain hydroclorid (Spinal heavy)Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Uống0.5 % 20mg/4mlDelpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant)PhápVN-18612-15Ống 4ml37,25037,250501,862,500
052G03078Bupivacain hydrocloridBuvisolUống5 mg/1mlCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-31042-18Lọ21,50021,500501,075,000
065G03169DiazepamDiazepam 10mg/2mlUống10mg/2mlChi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Tỉnh Bình DươngViệt NamVD-25308-16Ống4,4104,410200882,000
077G01161FentanylFENTANYL-HAMELN 50MCG/MLThuốc tiêm100mcg/2mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-17326-13Ống 2ml11,80011,8001001,180,000
089G01207IsofluranIsifluraDung dịch gây mê đường hô hấp100mlPiramal Critical Care, lnc.MỹVN-18670-15Chai 100ml265,000265,000205,300,000
0912G01230Lidocain hydroclodridXylocaine Jelly Oin 2% 30g 10`sThuốc dùng ngoài2% 30gBjorkbornsvagen 5, SE-691 33 Karlskoga - Thụy ĐiểnThụy ĐiểnVN-19788-16Tuýp 30g55,60055,6001005,560,000
1012G03311Lidocain hydroclodridLidocain-BFSThuốc tiêm(40mg) 2%/2mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-22027-14Ống 2ml3993994,0001,596,000
1112BD09078Lidocain hydroclodridXylocaine Jelly Oin 2% 30g 10`sThuốc dùng ngoài Recipharm Karlskoga ABThụy ĐiểnVN-19788-16Tuýp 30g55,60055,60010556,000
1215G01261MidazolamPaciflamThuốc tiêm5mg/1mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-19061-15 Ống18,37518,3751001,837,500
1316G01265MorphinOpiphineThuốc tiêm7,52mg/mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-19415-15Ống27,93027,93050013,965,000
1418G01315PethidinPethidine-hameln 50mg/mlThuốc tiêm100mg/2mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-19062-15Ống 2ml17,85017,8502003,570,000
1521G01334PropofolFresofol 1% Mct/Lct Inj 50ml 1`sThuốc tiêm1%, 50mlFresenius Kabi Austria GmbHÁoVN-17438-13Lọ 50ml117,000117,000505,850,000
1621G01335PropofolFresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5`sThuốc tiêm1%/20ml (200mg/20ml)Fresenius Kabi Austria GmbHÁoVN-17438-13Ống 20ml32,00032,0001003,200,000
1721G02203PropofolPROPOFOL INJECTION BP (1% W/V) - NIRFOL 1%Thuốc tiêm1%/20ml (200mg/20ml)Aculife Healthcare Private LimitedẤn ĐộVN-19284-15Ống 20ml29,20029,200501,460,000
1824G01358SufentanilSufentanil-hameln 50mcg/mlThuốc tiêm50mcg /1mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-20250-17Ống 1ml44,94044,9401004,494,000
  1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ            
1926G01043Atracurium besylatAtracurium - Hameln 10mg/mlThuốc tiêm25mg/2,5mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-16645-13Ống 2,5ml45,00045,00020900,000
2026G02023Atracurium besylatNotrixum 2.5mlThuốc tiêm25mg/2,5mlPT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaVN-20077-16Ống 2,5ml28,00028,00020560,000
2126BD09016Atracurium besylatTracrium 25mg/2.5ml 5`sThuốc tiêm25mg/ 2,5mlGlaxoSmithKline Manufacturing SpAÝVN-18784-15 Ống 2,5ml46,14646,14620922,920
2230G01340Rocuronium bromidRocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5mlThuốc tiêm50mg/5mlFresenius Kabi Austria GmbHÁoVN-18303-14Lọ 5ml52,00052,000502,600,000
2330G03512Rocuronium bromidRocuronium-BFSThuốc tiêm50 mgCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-26775-17Lọ67,20067,200503,360,000
2431G01362Suxamethonium cloridSuxamethonium ChlorideThuốc tiêm100mg/2mlRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcVN-16040-12 (Gia hạn SĐK đến 24/10/2018)Ống 2ml16,30416,304751,222,800
  2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP            
  2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid            
2533G04001AceclofenacClanzacrUống200mgKorea United Pharm. IncHàn QuốcVN-15948-12Viên6,8006,800100,000680,000,000
2635G03125CelecoxibVicoxib 200Uống200mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-19336-13Viên38938910,0003,890,000
2735G04031CelecoxibConoges 200Uống200mgCông ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt NamViệt NamVD-18257-13Viên3,9003,90050,000195,000,000
2837G01117DiclofenacElariaThuốc tiêm75mg/ 3mlMedochemie Ltd- Ampoule Injectable FacilitySípVN-16829-13Ống 3ml8,3008,3005,00041,500,000
2937G03171DiclofenacOsapainThuốc dùng ngoài0.232g/20gCông ty TNHH MTV 120 ArmephacoViệt NamVD-23378-15Tuýp 20g6,8806,880100688,000
3037G03173DiclofenacDiclofenacUống50mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-25528-16Viên9696100,0009,600,000
3137G03174DiclofenacDiclofenacThuốc tiêm75mg/ 3mlChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-25786-16Ống 3ml9989982,0001,996,000
3237BD09039DiclofenacVoltaren Suppo 100mg 1x5`sUống100mgDelpharm Huningue S.A.SPhápVN-16847-13Viên15,60215,6021,00015,602,000
3337BD09040DiclofenacVoltaren 50 Tab 50mg 10x10`sUống50mgNovartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.SThổ Nhĩ KỳVN-13293-11Viên3,4773,47720,00069,540,000
3437BD09041DiclofenacVoltaren Tab 75mg 10x10`sUống75mgNovartis Farma S.p.AÝVN-11972-11Viên6,1856,18520,000123,700,000
3537BD09042DiclofenacVoltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5`sThuốc tiêm75mg/ 3mlLek Pharmaceuticals d.d.SloveniaVN-20041-16Ống 3ml18,06618,0666,000108,396,000
3641G03223FloctafeninIDARACUống200mgCông ty Roussel Việt NamViệt NamVD-22313-15Viên3,1503,1502,0006,300,000
3743G03281IbuprofenHagifen Uống400mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20553-14 CV gia hạn số 3203/QLD-ĐKViên25225299,00024,948,000
3843G04055IbuprofenPAINFREEUống200mgCông ty Trách nhiệm Hữu hạn Phil Inter Pharma Việt NamVD-28588-17Viên2,4502,450120,000294,000,000
3946G01219KetorolacKevindolThuốc tiêm30mg/ mlEsseti Farmaceutici S.R.LÝ17595/QLD-KDỐng33,00033,0008,000264,000,000
4046G02128KetorolacKetogesicThuốc tiêm30mg/1mlPT Ferron Par PharmaceuticalsIndonesiaVN-14796-12Ống 1ml7,2007,2005,00036,000,000
4147G03321LoxoprofenMezafenUống60mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-19878-13Viên525525286,000150,150,000
4248G01247MeloxicamMobic 15mg/1,5ml B/5Thuốc tiêm15mg/1.5mlBoehringer Ingelheim Espana S.A Tây Ban NhaVN-16959-13 (có CV gia hạn số 19878/QLD-ĐK ngày 19/10/2018)Ống 1.5 ml22,76122,76110,000227,610,000
4348G03335MeloxicamKamelox 15Uống15mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-21863-14Viên104104100,00010,400,000
4448G03337MeloxicamMeloxicamUống7,5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31741-19Viên6666138,0009,108,000
4548G04068MeloxicamMebilax 15Uống15mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20574-14 CV gia hạn số 3204/QLD-ĐKViên780780180,000140,400,000
4648G04069MeloxicamMebilax 7,5Uống7,5mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20575-14 CV gia hạn số 3201/QLD-ĐKViên38038030,00011,400,000
4748BD09084MeloxicamMobic 15mg Tab B/20Uống15mgBoehringer Ingelheim Ellas A.EHy LạpVN-16140-13 (có CV gia hạn số 4752/QLD-ĐK ngày 02/04/2019)Viên16,18916,1895,00080,945,000
4848BD09085MeloxicamMobic 15mg/1,5ml B/5Thuốc tiêm15mg/1,5mlBoehringer Ingelheim Espana S.A Tây Ban NhaVN-16959-13 (có CV gia hạn số 19878/QLD-ĐK ngày 19/10/2018)Ống 1,5ml22,76122,76110,000227,610,000
4948BD09086MeloxicamMobic 7,5mg Tab B/20Uống7,5mgBoehringer Ingelheim Ellas A.EHy LạpVN-16141-13 (có CV gia hạn số 4752/QLD-ĐK ngày 02/04/2019)Viên9,1229,1225,00045,610,000
5051G02164NabumetonMenulon tabUống500mgUnion Korea Pharm. Co., Ltd.Hàn QuốcVN-15113-12Viên3,6903,69080,000295,200,000
5151G03367NabumetonMEBUFEN 750Uống750mgCty CP DP OPVViệt NamVD-20234-13Viên5,3705,37095,000510,150,000
5252G01270NaproxenPropainUống500 mgRemedica LtdSípVN-20710-17Viên4,9004,90076,000372,400,000
5352G03374NaproxenMeyerproxen 500Uống500mgCông ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-31368-18Viên2,5832,58330,00077,490,000
5454G01275Nefopam hydrocloridNefolinUống30mgMedochemie LTD.,SípVN-18368-14Viên5,2505,25050,000262,500,000
5556G01302ParacetamolParacetamol Kabi ADThuốc tiêm truyền1g/100mlFresenius Kabi Deutschland GmbHBa LanVN-20677-17Chai/túi 100ml35,98035,9802007,196,000
5656G01303ParacetamolEfferalgan 80mg SuppoThuốc đặt hậu môn/trực tràng80mgUPSA SASPhápVN-20952-18Viên1,8901,890200378,000
5756G02186Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol Kabi 1000Thuốc tiêm truyền1g/100mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-19568-13Chai 100ml18,90018,9002003,780,000
5856G02188Paracetamol (acetaminophen)Partamol 500Uống500mgChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-21111-14Viên275275900,000247,500,000
5956G03432Paracetamol (acetaminophen)Panalgan effer 150Uống150mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-31082-18Gói345345180,00062,100,000
6056G03433Paracetamol (acetaminophen)Biragan 150Thuốc đặt hậu môn/trực tràng150mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-21236-14Viên1,6381,638200327,600
6156G03434Paracetamol (acetaminophen)Acepron 250 mgUống250mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-20678-14Gói353353300,000105,900,000
6256G03435Paracetamol (acetaminophen)Panactol 325 mgUống325mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-19389-13Viên8888206,00018,128,000
6356G03436Paracetamol (acetaminophen)PanactolUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-18743-13Viên103103428,00044,084,000
6456G03437Paracetamol (acetaminophen)EffalginUống; Viên sủi500mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-19457-13Viên69069020,00013,800,000
6556G03438Paracetamol (acetaminophen)Panactol 650Uống650mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-20765-14Viên120120500,00060,000,000
6656G03439Paracetamol (acetaminophen)Acepron 80Uống80mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-22122-15Gói3133133,000939,000
6756G03440Paracetamol (acetaminophen)Biragan 300Thuốc đặt hậu môn/trực tràng300 mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-23136-15Viên1,8481,848200369,600
6856G03442Paracetamol (acetaminophen)Effer-paralmax extraUống; Viên sủi650 mgCông ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt NamViệt NamVD-24748-16Viên1,6001,60020,00032,000,000
6956G04082Paracetamol (acetaminophen)Hapacol 150Uống150mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-21137-14Gói1,1501,150180,000207,000,000
7056G04083Paracetamol (acetaminophen)PARAZACOL 250Uống250mgCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamVD-28090-17Gói1,3901,390300,000417,000,000
7156G04084Paracetamol (acetaminophen)EffalginUống; Viên sủi500mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-19457-13Viên69069020,00013,800,000
7256G04085Paracetamol (acetaminophen)TATANOLUống500mgPymepharcoViệt NamVD-25397-16Viên270270600,000162,000,000
7356BD09106ParacetamolPerfalganThuốc tiêm truyền10mg/mlBristol-Myers Squibb S.r.lÝVN-19071-15Lọ47,73047,7301004,773,000
7457G03445Paracetamol + chlorpheniraminNilcox Baby Fort 250/2mgUống250mg + 2mgCty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamVD-22988-15Gói1,7501,750150,000262,500,000
7558G01305Paracetamol + codein phosphatCodalgin forteUống500mg + 30mgAspen Pharma Pty., LtdÚcVN-13600-11 (CV gia hạn 5547/QLD-ĐK ngày 16/4/2019)Viên3,1003,10010,00031,000,000
7658G03450Paracetamol + codein phosphatPanactol Codein plusUống500mg+30mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-20766-14Viên590590100,00059,000,000
7764G03456Paracetamol + tramadolDinalvicVPCUống325mg+37,5mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-18713-13Viên34634650,00017,300,000
7872G02199PiroxicamToricamUống20mgU Chu Pharmaceutical Co., Ltd.Đài LoanVN-15808-12Viên4,5904,59020,00091,800,000
7972G03477PiroxicamPiroxicamUống20mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31120-18Viên16516561,00010,065,000
8072G03478PiroxicamPiroxicam 2%Thuốc tiêm20mg/1mlCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-25095-16Ống 1ml4,1004,1005002,050,000
8173G01368TenoxicamBartUống20mgSpecial Product`s Line S.P.AÝ770/QLD-KD (SĐK mới VN-21793-19)Viên7,5007,50030,000225,000,000
8276G03025AllopurinolDarinol 300Uống300mgCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-16186-12 (kèm thẻ kho)Viên3783785,0001,890,000
8377G03153ColchicinColchicinUống1mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22172-15Viên27227220,0005,440,000
  2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp            
8479G01113DiacereinArthroreinUống50mgONE PHARMA INDUSTRIAL PHARMACEUTICAL COMPANY SOCIETE ANONYMEHy Lạp9590/QLD-KDViên12,00012,0001,00012,000,000
  2.4. Thuốc khác            
8584G02007Alpha chymotrypsinAlphaDHGUống21microkatal hoặc 4,2mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20546-14 CV gia hạn số 3203/QLD-ĐKViên1,0501,05030,00031,500,000
8684G03026Alpha chymotrypsinKatrypsinUống(21microkatal) hoặc 4,2 mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-18964-13Viên118118212,00025,016,000
  3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN            
8794G03024AlimemazinThelizinUống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-24788-16Viên7676220,00016,720,000
8896G01090CetirizinTaparenUống10mgFarmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.ABồ Đào NhaVN-19811-16Viên4,2004,200120,000504,000,000
8996G03126CetirizinKacerinUống10mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-19387-13Viên5151323,00016,473,000
9097G03133CinnarizinCinnarizinUống25mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31734-19Viên4949101,0004,949,000
9198G03127ChlorpheniraminClorpheniraminUống4mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-17176-12Viên3434340,00011,560,000
92101G02065DesloratadinNeocilor TabletUống5mgIncepta Pharmaceuticals LimitedBangladeshVN-18263-14Viên845845150,000126,750,000
93101G04035DesloratadinDESLORAUống5mgPymepharcoViệt NamVD-26406-17Viên1,5751,57560,00094,500,000
94102G03164DexchlorpheniraminAnticlorDung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống2mg/5mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-24738-16Ống3,9903,99030,000119,700,000
95104G02076EbastinSavi Ebastin 10Uống10mgCông ty CP DP SaviViệt NamVD-28031-17Viên4,4504,450180,000801,000,000
96105G03204Epinephrin (adrenalin)AdrenalinThuốc tiêm1mg/mlVinphacoViệt NamVD-27151-17Ống1,8601,860300558,000
97106G02092FexofenadinINFLEX 120Uống120mgInd-Swift Ltd.Ấn ĐộVN-19201-15Viên1,0491,04910,00010,490,000
98106G03221FexofenadinFefasdin 180Uống180mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-13441-10Viên6886885,0003,440,000
99106G04043FexofenadinFegra 180Uống180mgPymepharcoViệt NamVD-20324-13Viên5,1005,10080,000408,000,000
100108G03305LevocetirizinClanzenUống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-28970-18Viên17617663,00011,088,000
101109G03316LoratadinBilodinUống10mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-20669-14Viên14714712,0001,764,000
102109G03317LoratadinLorastad Sp.Dung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống1mg/mlChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-23972-15Chai 60ml11,00011,0002,00022,000,000
103112G03490Promethazin hydrocloridPromethazinThuốc dùng ngoài2%; 10gCty CP Dược MedipharcoViệt NamVD-24422-16Tuýp 10g5,3505,35050267,500
  4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC            
104116G02035Calci gluconatGrowpone 10%Thuốc tiêm10%, 10mlFarmak JSCUkrainaVN-16410-13 có công văn gia hạn Visa 12 tháng từ 29/3/2019 đến 29/3/2020Ống 10ml13,30013,3001,00013,300,000
105121G01140EphedrinEphedrine Aguettant 30mg/mlThuốc tiêm30mg/1mlLaboratoire Aguettant S.A.SPhápVN-19221-15Ống 1ml57,75057,7501005,775,000
106127G03275HydroxocobalaminDodevifort MedlacThuốc tiêm10mg/2mlCty TNHH SX DP Medlac Pharma ItalyViệt NamVD-18568-13 có công văn gia hạn Visa 12 tháng ngày 27/2/2019 đến 27/2/2020Ống 2ml26,40026,40010264,000
107129G01269Naloxon hydrocloridNaloxone-hameln 0.4mg/ml InjectionThuốc tiêm0,4mg/1mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-17327-13 (CÓ GIA HẠN)Ống43,99543,99520879,900
108129G03372Naloxon hydrocloridBFS-NaloxoneThuốc tiêm0,4mg/mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-23379-15Ống29,40029,400501,470,000
109131G01272Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)4.2% w/v Sodium BicarbonateThuốc tiêm truyền4,2%, 250mlB.Braun Melsungen AGĐứcVN-18586-15Chai 250ml95,00095,000201,900,000
110134G01285Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)LevonorThuốc tiêm1mg/1ml; 1mlWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba LanVN-20116-16Ống 1ml35,00035,00050017,500,000
111134G01286Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)Noradrenaline Base Aguettant 1mg/mlThuốc tiêm1mg/1ml; 4mlLaboratoire AguettantPhápVN-20000-16Ống 4ml45,70045,70050022,850,000
112134G02174Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)Noradrenaline Base Aguettant 1mg/mlThuốc tiêm1mg/1ml; 4mlLaboratoire AguettantPhápVN-20000-16Ống 4ml45,70045,70050022,850,000
113134G03402Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)NoradrenalinThuốc tiêm4mg/4mlVinphacoViệt NamVD-24342-16Ống 4ml63,00063,00050031,500,000
  5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH            
114149G02098GabapentinSaVi Gabapentin 300Uống300mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-24271-16Viên1,5901,59010,00015,900,000
115149G02099GabapentinGABAPENTIN 600Uống600mgCty CP DP SaviViệt NamVD-28022-17Viên7,5007,50030,000225,000,000
116149G03238GabapentinMezapentin 600Uống600mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-27886-17Viên2,4992,49930,00074,970,000
117155G01328PregabalinPMS - PregabalinUống75mgPharmascience IncCanadaVN-18574-14Viên16,00016,00010,000160,000,000
118155G02201PregabalinSUNPREGABA 75Uống75mgSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-19745-16 kèm công văn số 7102/QLD-ĐK ngày 22/5/2017 V/v thay đổi tên thuốc, thay đổi mẫu nhãnViên2,6002,60050,000130,000,000
  6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN            
  6.1. Thuốc trị giun, sán            
119160G03023AlbendazolADAZOL Uống400mgCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamVD-22783-15Viên1,5751,5752,0003,150,000
120163G03330MebendazolMEBENDAZOLUống500mgAgimexpharmViệt NamVD-25614-16Viên1,4301,4301,0001,430,000
  6.2. Chống nhiễm khuẩn            
  6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam            
121168G03039AmoxicilinAmoxicilin 250mg Uống250mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-18249-13Gói53053050,00026,500,000
122168G03040AmoxicilinAmoxicilin 250mgUống250mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-18307-13Viên31831825,0007,950,000
123168G03041AmoxicilinAmoxicilin 500mgUống500mgThephacoViệt NamVD-24941-16Viên470470150,00070,500,000
124168G04009AmoxicilinFABAMOX 500Uống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamVD-25792-16Viên1,7801,780100,000178,000,000
125169G02017Amoxicilin + acid clavulanicClaminat 1,2 gThuốc tiêm1000mg + 200mgChi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamVD-20745-14Lọ31,00031,0003,00093,000,000
126169G02018Amoxicilin + Acid clavulanicRapiclav - 625Uống500mg + 125mgIpca Laboratories LtdẤn ĐộVN-17727-14Viên3,2993,29950,000164,950,000
127169G03043Amoxicilin + acid clavulanicMidagentin 250/62,5Uống250mg + 62,5mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-24800-16Gói1,7171,71783,000142,511,000
128169G03044Amoxicilin + acid clavulanicAuclanityl 500/125mgUống500mg + 125mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-29841-18Viên1,7251,725250,000431,250,000
129169G03045Amoxicilin + acid clavulanicAugxicine 500 mg/62,5 mgUống500mg+ 62.5mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-30557-18Gói1,7851,78530,00053,550,000
130169G04010Amoxicilin + acid clavulanicAuclanityl 500/125mgUống500mg + 125mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-29841-18Viên1,7251,725100,000172,500,000
131172G01038Ampicilin + sulbactamAma PowerThuốc tiêm1g+ 0,5gS.C.Antibiotice S.A.RomaniaVN-19857-16Lọ61,98061,9802,000123,960,000
132175G01083CefaclorCEFACLOR STADA 500mg CapsulesUống500mgPymepharcoViệt NamVD-26398-17Viên9,9909,99020,000199,800,000
133175G02040CefaclorPYFACLOR 500mgUống500mgPymepharcoViệt NamVD-23850-15Viên8,3378,33760,000500,220,000
134175G03100CefaclorCefaclor 125mgUống125mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-21657-14Gói1,1891,18980,00095,120,000
135175G03101CefaclorCefaclor 250mgUống250mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-18971-13Viên1,7421,74256,00097,552,000
136175G03103CefaclorBicelor 375 DTUống; Viên giải phóng có kiểm soát375 mgCông ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - PharbacoViệt NamVD-30513-18Viên10,00010,00010,000100,000,000
137176G03104CefadroxilCefadroxil 500mgUống500mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-18972-13Viên78378365,00050,895,000
138176G04023CefadroxilDROXICEF 250 mgUống250mgPymepharcoViệt NamVD-23834-15Viên1,2501,25090,000112,500,000
139177G02041CefalexinCEPHALEXIN PMP 500Uống500mgPymepharcoViệt NamVD-24430-16Viên1,2601,260120,000151,200,000
140177G03105CefalexinHapenxin 250 KidsUống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-24596-16Gói68968940,00027,560,000
141177G03106CefalexinHapenxin 250 CapsUống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-26599-17Viên43543578,00033,930,000
142177G03107CefalexinHapenxin capsulesUống500mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-24611-16Viên670670323,000216,410,000
143177G04024CefalexinCEFASTAD 500Uống500mgPymepharcoViệt NamVD-12507-10Viên2,1002,100240,000504,000,000
144181G03109CefdinirBravine InmedDung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống125mg/5ml, Lọ 30mlCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamVD-29159-18Chai 30ml81,98481,9843,000245,952,000
145181G03110CefdinirCefdina 250Uống250mgCty CPDP Hà TâyViệt NamVD-23553-15Gói6,5106,51060,000390,600,000
146181G03111CefdinirRinedif Uống300mgCông ty liên doanh TNHH Farmapex TranetViệt NamVD-19650-13Viên2,4502,45020,00049,000,000
147183G02043CefiximImexime 200Uống200mgChi nhánh 3 - công ty CP DP ImexpharmViệt NamVD-30399-18Viên8,9008,90080,000712,000,000
148183G03112CefiximCefimbrano 100Uống100mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-24308-16Gói98798782,00080,934,000
149183G03113CefiximCefixim 100Uống100mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-20251-13Viên74074063,00046,620,000
150183G03114CefiximOrenkoUống200mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-23074-15Viên978978148,000144,744,000
151183G03115CefiximCefixim 50mgUống50mgCông ty cổ phần dược phẩm trung ương VidiphaViệt NamVD-12405-10Gói90390321,00018,963,000
152183G04025CefiximHafixim 100 KidsUống100mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-26594-17Gói1,0481,04820,00020,960,000
153183G04027CefiximOrenkoUống200mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-23074-15Viên97897850,00048,900,000
154183G04028CefiximCefixime Uphace 50Uống50mgCông ty Cổ phần Dược phẩm TW 25Việt NamVD-24336-16Gói2,0002,00020,00040,000,000
155185G02045CefoperazonCERAAPIXThuốc tiêm1gPymepharcoViệt NamVD-20038-13Lọ44,00044,0006,000264,000,000
156190G02049CefpiromCefpibolic-1000Thuốc tiêm1gZeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.Ấn ĐộVN-18224-14Lọ148,000148,0002,000296,000,000
157191G01088CefpodoximCEPOXITIL 200Uống200mgPymepharcoViệt NamVD-24433-16Viên9,9909,99030,000299,700,000
158191G02051CefpodoximV-Prox 200Uống200mgZim Laboratories LimitedẤn ĐộVN-18007-14Viên3,7003,70060,000222,000,000
159191G03119CefpodoximCefodomid 100Uống100mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-23595-15Gói1,2431,24320,00024,860,000
160191G03120CefpodoximVipocef 100Uống100mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-28896-18Viên97597515,00014,625,000
161191G03121CefpodoximCefpodoxim 200Uống200mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-20866-14Viên1,6861,68650,00084,300,000
162191G04029CefpodoximCepmaxlox 200Uống200mgCty CPDP Hà TâyViệt NamVD-29748-18Viên9,5009,50050,000475,000,000
163192G02052CefradinDONCEFUống500mgPymepharcoViệt NamVD-23833-15Viên2,3942,394120,000287,280,000
164195G02053CeftizoximZOXIMCEF 1gThuốc tiêm1gPymepharcoViệt NamVD-29359-18Lọ31,00031,00030,000930,000,000
165197G03123CefuroximCefuroxime 125mgUống125mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-23598-15Gói1,3231,32330,00039,690,000
166209G02223Ticarcillin + acid clavulanicTICARLINAT 1.6GThuốc tiêm1.5g + 0.1gChi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamVD-28958-18Lọ105,000105,00010,000##########
  6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid            
167211G03239GentamicinGentamicin 0,3%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0,3% / 5mlCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-28237-17Lọ 5ml2,0792,0792,0004,158,000
168211G03241GentamicinGentamicin 80mgThuốc tiêm80mgThephacoViệt NamVD-19094-13 Công văn gia hạn số12145/QLD-ĐK ngày 29/6/2018Ống1,1901,19033,00039,270,000
169214G01276Neomycin + polymyxin B + dexamethasonMAXITROL 5ML 1`SThuốc nhỏ mắt, tra mắt3,5 + 6000UI + 1mgs.a.Alcon-Couvreur n.v.BỉVN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)Lọ39,90039,9001,00039,900,000
170214G03395Neomycin + polymyxin B + dexamethasonMEPOLYThuốc nhỏ mắt, tra mắt(35mg+100.000ui+10mg)/10mlCông Ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamVD-21973-14Lọ 10ml37,00037,0001,00037,000,000
171216G02225TobramycinEYRACIN Ophthalmic SolutionThuốc nhỏ mắt, tra mắt0,3% /5mlSamil Pharmaceutical Co., Ltd.Hàn QuốcVN-5615-10Chai 5ml29,60029,6003,00088,800,000
172216G03574TobramycinA.T Tobramycine injThuốc tiêm80mg /2mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25637-16Ống 2ml5,8805,88010,00058,800,000
173216G05062TobramycinTobramycin 0,3%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0,3%; 5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-27954-17Lọ 5ml2,9742,9743,0008,922,000
174217G03576Tobramycin + dexamethasonTobidexThuốc nhỏ mắt, tra mắt15mg+ 5mg/5mlCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-28242-17Lọ 5ml5,9855,98511,00065,835,000
175217G05063Tobramycin + dexamethasonDetoraxin OPHThuốc nhỏ mắt, tra mắt15mg+ 5mg/5mlDHP Korea Co., LtdHàn QuốcVN-19149-15Lọ 5ml31,00031,00010,000310,000,000
  6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol            
176219G01260MetronidazolMoretelThuốc tiêm truyền500mg/100mlS.M Farmaceutici  s.r.lÝVN-19063-15Chai 100ml32,50032,50050016,250,000
177219G02160MetronidazolMetronidazol KabiThuốc tiêm truyền500mg/100mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-26377-17Túi/Chai 100ml8,9258,9255004,462,500
178219G03355MetronidazolGelacmeigelThuốc dùng ngoài1%, 15gCty CP Dược MedipharcoViệt NamVD-28279-17Tuýp 15g14,30014,3005007,150,000
179219G03357MetronidazolMetronidazol KabiThuốc tiêm truyền500mg/100mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-26377-17Chai 100ml8,9258,9255004,462,500
180222G03571TinidazolTinidazolUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22177-15Viên31931910,0003,190,000
  6.2.6. Thuốc nhóm macrolid            
181224G03057AzithromycinAzithromycin 200  Uống200mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-26004-16Gói1,8001,8005,0009,000,000
182224G04014AzithromycinVizicin 125Uống125mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-22344-15Gói2,6882,68810,00026,880,000
183224G04015AzithromycinAzithromycin 250Uống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-26005-16Viên2,1272,12710,00021,270,000
184224G04016AzithromycinAzicine 250mg Uống250mgCông ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-19693-13 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK 12 tháng: 19401/QLD-ĐK ngày 12/10/2018)Gói3,4003,40010,00034,000,000
185224G04017AzithromycinQuafa-Azi 500mgUống500mgCông ty Cổ phần Dược Phẩm Quảng BìnhViệt NamVD-22998-15Viên3,1503,15020,00063,000,000
186225G02060ClarithromycinClarithromycin Stada 500mgUống500mgChi nhánh Công tyTNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-26559-17Viên5,9005,90020,000118,000,000
187225G03137ClarithromycinClabact 250Uống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-27560-17Viên1,2601,26020,00025,200,000
188225G03138ClarithromycinClarividi 500Uống500mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VidiphaViệt NamVD-21914-14Viên1,9951,99520,00039,900,000
189225G04033ClarithromycinClabact 250Uống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-27560-17Viên1,2601,26020,00025,200,000
190225G04034ClarithromycinClarithromycin 500Uống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22171-15Viên2,0752,07520,00041,500,000
191226G03206ErythromycinErythromycin 250mgUống250mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VidiphaViệt NamVD-21374-14Viên6306304,0002,520,000
192226G03207ErythromycinEmycinDHG 250Uống250mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-21134-14Gói1,1001,10017,00018,700,000
193226G03208ErythromycinErythromycinUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-28973-18Viên1,1531,15315,00017,295,000
194228G03539SpiramycinSpiramycin 1.5 MIUUống1,5M UICông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31747-19Viên1,1951,19552,00062,140,000
195228G03540SpiramycinSPYDMAX 1.5 M.IUUống1.5MIUCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamVD-22930-15Gói4,3004,30050,000215,000,000
196228G03541SpiramycinSpiramycin 3MIUUống3M UICông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-16398-12Viên2,3372,337150,000350,550,000
197228G03542SpiramycinRovas 0.75MUống750.000 UICTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-21142-14Gói1,1001,10063,00069,300,000
198229G03543Spiramycin + metronidazolKamydazol fortUống1.5M UI+250mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22174-15Viên1,7001,70038,00064,600,000
199229G03544Spiramycin + metronidazolKamydazolUống750.000UI + 125mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-25708-16Viên71271210,0007,120,000
  6.2.7. Thuốc nhóm quinolon            
200231G01094CiprofloxacinMedopiren 500mgUống500mgMedochemie Ltd - Central FactorySípVN-16830-13Viên3,3813,38110,00033,810,000
201231G03134CiprofloxacinCiprofloxacin 0,3%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0,3%;5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-22941-15Lọ 5ml2,0322,0322,0004,064,000
202231G03135CiprofloxacinCiprofloxacinUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-30407-18Viên43843872,50031,755,000
203231G04032CiprofloxacinScanax 500Uống500mgChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-22676-15Viên1,0501,05020,00021,000,000
204232G01225LevofloxacinVolfacine Tab 500mg 1x5`sUống500mgLek Pharmaceuticals d.d,SloveniaVN-18793-15Viên20,03020,0301,00020,030,000
205232G03306LevofloxacinKaflovoUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-17469-12Viên61661690,00055,440,000
206232G03307LevofloxacinLequinThuốc nhỏ mắt, tra mắt5mg/ml (25mg/5ml)Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình DươngViệt NamVD-26309-17Lọ 5ml10,00010,0001,00010,000,000
207232G04062LevofloxacinGALOXCIN 500Uống500mgCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – PharbacoViệt NamVD-19020-13Viên1,7991,79910,00017,990,000
208234G03364MoxifloxacinMOXIEYEThuốc nhỏ mắt, tra mắt5mg/ml, 2mlCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-22001-14Lọ 2ml23,00023,0001,00023,000,000
209237G03411OfloxacinVifloxacolThuốc nhỏ tai0.3%Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VidiphaViệt NamVD-19493-13Lọ2,6252,625100262,500
210237G03412OfloxacinOfloxacin 0,3%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt15mg, 0.3%; 5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-23602-15Lọ 5ml2,4032,403200480,600
211237G03413OfloxacinOfloxacinUống200mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-27919-17Viên27927913,0003,627,000
  6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid            
212243G03550Sulfamethoxazol + trimethoprimKamoxazolUống800+160mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-17470-12Viên4834831,000483,000
  6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin            
213248G03563Tetracyclin hydrocloridTetracyclin 1%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt1% 5gCty CP Dược MedipharcoViệt NamVD-26395-17Tuýp 5g3,2003,2001,0003,200,000
  6.3. Thuốc chống vi rút            
  6.3.1. Thuốc điều trị HIV/AIDS            
214265G02221Tenofovir (TDF)Tenofovir Savi 300Uống300mgSaviPharmViệt NamVD-17950-12Viên7,3007,3001,0007,300,000
  6.3.3 Thuốc chống vi rút khác            
215277G01006AciclovirBosviralUống800mgFarmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.ABồ Đào NhaVN-20730-17Viên11,80011,8005,00059,000,000
216277G03009AciclovirAGICLOVIR 200Uống200mgAgimexpharmViệt NamVD-25603-16Viên3403404,0001,360,000
217277G03010AciclovirMedskin Clovir 400Uống400mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-22034-14Viên7987984,0003,192,000
218277G03011AciclovirAcyclovir 5%Thuốc dùng ngoài5%, 5gCông ty Cổ phần Dược phẩm Quảng BìnhViệt NamVD-27018-17Tuýp 5g4,1004,1007002,870,000
219277G03012AciclovirMedskin Clovir 800 Uống800mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-22035-14Viên1,0501,0507,0007,350,000
  6.4. Thuốc chống nấm            
220288G03147ClotrimazolMETRIMA 100Viên đặt âm đạo100mgCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamVD-31554-19Viên6306302,0001,260,000
221288G03148ClotrimazolMeyermazol 500Viên đặt âm đạo500 mgCông ty liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-30049-18Viên5,5445,5442,00011,088,000
222290G03199EconazolPREDEGYLViên đặt hậu môn150mgCông ty cổ phần dược phẩm Sao KimViệt NamVD-20818-14Viên12,00012,0005006,000,000
223291G03224FluconazolSalgadUống150mgCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-28483-17Viên1,9001,9005,0009,500,000
224291G04044FluconazolFluconazol Stada 150mgUống150mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-18110-12Viên12,00012,0001,00012,000,000
225295G02125ItraconazolTODUCUống100mgSaga LaboratoriesẤn ĐộVN-17670-14Viên7,5007,5001,0007,500,000
226295G03290ItraconazolIFATRAXUống100mgAgimexpharmViệt NamVD-31570-19Viên5,2505,2501,0005,250,000
227296G03296KetoconazolKetoconazolThuốc dùng ngoài2% 10gCty CP Dược MedipharcoViệt NamVD-23197-15Tuýp 10g5,1005,1001,0005,100,000
228299G03408NystatinBinystarThuốc tác dụng tại niêm mạc miệng25.000UI 1gCông ty Cổ phần Dược phẩm Quảng BìnhViệt NamVD-25258-16Gói9109106,0005,460,000
229299G03409NystatinNYSTATABUống500.000IUAgimexpharmViệt NamVD-24708-16Viên5905903,0001,770,000
230307G03410Nystatin + metronidazol + neomycinAGIMYCOBViên đặt âm đạo100.000UI+ 500mg + 65000UIAgimexpharmViệt NamVD-29657-18Viên1,2051,20510,00012,050,000
  7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU            
231336G03177Dihydro ergotamin mesylatMigomikUống3mgCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamVD-23371-15Viên1,8481,8481,0001,848,000
232338G03226FlunarizinMezapizin 10Uống10mgCông ty Cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamVD-24224-16Viên48348330,00014,490,000
233338G03227FlunarizinDofluzol 5mgUống5mgDOMESCOViệt NamVD-26460-17 Viên25025030,0007,500,000
234339G03553SumatriptanDarintabUống100mgCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-20630-14Viên10,80010,8002,00021,600,000
  11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU            
  11.1. Thuốc chống thiếu máu            
235436G03018Acid folic (vitamin B9)AGINFOLIX 5Uống5mgAgimexpharmViệt NamVD-25119-16Viên1501506,000900,000
236443G03525Sắt fumarat + acid folicAphabefexUống200 mg +1 mgCông ty TNHH MTV 120 ArmephacoViệt NamVD-30117-18Viên26826835,0009,380,000
  11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu            
237448G01137Enoxaparin (natri)Gemapaxane Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm40mgItalfarmaco, S.p.A. ÝVN-16312-13 (có CV gia hạn số 2877/QLD-ĐK ngày 08/02/2018)Bơm Tiêm70,00070,0001007,000,000
238448G01138Enoxaparin (natri)Gemapaxane Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm60mg/0,6mlItalfarmaco, S.p.A. ÝVN-16313-13 (có CV gia hạn số 2877/QLD-ĐK ngày 08/02/2018)Bơm Tiêm95,00095,0001009,500,000
239448G02081Enoxaparin (natri)LupiparinThuốc tiêm60mg/0.6mlShenzhen Techdow Pharmaceutical Co., LtdTrung QuốcVN-17089-13 (gia hạn đến 13/2/2020)Ống 0,6ml85,00085,0001008,500,000
240448BD09049Enoxaparin (natri)Lovenox 40mg/ 0,4mlThuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm40mg/ 0,4mlSanofi Winthrop IndustriePhápQLSP-892-15Bơm thuốc tiêm85,38185,3811008,538,100
241448BD09050Enoxaparin (natri)Lovenox 60mg/ 0,6mlThuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm60mg/ 0,6mlSanofi Winthrop IndustriePhápQLSP-893-15Bơm thuốc tiêm113,163113,16310011,316,300
242449G01148EthamsylatCyclonamineUống250mgPharmaceutical Manufacturing Cooperative GALENA Ba LanVN-20913-18Viên6,9006,900100690,000
243449G03215EthamsylatVincynonThuốc tiêm250mgVinphacoViệt NamVD-20893-14Ống9,6609,66050483,000
244449G05017EthamsylatBIVIBACT 250Thuốc tiêm250mg/2mlCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – PharbacoViệt NamVD-19949-13Ống 2ml11,39011,39050569,500
245450G01182Heparin (natri)HeparinThuốc tiêm25.000UIRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcVN-15617-12 (Gia hạn SĐK đến 30/06/2019)Lọ110,250110,25010011,025,000
246452G03468PhytomenadionVinphyton 10mgThuốc tiêm10mg/mlVinphacoViệt NamVD-28704-18Ống1,6801,6801,0001,680,000
247452G03469PhytomenadionVinphytonThuốc tiêm1mg/mlVinphacoViệt NamVD-16307-12(CV gia hạn 3325/QLD-ĐK)Ống1,2601,2601,0001,260,000
248454G02227Tranexamic acidHaemostop 50mg/ml Inj B/5Thuốc tiêm250mg/5mlPT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaVN-11014-10 (có CV gia hạn số 18724/QLD-ĐK ngày02/10/2018)Ống 5ml7,8007,800100780,000
249454G02228Tranexamic acidToxaxine 500mg InjThuốc tiêm500mg/5mlDaihan Pharm.Co., Ltd Hàn QuốcVN-20059-16Ống 5ml17,49317,4931001,749,300
250454G03580Tranexamic acidTranexamic acid 500mg/5mlThuốc tiêm500mg/5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-26912-17Ống 5ml6,0856,085100608,500
251455G03584TriflusalTriteletsUống300mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-26836-17Viên3,4863,48680,000278,880,000
  11.4. Dung dịch cao phân tử            
252472G01176GelatinGeloplasma inj 500mlThuốc tiêm truyền4% ,500mlFresenius Kabi FrancePhápVN-19838-16Chai 500ml110,000110,0005550,000
253474G01376Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)REFORTANThuốc tiêm truyền200.000/0.5; 6%/500mlBerlin Chemie AG (Menarini Group) ĐứcVN-9010-09Túi/Chai 500ml138,000138,00030041,400,000
  12. THUỐC TIM MẠCH            
  12.1. Thuốc chống đau thắt ngực            
254482G01121DiltiazemDenazoxUống60 mgRemedica LtdSípVN-10083-10Viên1,7601,7601,0001,760,000
255484G01211Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)NADECIN 10mgUống10mgS.C. Arena Group S.ARomaniaVN-17014-13Viên2,6002,6003,0007,800,000
256484G03287IsosorbidIsosorbidUống10mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22910-15Viên2042041,000204,000
257484G03289IsosorbidImidu 60mgUống; Viên giải phóng có kiểm soát60mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-15289-11Viên1,4701,4701,0001,470,000
258484G04058Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)Imidu 60mgUống; Viên phóng thích có kiểm soát60mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-15289-11Viên1,4701,4701,0001,470,000
259485G02171NicorandilNICOMEN TABLETS 5MGUống5mgStandard Chem. & Pharm. Co., LtdĐài Loan VN-10579-10 (CV gia hạn số đăng ký 19543/QLD-ĐK ngày 16/10/2018)Viên3,5003,50010,00035,000,000
260485G03399NicorandilPecrandil 5Uống5mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-25180-16Viên2,3732,373270,000640,710,000
261486G02229TrimetazidinSaVi Trimetazidine 20Uống20mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-19002-13 (có CV gia hạn SĐK)Viên45045010,0004,500,000
262486G02230TrimetazidinSaVi Trimetazidine 35 MRUống, Viên phóng thích có kiểm soát35mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-11690-10 (có CV gia hạn SĐK)Viên64564521,00013,545,000
  12.2. Thuốc chống loạn nhịp            
263488G01025Amiodaron hydrocloridCordarone 150mg/3mlThuốc tiêm150mg/3mlSanofi Winthrop IndustriePhápVN-20734-17Ống 3ml30,04830,0482006,009,600
264488G01026Amiodaron hydrocloridCordarone 200mgUống200mgSanofi Winthrop IndustriePhápVN-16722-13  (có CV gia hạn số 5279/QLD-ĐK ngày 27/03/2018)Viên6,7506,7501,0006,750,000
265488G02011Amiodaron hydrocloridAldaroneUống200mgCadila Pharmaceuticals LtdẤn ĐộVN-18178-14(gia hạn 12 tháng)Viên2,8002,8005001,400,000
266488BD09004Amiodaron hydrocloridCordarone 150mg/3mlThuốc tiêm150mg/ 3mlSanofi Winthrop IndustriePhápVN-20734-17Ống 3ml30,04830,0481003,004,800
267488BD09005Amiodaron hydrocloridCordarone 200mgUống200 mgSanofi Winthrop IndustriePhápVN-16722-13  (có CV gia hạn số 5279/QLD-ĐK ngày 27/03/2018)Viên6,7506,7505003,375,000
  12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp            
268494G01027AmlodipinCardilopinUống10mgEgis Pharmaceuticals Private Limited companyHungaryVN-9649-10 (Cv gia hạn số 20316/QLD-ĐK ngày 24/10/2018)Viên1,1401,1405,0005,700,000
269494G01028AmlodipinStadovas 5 TabUống5mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-30106-18Viên4844845,0002,420,000
270494G02012AmlodipinDIPSOPE-5Uống5mgRPG Lifesciences Ltd.Ấn ĐộVN-10544-10Viên213213100,00021,300,000
271494G03036AmlodipinAmbelin 10mgUống10mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-12645-10Viên30530550,00015,250,000
272494G03037AmlodipinKavasdin 5Uống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-20761-14Viên8787406,00035,322,000
273494G04004AmlodipinKavasdin 10Uống10mgCty CP Dược Phẩm Khánh HòaViệt NamVD-20760-14Viên34034058,00019,720,000
274494G04005AmlodipinKavasdin 5Uống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-20761-14Viên878750,0004,350,000
275503G02019AtenololIpcatenolol-50Uống50mgIpca Laboratories LtdẤn ĐộVN-17474-13Viên5845845,0002,920,000
276503G03049AtenololAtenololUống50mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-19892-13Viên10310311,5001,184,500
277503BD09013AtenololTenormin Tab 50mg 28`sUống50mgAstraZeneca UK Ltd.AnhVN-12854-11Viên3,2043,2043,0009,612,000
278505G01057BisoprololBisoprolool Fumarate 2.5mgUống2,5mgNiche Generics LimitedIrelandVN-18126-14Viên2,1002,1008,00016,800,000
279505G01058BisoprololBisoStad 5Uống5mgStadaViệt NamVD-23337-15Viên1,4001,4003,0004,200,000
280505G02031BisoprololSaViProlol 2,5Uống2,5mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-24276-16Viên4254258,0003,400,000
281505G04019BisoprololSaViProlol 2,5Uống2,5mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-24276-16Viên4254258,0003,400,000
282505BD09018BisoprololConcor Cor Tab 2.5mg 3x10`sUống2,5mgMerck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk SpittalĐứcVN-18023-14Viên3,1473,1479,00028,323,000
283507G03088CandesartanCancetilUống16mgCông ty TNHH DP Shinpoong DaewooViệt NamVD-21075-14Viên1,2001,20020,00024,000,000
284508G02037Candesartan + hydrochlorothiazidCKDCandemore Plus tab. 16/12.5mgUống16mg + 12.5mgChong Kun Dang Pharmaceutical CorpHàn QuốcVN-18626-15Viên3,5403,54050,000177,000,000
285508G03090Candesartan + hydrochlorothiazidCasathizid MM 16/12,5Uống16 mg+12,5 mgCông ty Liên doanh Meyer - BPC Việt NamVD-32322-19Viên2,2892,28910,00022,890,000
286509G01073CaptoprilMILDOCAPUống25mgS.C.Arena Group S.ARomaniaVN-15828-12Viên68068020,00013,600,000
287509G02038CaptoprilCaptopril Stada 25 mgUống25mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-27519-17Viên50050050,00025,000,000
288509G03093CaptoprilCAPTAGIMUống25mgAgimexpharmViệt NamVD-24114-16Viên9595170,00016,150,000
289511G01078CarvedilolCoryol 12.5mgUống12,5mgKRKA, d.d., Novo mestoSloveniaVN-18273-14Viên4,9754,9751,0004,975,000
290511G01079CarvedilolCoryol 6.25mgUống6,25mgKRKA, d.d., Novo mestoSloveniaVN-18274-14Viên3,7483,7482,0007,496,000
291512G03130CilnidipinAmnolUống10mgCông ty TNHH sinh dược phẩm HeraViệt NamVD-30147-18Viên6,4806,48080,000518,400,000
292514G03190DoxazosinCarudxanUống2 mgCông ty cổ phần Dược Hà TĩnhViệt NamVD-17341-12Viên3,3003,30020,00066,000,000
293515G01136EnalaprilRenapril 5mgUống5mgBalkanpharma - Dupnitsa ADBulgariaVN-18125-14Viên39839810,0003,980,000
294515G03200EnalaprilBidinatec 10Uống10mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-28225-17Viên22022070,00015,400,000
295515G03201EnalaprilEnalaprilUống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-17464-12Viên7575114,0008,550,000
296515G04039EnalaprilERILCAR 10Uống10mgPymepharcoViệt NamVD-27305-17Viên1,5751,57550,00078,750,000
297517G02090FelodipinFelodipin Stada 5mg retardUống, Viên phóng thích có kiểm soát5mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-26562-17Viên1,4001,40010,00014,000,000
298517G04041FelodipinFelodipin Stada 5mg retardUống5mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-26562-17Viên1,4001,40010,00014,000,000
299520G02113ImidaprilTanatril 5mg Tab.Uống, Viên phóng thích có kiểm soát5mgP.T. Tanabe IndonesiaIndonesiaVN-13231-11 (Có CV gia hạn số 19642/QLD-ĐK ngày 17/10/2018)Viên4,7674,7671,0004,767,000
300521G01189IndapamidDIURESIN SRUống1,5mgPolfarmex S.ABa LanVN-15794-12Viên3,0503,0501,0003,050,000
301522G02119IrbesartanSUNIROVEL 150Uống150mgSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-16912-13 kèm công văn số 14028/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốcViên90090020,00018,000,000
302522G03284IrbesartanIHYBES 150Uống150mgAgimexpharmViệt NamVD-23489-15Viên50550515,0007,575,000
303522G04056IrbesartanIRBESARTAN 150MGUống150mgCông ty Cổ phần XNK Y tế DomescoViệt NamVD-27382-17Viên3,4903,49060,000209,400,000
304523G01206Irbesartan + hydroclorothiazidNacardio Plus Film Coated tabletUống150mg +12,5mgLaboratorios Lesvi, S.LTây Ban NhaVN-16703-13 (CV gia hạn 12707/QLD-ĐK ngày 04/07/2018)Viên3,8803,88050,000194,000,000
305523G02120Irbesartan + hydroclorothiazidIrbelorzed 150/12,5Uống150mg +12,5mgCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamVD-27039-17Viên2,0792,07920,00041,580,000
306524G03301Lacidipin HUNTELAAR Uống4mg Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-19661-13 (công văn gia hạn số 12709/QLD-ĐK ngày 04/07/2018) Viên2,3902,39010,00023,900,000
307526G01234LisinoprilLISINOPRIL STADA 10mgUống10mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-21533-14Viên1,9951,99520,00039,900,000
308526G01235LisinoprilHAEPRILUống5mgBluepharma - Indústria FarmacêuticalBồ Đào NhaVN-21215-18Viên3,5003,50020,00070,000,000
309526G02137LisinoprilAuroliza 30Uống30mgAurobindo Ấn ĐộVN-14003-11Viên5,6915,69150,000284,550,000
310527G02139Lisinopril + hydroclorothiazidCo- TruprilUống20 mg + 12,5 mgGetz Pharma (Pvt) LtdPakistanVN-16761-13Viên2,9502,95020,00059,000,000
311528G03319LosartanLosartan 25Uống25mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-30330-18Viên19319340,0007,720,000
312529G03320Losartan + hydroclorothiazid NERAZZU-HCT Uống50mg + 12,5mg Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-26501-17 Viên5905902,0001,180,000
313529G04066Losartan + hydroclorothiazidSavi Losartan plus HCT 50/12.5Uống50mg + 12,5mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-20810-14Viên2,8002,80020,00056,000,000
314530G03351MethyldopaAGIDOPAUống250mgAgimexpharmViệt NamVD-30201-18Viên5155152,0001,030,000
315530G03352MethyldopaThyperopa forteUống500mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-26833-17Viên1,6171,6175,0008,085,000
316534G01282NifedipinCORDAFLEXUống, Viên giải phóng có kiểm soát20mgEgis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryVN-14666-12 (Công văn gia hạn số 11501/QLD-ĐK ngày 20/06/2018) Viên1,2001,20020,00024,000,000
317534G03400NifedipinAvensa LAUống; Viên giải phóng có kiểm soát30mgCông ty TNHH DP Vellpharm Việt NamViệt NamVD-11340-10Viên6,0006,0002,00012,000,000
318534G04079NifedipinNifedipin Hasan 20 RetardUống; Viên phóng thích có kiểm soát20mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-16727-12Viên49949920,0009,980,000
319535G03461PerindoprilPerindoprilUống4mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-23584-15Viên3793791,000379,000
320535G03462PerindoprilTOVECOR 5Uống5 mgCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamVD-27099-17Viên3,4003,4001,0003,400,000
321537G03463Perindopril + indapamidDorover plusUống4mg+1,25mgDOMESCOViệt NamVD-19145-13 CV gia hạn số 12777/QLD-ĐK ngày 04/7/2018Viên7057051,000705,000
322538G03497QuinaprilAquiril MM 5Uống5mgCông ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-31360-18Viên1,5331,53350,00076,650,000
323539G01337RamiprilRamipril GPUống5mgFarmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.ABồ Đào NhaVN-20202-16Viên5,4815,48180,000438,480,000
324539G03501Ramipril GENSLER Uống5mgCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-27439-17Viên3,4503,45020,00069,000,000
325542G01367Telmisartan + hydroclorothiazidActelsar HCT 40mg/12,5mgUống40mg + 12,5mgActavis Ltd. MaltaVN-21654-19Viên9,7809,78030,000293,400,000
326542G03556Telmisartan + hydroclorothiazidHangitor plusUống40mg + 12,5mgCông ty TNHH Hasan-DermapharmViệt NamVD-28544-17Viên1,4491,44930,00043,470,000
327542G05059Telmisartan + hydroclorothiazidHangitor plusUống40mg + 12,5mgCông ty TNHH Hasan-DermapharmViệt NamVD-28544-17Viên1,4491,44910,00014,490,000
328543G01396ValsartanValsacardUống160mgPolfarmex S.ABa LanVN-17144-13 (CV gia hạn 24304/QLD-ĐK, ngày 28/12/18)Viên10,00010,00010,000100,000,000
329543G01397ValsartanValsacardUống80mgPolfarmex S.ABa LanVN-17145-13 (CV gia hạn 24304/QLD-ĐK, ngày 28/12/18)Viên8,5008,50010,00085,000,000
330544G02232Valsartan + hydroclorothiazidSaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5Uống80mg+12,5mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-23010-15Viên5,7955,7955,00028,975,000
  12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp            
331545G03269Heptaminol hydrocloridHeptaminol 187,8 mgUống187,8mgDOMESCOViệt NamVD-32281-19 Viên8508503,0002,550,000
  12.5. Thuốc điều trị suy tim            
332547G01119DigoxinDigoxin - RichterUống0,25 mgGedeon Richter Plc.HungaryVN-19155-15Viên7147142,0001,428,000
333547G03176DigoxinDigorichUống0,25 mgChi nhánh Công ty CPDP Phong Phú-Nhà máy sản xuất DP UsarichViệt NamVD-22981-15Viên5945942,0001,188,000
334548G01125DobutaminDobutamine-hameln 12,5mg/mlThuốc tiêm truyền250mg/20mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-15324-12 (CÓ GIA HẠN)Lọ 20ml61,95061,9501,00061,950,000
335548G02070DobutaminCARDIJECTThuốc tiêm250mg/20mlSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-18095-14Lọ 20ml43,00043,00030012,900,000
336548G05015DobutaminCARDIJECTThuốc tiêm250mg/20mlSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-18095-14Lọ 20ml43,00043,00030012,900,000
337549G01129Dopamin hydrocloridDopamin Hydrochloride USP 40mg/mlThuốc tiêm truyền200mg/5mlRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcVN-15124-12Ống 5ml22,50022,5001,00022,500,000
338549G02074Dopamin hydrocloridDopamin Hydrochloride USP 40mg/mlThuốc tiêm truyền200mg/5mlRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcVN-15124-12Ống 5ml22,50022,5001,00022,500,000
  12.6. Thuốc chống huyết khối            
339552G03001AcenocoumarolVincerol 1mgUống1mgVinphaco Việt Nam VD-28148-17 Viên8408401,000840,000
340553G03006Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)Aspirin 81mgUống81mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-24306-16Viên767625,0001,900,000
341553G03007Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)ASPIRIN 500Uống500mgAgimexpharmViệt NamVD-27751-17Viên4904902,000980,000
342554G03008Acetylsalicylic acid + clopidogrelDuoridinUống100mg+75mgChi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150Việt NamVD-29590-18Viên3,6003,60045,000162,000,000
  12.7. Thuốc hạ lipid máu            
343566G01040AtorvastatinZentocor 40mgUống40mgPharmathen International SAHy LạpVN-20475-17Viên11,00011,00020,000220,000,000
344566G02020AtorvastatinAtorlip 10Uống10mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-22695-15Viên6006005,0003,000,000
345566G02022AtorvastatinCadiotr 40Uống40 mgCadila Pharmaceuticlas LtdẤn ĐộVN-17286-13(gia hạn 12 tháng)Viên1,7001,70010,00017,000,000
346566G03050AtorvastatinAtorvastatin 10Uống10mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-21312-14Viên12812830,0003,840,000
347566G03051AtorvastatinAtorvastatin 20Uống20mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-21313-14Viên20820870,00014,560,000
348566G03052AtorvastatinVaslor-40Uống40mgCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-28487-17Viên76976910,0007,690,000
349566G04013AtorvastatinDorotor 20mgUống20mgDOMESCOViệt NamVD-20064-13 CV gia hạn số 20575/QLD-ĐK, ngày 29/10/2018Viên53653620,00010,720,000
350571G01158FenofibratCOLESTRIM SUPRAUống, Viên giải phóng có kiểm soát145mgEthypharmPhápVN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoàiViên9,5009,5001,0009,500,000
351571G02091FenofibratFenostad 200Uống200mgChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-25983-16Viên2,0002,0001,0002,000,000
352571G03218FenofibratLIPAGIM 200Uống200mgAgimexpharmViệt NamVD-31571-19Viên4054052,000810,000
353571G03219FenofibratLIPAGIM 300Uống300mgAgimexpharmViệt NamVD-13319-10Viên4254251,000425,000
354575G03485PravastatinHypevas 20Uống20mgCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-31108-18Viên1,6801,68030,00050,400,000
355577G02214SimvastatinSimvastatin Savi 20uống20mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-25275-16Viên8808808,0007,040,000
356577G02215Simvastatin Simvastatin Savi 40Uống40mgCông ty cổ phần DP SaviViệt NamVD-8755-09Viên5,1505,15070,000360,500,000
  12.8. Thuốc khác            
357589G01359SulbutiaminSurmenalitUống200mgFaes Farma, S.ATây Ban Nha23063/QLD-KD  ngày 29/12/2017 Viên2,8402,84030,00085,200,000
  13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU            
358599G03085CalcipotriolTrozimedThuốc dùng ngoài1.5mg; 30gCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-28486-17Tuýp 30g138,000138,00010013,800,000
359602G03146ClotrimazolPatylcremThuốc dùng ngoài1%; 10gCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamVD-18547-13Tuýp 10g5,8005,8004002,320,000
360602G03149ClotrimazolCamiseptThuốc dùng ngoài0.05% ; 125mlCông ty TNHH US pharma USAViệt NamVD-20601-14Chai45,00045,0001004,500,000
361617G02097Fusidic acid + betamethasonFobancort CreamThuốc dùng ngoài2% kl/kl, 0,064%kl/kl, 5gHOE pharmaceuticals Sdn. BhdMalaysiaVN-13173-11Tuýp 5g33,94533,9451,00033,945,000
362623G03366MupirocinDerimucinThuốc dùng ngoài2%, 5gCông ty Cổ Phẩn Dược Phẩm Trung Ương 2  Việt NamVD-22229-15Tuýp 5g34,80034,8001,00034,800,000
363623G05035MupirocinBACTRONILThuốc dùng ngoài2%, 5gAgio Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộVN-19379-15Tuýp 5g31,49931,49950015,749,500
364630G03523Salicylic acid + betamethason dipropionatBESALICYDThuốc dùng ngoài450mg+7,5mg; 15gAgimexpharmViệt NamVD-22796-15Tuýp7,4507,4501,3009,685,000
  15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN            
365654G03157Cồn 70° ALCOOL 70ºThuốc dùng ngoài70°60ml Chi nhánh Cty CPDP  OPC tại Bình Dương - nhà máy Dược phẩm OPC Việt NamVD-31793-19Chai 60ml2,4682,468200493,600
366657G03480Povidon iodinPVP-Iodine 10%Thuốc dùng ngoài10% 500mlCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-30239-18Chai 500ml38,50038,5002007,700,000
367657G03483Povidon iodinPVP - Iodine 10%Thuốc dùng ngoài10% 200mlCông ty cổ phần dược Hà TĩnhViệt NamVD-27714-17Chai 200ml26,90026,9002005,380,000
368659G03378Natri cloridNATRI CLORID 0,9% Thuốc dùng ngoài0,9%,500mlCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamVD-26717-17Chai 500ml7,8407,8403002,352,000
  16. THUỐC LỢI TIỂU            
369660G01170FurosemidFurosemide SalfThuốc tiêm20mgS.A.L.F S.p.A.Laboratorio FarmacologicoÝVN-16437-13Ống4,4004,4003,00013,200,000
370660G03234FurosemidVinzixThuốc tiêm20mgVinphacoViệt NamVD-29913-18Ống9009003,0002,700,000
371660G03235FurosemidAGIFUROSUống40mgAgimexpharmViệt NamVD-27744-17Viên1081085,000540,000
372662G03273HydroclorothiazidTHIAZIFARUống25mgCông ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu PharmedicViệt NamVD-16874-12Viên15715710,0001,570,000
373663G01355SpironolactonVerospiron 25mgUống25mgGedeon Richter Plc.HungaryVN-16485-13Viên1,7851,7852,0003,570,000
374663G01356SpironolactonVerospironUống50mgGedeon Richter Plc.HungaryVN-19163-15Viên3,9903,9901,0003,990,000
375663G02217SpironolactonEntacron 50Uống50mgCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamVD-25262-16Viên2,5832,5832,0005,166,000
376663G02218SpironolactonEntacron 25Uống25mgCông ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt NamVD-25261-16Viên1,5751,5753,0004,725,000
377663G03545SpironolactonMezathionUống25mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-25178-16Viên6936935,0003,465,000
378663G03546SpironolactonSPIFUCAUống50mgCty CP DP 3/2Việt NamVD-17877-12Viên1,5901,5901,0001,590,000
  17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA            
  17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa            
379664G03027Aluminum phosphatA.T AlugelaUống20%;12,38g/gói 20gNhà máy sản xuất Dược Phẩm An ThiênViệt NamVD-24127-16Gói1,0291,02925,00025,725,000
380665G03056Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxydMezapulgitUống2,5g + 0,5gCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-19362-13 (Công văn gia hạn số đăng ký: 20776/QLD-ĐK ngày 31/10/2018)Gói1,4401,44050,00072,000,000
381668G01156FamotidinFAMOGASTUống40mgPharmaceutical Works Polpharma S.A.Ba LanVN-20054-16Viên2,9002,90050,000145,000,000
382669G03266Guaiazulen + dimethicon GEBHART Uống4mg+3gCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-27437-17Gói3,7503,7505,00018,750,000
383670G01221LansoprazolScolanzoUống30mgLaboratorios Liconsa, S.A.Tây Ban NhaVN-9735-10 (có gia hạn)Viên9,5009,50010,00095,000,000
384670G01222LansoprazolSCOLANZOUống15mgLaboratorios Liconsa, S. ATây Ban NhaVN-9736-10Viên4,9804,98040,000199,200,000
385670G02133LansoprazolLansoprazol Stada 30 mgUống30mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-21532-14Viên1,4001,40050,00070,000,000
386670G05027LansoprazolLansoprazolUống30mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-21314-14Viên29829830,0008,940,000
387671G03324Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxydGelactiveUống400mg + 300mgCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamVD-31402-18Gói2,3942,394103,000246,582,000
388672G03325Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconDogedogelUống400mg + 400mg+ 40mg/10gCông ty Cổ phần Dược Đồng NaiViệt NamVD-20118-13Gói2,5002,500400,000##########
389672G03326Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconFumagate - FortUống800mg+800mg+ 100mg/ 10gCông ty cổ phần DP Phương ĐôngViệt NamVD-24257-16Gói3,9003,900616,000##########
390675G02177OmeprazolOmeptulUống20mgGracure Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộVN-12327-11Viên258258398,000102,684,000
391675G02178OmeprazolOCID IVThuốc tiêm40mgCadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộVN-9151-09 kèm công văn số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 23609/QLD-DK ngày 26/12/2018 Vv duy trì SĐKLọ20,66720,6674,00082,668,000
392675G03417OmeprazolOvac - 20Uống20mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-20187-13Viên125125537,00067,125,000
393675G03418OmeprazolOmepramed 40Thuốc tiêm40mgCông ty TNHH sản xuất dược phẩm  Medlac Pharma Italy Việt NamVD-30869-18Lọ8,4508,4501,50012,675,000
394675G03419OmeprazolAlzoleUống40mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-18381-13Viên295295155,00045,725,000
395676G02086EsomeprazolRACIPER 20MGUống20mgSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-16032-12 kèm công văn số 12044/QLD-ĐK ngày 11/08/2017 về việc thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn, công văn số 20774/QLD-ĐK ngày 31/10/2018 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốcViên1,6501,650120,000198,000,000
396676G03211EsomeprazolPrazopro 20mgUống20mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-18388-13Viên38138128,00010,668,000
397676G03212EsomeprazolVinxiumThuốc tiêm40mgVinphacoViệt NamVD-22552-15Lọ10,71010,7101,50016,065,000
398676G03213EsomeprazolSavi Esomeprazole 10Uống10mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-20809-14Gói4,5004,500120,000540,000,000
399676G04040EsomeprazolStadnex 40 CapUống40mgChi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-22670-15Viên7,5007,50050,000375,000,000
400676BD09051EsomeprazolNexium Inj 40mg 1`sThuốc tiêm truyền40mgAstraZeneca ABThụy ĐiểnVN-15719-12Lọ153,560153,56010015,356,000
401677G01299PantoprazolUlceronThuốc tiêm40mgAnfarm hellas S.A.Hy LạpVN-20256-17Lọ68,40068,4001,00068,400,000
402677G03429PantoprazolPantoprazolUống40mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-21315-14Viên31531550,00015,750,000
403677G03430PantoprazolPansegas 40Thuốc tiêm40mgCông ty TNHH sản xuất dược phẩm  Medlac Pharma Italy Việt NamVD-28608-17Lọ8,6008,6001,50012,900,000
404678G02205RabeprazolRANCIPHEX 10MGUống10mgSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộVN-21132-18 kèm công văn số 13271/QLD-ĐK ngày 12/7/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoàiViên1,5001,50010,00015,000,000
405679G03502RanitidinRanitidinUống150mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31743-19Viên22322313,0002,899,000
406679G03503RanitidinRanitidin 300mgUống300mgDOMESCOViệt NamVD-24488-16 Viên440440103,00045,320,000
407681G03505RebamipidAGIREMID 100Uống100mgAgimexpharmViệt NamVD-27748-17Viên987987150,000148,050,000
408681G04090RebamipidAYITEUống100 mgCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-20520-14 (Công văn gia hạn số: 4212/QLD-ĐK, ngày 27/03/2019)Viên2,8002,80050,000140,000,000
409682G01357SucralfatVentinat 1gUống1gKRKA, d.d., Novo mestoSloveniaVN-16235-13 (có CV gia hạn)Gói4,8404,84020,00096,800,000
410682G03547SucralfatSPM-SUCRALFAT 1000Uống1g/15gCông ty Cổ phần SPMViệt NamVD-29494-18Gói2,1502,15080,000172,000,000
411682G03548SucralfatA.T SucralfateUống1g/5gCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25636-16Gói1,2811,2811,0001,281,000
  17.2. Thuốc chống nôn            
412684G01128DomperidonDomremeUống10mgRemedica LtdSípVN-19608-16Viên88088080,00070,400,000
413684G02071DomperidonPedomcadUống10mgCadila Pharmaceuticals LimitedẤn ĐộVN-19808-16Viên365365180,00065,700,000
414684G03185DomperidonDomperidonUống10mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-28972-18Viên5555273,00015,015,000
415684G03186DomperidonA.T DomperidonDung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống30mg/30mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-26743-17Chai 30ml6,5106,5105003,255,000
416686G03353MetoclopramidKanausinUống10mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-18969-13Viên1001004,500450,000
417686G03354MetoclopramidVincomidThuốc tiêm10mg/2mlVinphacoViệt NamVD-21919-14Ống 2ml1,2601,2601,2001,512,000
418687G03421OndansetronSlandom 8Uống8mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-28043-17Viên4,5004,5005,00022,500,000
  17.3. Thuốc chống co thắt            
419689G03028Alverin citratAlverinUống40mgThephacoViệt NamVD-20494-14 Công văn gia hạn số: 4761/QLD-ĐK ngày 02/4/2019Viên100100336,00033,600,000
420692G01130Drotaverin clohydratNo-Spa 40mg/2mlThuốc tiêm40mg/ 2mlChinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.HungaryVN-14353-11 (có CV gia hạn số 15493/QLD-ĐK ngày 06/08/2018)Ống 2ml5,3065,30612,50066,325,000
421692G01131Drotaverin clohydratDrotavep 40mg tabletsUống40mgExtractumPharma Co. LtdHungaryVN-20665-17Viên980980150,000147,000,000
422692G02075Drotaverin clohydratExpas 40 Uống40mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-27563-17Viên670670100,00067,000,000
423692G03192Drotaverin clohydratNo-panesUống40mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-27063-17Viên185185225,00041,625,000
424692G03193Drotaverin clohydratVinopaThuốc tiêm40mg/ 2mlVinphacoViệt NamVD-18008-12 (CV gia hạn 21747/QLD-ĐK)Ống2,6502,6504,00010,600,000
425692G03194Drotaverin clohydratDromasm fortUống80mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-25169-16Viên588588357,000209,916,000
426692G04036Drotaverin clohydratDrotusc ForteUống80mgCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamVD-24789-16Viên945945173,000163,485,000
427692G04037Drotaverin clohydratPYMENOSPAINUống40mgPymepharcoViệt NamVD-29354-18Viên580580400,000232,000,000
428692BD09045Drotaverin clohydratNo-Spa 40mg/2mlThuốc tiêm40mg/ 2mlChinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.HungaryVN-14353-11 (có CV gia hạn số 15493/QLD-ĐK ngày 06/08/2018)Ống 2ml5,3065,30610,50055,713,000
429693G01185Hyoscin butylbromidHyoscin Butyl Bromide Injection BP 20mgThuốc tiêm20mg/mlRotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcVN-14799-12 có bảng tồn khoỐng8,2008,2005,00041,000,000
430693G03279Hyoscin butylbromidAtithios injThuốc tiêm20mg/mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-31598-19Ống5,4605,4603,00016,380,000
431694G03331Mebeverin hydrocloridOpeverinUống135mgCông ty Cổ phần Dược phẩm OPVViệt NamVD-21678-14Viên3,0003,00020,00060,000,000
  17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng            
432699G03070BisacodylBisacodylDHG Uống5mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-21129-14Viên25025010,0002,500,000
433702G01220LactuloseDuphalac Syr. 15mlDung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống10g/15mlAbbott Biologicals B.VHà LanVN-20896-18Gói2,7282,72810,00027,280,000
434707G03538SorbitolSorbitol 5gUống5gCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-25582-16Gói39939955,00021,945,000
  17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy            
435710G03060Bacillus subtilisBIOSUBTYL-IIUống10^7-10^8 CFUCty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha TrangViệt NamQLSP-855-15Gói37837890,00034,020,000
436713G03179Dioctahedral smectitSMECGIMUống3gAgimexpharmViệt NamVD-25616-16Gói1,5901,59040,00063,600,000
437714G03180DiosmectitHamettUống3gCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-20555-14 CV gia hạn số 3202/QLD-ĐKGói73573596,00070,560,000
438715G01177Gelatin tannatTanagelUống250mgLaboratorios Francisco Durban, S.A. Tây Ban NhaVN-19132-15Gói5,0005,00090,000450,000,000
439717G03293Kẽm gluconatA.T Zinc siroDung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống10mg/5ml; 60mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25649-16Chai17,85017,8503,00053,550,000
440717G03294Kẽm gluconatA.T Zinc SiroUống10mg/5ml; 100mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25649-16Chai14,70014,7003,00044,100,000
441718G03302Lactobacillus acidophilusLACBIOSYN®Uống10^8 CFUCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamQLSP-851-15Gói71071090,00063,900,000
442719G03315LoperamidLoperamid 2mgUống2mgCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-25721-16Viên1201201,000120,000
443722G03517Saccharomyces boulardiiZentomycesUống100mgCông ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-AustrapharmViệt NamQLSP-910-15Gói3,6003,60080,000288,000,000
  17.6. Thuốc điều trị trĩ            
444723G03091Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutinDopolys-SUống14mg+ 300mg+300mgDOMESCOViệt NamVD-19629-13 CV gia hạn số 17077/QLD-ĐK, ngày 05/9/2018Viên3,3103,3105,00016,550,000
445724G03181Diosmin ISAIAS Uống600 mg Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-28464-17 Viên5,0005,00010,00050,000,000
446725G02069Diosmin + HesperidinDiosmin Stada 500 mgUống450mg+ 50mgChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-22349-15Viên1,1501,15030,00034,500,000
  17.7. Thuốc khác            
447730G01249Mesalazin (mesalamin)MesaflorUống500 mgSpecial Product`s Line S.P.AÝVN-21736-19Viên10,80010,8001,00010,800,000
448730G02151Mesalazin (Mesalamin)SaVi Mesalazine 500Uống500mgCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamVD-17946-12Viên8,0008,00010,00080,000,000
449731G01288OctreotidDBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5`sThuốc tiêm0.1mg/1mlOmega Laboratories Ltd.CanadaVN-19431-15Lọ 1ml95,80095,80010958,000
450736G03586Trimebutin maleatTrimebutinUống100mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-23720-15Viên30430410,0003,040,000
451737G02231Ursodeoxycholic acidULDESOUống300mgHankook Korus Pharm Co.LtdHàn QuốcVN-12487-11 (CÓ GIA HẠN)Viên7,9007,9001,0007,900,000
  18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT            
  18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế            
452742G03163DexamethasonDexamethason 3,3mg/1ml Thuốc tiêm4mg/1mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-25716-16Ống 1ml8058053,0002,415,000
453746G03228Fluocinolon acetonidFluocinolonThuốc dùng ngoài0,025% 10gCty CP Dược MedipharcoViệt NamVD-26392-17Tuýp 10g4,0004,000200800,000
454747G03274HydrocortisonVinphasonThuốc tiêm100mgVinphacoViệt NamVD-22248-15Lọ6,7206,7203,00020,160,000
455748G01256Methyl prednisolonDepo-Medrol Inj 40mg/ml 1mlThuốc tiêm40mgPfizer Manufacturing Belgium NVBỉVN-11978-11; CV gia hạn 23374/QLD-DKLọ34,67034,67050017,335,000
456748G02156Methyl prednisolonMedexaUống16mgPT. Dexa MedicaIndonesiaVN-5595-10 (gia hạn đến 18/03/2020)Viên2,1802,18050,000109,000,000
457748G02157Methyl prednisolonCreao Inj.Thuốc tiêm40mgBCWorld Pharm.Co.,LtdHàn QuốcVN-21439-18Lọ26,98526,98550013,492,500
458748G03347Methyl prednisolonAtisolu 125 injThuốc tiêm125mgCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25648-16Lọ26,25026,25050013,125,000
459748G03348Methyl prednisolonMethylprednisolon 16mgUống16mgChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-24314-16Viên609609120,00073,080,000
460748G03349Methyl prednisolonVinsolonThuốc tiêm40mgVinphacoViệt Nam VD-19515-13 (CV gia hạn số 19633/QLD-ĐK) Lọ7,4557,4555003,727,500
461748G03350Methyl prednisolonMethylprednisolon 4Uống4mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22479-15Viên215215173,00037,195,000
462748G04076Methyl prednisolonMethylsolon 16Uống16mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-22238-15Viên2,1002,100150,000315,000,000
463748G04077Methyl prednisolonMENISON 4mgUống4mgPymepharcoViệt NamVD-23842-15Viên882882300,000264,600,000
464749G01327Prednisolon acetat (natri phosphate)Pred Forte 5mlThuốc nhỏ mắt, tra mắt1% (10mg/ml), 5mlAllergan Pharmaceuticals IrelandIrelandVN-14893-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK ngày 18/03/2019)Lọ 5ml31,76231,7622006,352,400
465749G03486Prednisolon acetat (natri phosphate)Prednisolone 5mgUống5mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-24887-16Viên9898238,00023,324,000
  18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron            
466756G01133DydrogesteronDuphaston Tab.10mgUống10mgAbbott Biologicals B.VHà LanVN-12830-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc)Viên7,3607,3605003,680,000
467756BD09047DydrogesteronDuphaston Tab.10mgUống10mgAbbott Biologicals B.VHà LanVN-12830-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc)Viên7,3607,3601,0007,360,000
468766G05048PromestrienMalainbroViên đặt âm đạo10mgCông ty TNHH Phil Inter PharmaViệt NamVD-22375-14Viên5,4505,4505002,725,000
469767G01331ProgesteronUtrogestan 200mg CapsuleUống200mgSản xuất bán thành phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng: Besins Manufacturing BelgiumPhápVN-19020-15Viên13,00013,0002,00026,000,000
470767G03488Progesteron MIPROTONE Uống100mgCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-23281-15Viên4,0004,0005002,000,000
  18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết            
471773G04046Glibenclamid + metforminGLIRITDHG 500MG/2.5MGUống2.5mg + 500mgCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang - chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-24598-16Viên2,2892,28980,000183,120,000
472773G04047Glibenclamid + metforminGliritDHG 500mg/5mgUống5mg + 500mgCông ty CP Dược Hậu Giang - CN nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-24599-16Viên2,6502,65080,000212,000,000
473774G04048GliclazidGlycinorm-80Uống80mgIpca Laboratories LtdẤn ĐộVN-19676-16Viên2,9002,90020,00058,000,000
474775G04049Gliclazid + metforminMelanov-MUống80mg + 500mgMicro Labs LimitedẤn ĐộVN-20575-17Viên3,8003,80080,000304,000,000
475776G03246GlimepiridMeyerverinUống2mgCông ty liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-24505-16Viên2542542,000508,000
476776G03247GlimepiridMeyergliridUống4mgCông ty liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-31366-18Viên3093092,000618,000
477776G04050GlimepiridGlumerif 2Uống2mgCông ty CP Dược Hậu Giang - CN nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-21780-14Viên1,6601,66030,00049,800,000
478776G04051GlimepiridGlimepiride Stada 4mgUống4mgChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-23969-15Viên1,7201,72030,00051,600,000
479777G03248Glimepirid + MetforminCoMiaryl 2mg/500mgUống2mg + 500mgCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamVD-12002-10Viên2,4992,499169,000422,331,000
480777G04052Glimepirid + metforminPERGLIM M-1.Uống; Viên phóng thích có kiểm soát1mg + 500mgInventia Healthcare Pvt. LtdẤn ĐộVN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãnViên2,6002,60020,00052,000,000
481777G04053Glimepirid + metforminPERGLIM M-2.Uống; Viên phóng thích có kiểm soát2mg + 500mgInventia Healthcare Pvt. LtdẤn ĐộVN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãnViên3,0003,00020,00060,000,000
482780G01192Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)LantusThuốc tiêm100UI/mlx10mlSanofi-Aventis Deutschland GmbHĐứcQLSP-0790-14Lọ505,030505,030105,050,300
483781G01194Insulin analog trộn, hỗn hợpNovoMix® 30 FlexPen 100U/ml B/5Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm(30/70) 100IU/ml x 3mlNovo Nordisk A/S Đan MạchQLSP-0793-14 (Có CV gia hạn số 5076/QLD-ĐK ngày 08/04/2019)Cây/Bút227,850227,850500113,925,000
484781G05024Insulin analog trộn, hỗn hợpWosulin 30/70Thuốc tiêm(30/70)100IU/ml x 10mlWockhardt LimitedẤn ĐộVN-13912-11Lọ 10ml80,00080,00050040,000,000
485782G01197Insulin người tác dụng nhanh, ngắnActrapid 1000IU/10ml B/1Thuốc tiêm100IU/ml x 10mlNovo Nordisk Production S.A.SPhápQLSP-1029-17Lọ85,00085,00010850,000
486782G02116Insulin người tác dụng nhanh, ngắnINSUNOVA - R (REGULAR)Thuốc tiêm100UI/ ml x 10mlBiocon LimitedẤn ĐộQLSP-849-15 và công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tếLọ 10ml82,00082,00010820,000
487784G01200Insulin người trộn, hỗn hợpScilin M30 (30/70)Thuốc tiêm(30/70) 100IU/ml x 10mlBioton S.ABa LanQLSP-895-15Lọ84,60084,6002,000169,200,000
488784G02117Insulin người trộn, hỗn hợpWosulin 30/70Thuốc tiêm(30/70) 100IU/ml x10mlWockhardt LimitedẤn ĐộVN-13912-11Lọ 10ml80,00080,0002,000160,000,000
489784G02118Insulin người trộn, hỗn hợpWosulin 30/70Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm(30/70) 100IU/ml x 3mlWockhardt LimitedẤn ĐộVN-13913-11 (CÓ GIA HẠN)Cây/Bút132,500132,50050066,250,000
490788G01251MetforminMetformin Stada 850mgUống850mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada Việt NamViệt NamVD-26565-17Viên72072050,00036,000,000
491788G02152MetforminMetsav 500Uống500mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-26252-17Viên38038010,0003,800,000
492788G02153MetforminMETFORMIN STADA 1000MG MRUống, Viên phóng thích có kiểm soát1000mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-27526-17Viên2,0002,00050,000100,000,000
493788G03341MetforminPYMETPHAGE 1000Uống1000mgPymepharcoViệt NamVD-23851-15Viên790790158,000124,820,000
494788G03342MetforminMetformin 500mgUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-13882-11Viên14514511,0001,595,000
495788G03343MetforminMetformin 850mgUống850mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-14770-11Viên197197216,00042,552,000
496788G03344MetforminMétforilex MRUống; Viên giải phóng có kiểm soát500 mgChi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150Việt NamVD-28743-18Viên1,2001,200100,000120,000,000
497788G04071MetforminPANFOR SR-1000Uống; Viên phóng thích có kiểm soát1000mgInventia Healthcare Pvt. LtdẤn ĐộVN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoàiViên2,0002,00010,00020,000,000
498788G04074MetforminFORDIA MRUống; Viên phóng thích có kiểm soát750mgCông ty TNHH United International Pharma Việt NamVD-30179-18Viên1,8571,85750,00092,850,000
499788G04075MetforminMetformin 850mgUống850mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-14770-11Viên19719750,0009,850,000
  18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp            
500798G03492Propylthiouracil (PTU)BasethyroxUống100mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-21287-14Viên73573510073,500
  20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE            
501810G02082EperisonMacnirUống50mgMacleodsẤn ĐộVN-20798-17Viên84084020,00016,800,000
502810G03202EperisonMeyerisonUống50mgCông ty liên doanh Meyer - BPCViệt NamVD-30780-18Viên26926945,00012,105,000
503811G02149MephenesinSaVi Mephenesin 500Uống500mgCông ty CP Dược Phẩm SaViViệt NamVD-30497-18Viên1,3901,390400,000556,000,000
504811G02150MephenesinSaVi Mephenesin 250Uống250mgCông ty CP Dược Phẩm SaViViệt NamVD-30496-18Viên725725600,000435,000,000
505811G03338MephenesinAGIDECOTYL Uống250mgAgimexpharmViệt NamVD-28818-18Viên12012096,00011,520,000
506811G03339MephenesinAGIDECOTYL 500Uống500mgAgimexpharmViệt NamVD-25604-16Viên235235300,00070,500,000
507815G03568ThiocolchicosidAticolcide 4 Uống4mgCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-30301-18Viên1,3651,36520,00027,300,000
  21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG            
  21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt            
508817G03003AcetazolamidACETAZOLAMID  Uống250mgPharmedicViệt NamVD-27844-17Viên7157151,000715,000
509833G01163FluorometholonFlumetholon 0,1  B/1Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0.1 % 5mlSanten Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga Nhật BảnVN-18452-14Lọ 5ml27,89827,8981504,184,700
510843G05034Moxifloxacin + dexamethasonDexamoxiThuốc nhỏ mắt, tra mắt(0,5% + 0,1% ) 5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-26542-17Lọ 5ml21,94521,9451,00021,945,000
511847G03379Natri cloridNatri clorid 0,9%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt ; Thuốc nhỏ mũi0,9%/10mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-22949-15Chai 10ml1,3201,3203,0003,960,000
512849G03386Natri hyaluronatHylaform 0,1%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-28530-17Lọ26,25026,2502,00052,500,000
513849G05036Natri hyaluronatHylaform 0,1%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0,1%, 5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-28530-17Lọ 5ml26,25026,2501,00026,250,000
514851G03416Olopatadin hydrocloridOLEVIDThuốc nhỏ mắt, tra mắt2mg/mlCông Ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamVD-27348-17Lọ88,00088,00050044,000,000
515855G03479Polyethylen glycol +
Propylen glycol
Novotane ultraThuốc nhỏ mắt, tra mắt0,4% + 0,3%Cty CPDP CPC1 Hà NộiViệt NamVD-26127-17Lọ36,75036,75060022,050,000
516858G03562TetracainTETRACAIN 0,5% Uống0,5%; 10mlCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamVD-31558-19Lọ 10ml15,01515,01530450,450
517860G05061TimololTIMOLOL 0,5%Thuốc nhỏ mắt, tra mắt0,5%, 5mlCông ty cổ phần Dược phẩm 3/2Việt NamVD-26085-17Lọ 5ml15,12015,1201001,512,000
  21.2. Thuốc tai- mũi- họng            
518865G01053BetahistinBetaserc 24mg Tab.Uống24mgMylan Laboratories SASPhápVN-12029-11 (Có CV gia hạn số 864/QLD-ĐK ngày 24/01/2019)Viên5,9625,96250,000298,100,000
519865G02027BetahistinVERTIKO 24Uống24mgCadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộVN-20235-17Viên2,4152,41550,000120,750,000
520868G03231Fluticason propionatMESECAThuốc xịt50 mcg/ LiềuCông Ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamVD-23880-15Lọ96,00096,00050048,000,000
521876G01408XylometazolinXylobalan Nasal Drop 0,05%Thuốc nhỏ mũi0.05% 10mlWarsaw Pharmaceutical  Works Polfa S.A. Ba LanVN-19543-15Lọ 10ml28,50028,5002,00057,000,000
522876G01409XylometazolinXylobalan Nasal Drop 0,1%Thuốc nhỏ mũi0.1% 10mlWarsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba LanVN-19370-15Lọ 10ml37,50037,5002,00075,000,000
  22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON            
  22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ            
523877G01075CarbetocinDuratocin 100mcg/mlThuốc tiêm100mcg/ml; 1mlFerring GmbHĐứcVN-19945-16Ống 1ml398,036398,03610039,803,600
524881G03346Methyl ergometrin maleatVingominThuốc tiêm0,2 mg/mlVinphacoViệt NamVD-24908-16Ống11,55011,5501001,155,000
525882G01296OxytocinOxytocinThuốc tiêm5UI/mlGedeon Richter Plc.HungaryVN-20167-16Ống3,2553,2552,0006,510,000
526882G03426OxytocinVinphatoxinThuốc tiêm5UI/mlVinphacoViệt NamVD-28703-18Ống2,7302,7302,0005,460,000
527884G03360MisoprostolHeraprostolUống200mcgCông ty TNHH Sinh Dược Phẩm HeraViệt NamVD-29544-18Viên3,7003,700200740,000
  24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH            
  24.1. Thuốc an thần            
528893G01114DiazepamDiazepam-Hameln 5mg/ml InjectionThuốc tiêm10mg/2mlSiegfried Hameln GmbHĐứcVN-19414-15Ống 2ml7,7077,7072001,541,400
529893G03170DiazepamDiazepam 5mgUống5mgChi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình DươngViệt NamVD-24311-16Viên240240500120,000
530897G03513RotundinRotundin 30Uống30mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-22913-15Viên31231210,0003,120,000
531897G03514RotundinRotundin 60Uống60mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-20224-13Viên58058036,00020,880,000
  24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần            
532916G02219SulpiridStadpizide 50Uống50mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-25028-16Viên45045050,00022,500,000
533916G03551SulpiridDogtapineUống50mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-25705-16Viên118118145,00017,110,000
  24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh            
534932G02001Acetyl leucinStadleucinUống500mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-27543-17Viên2,2002,20060,000132,000,000
535932G03004Acetyl leucinAleucinUống500mgCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-24391-16Viên375375200,00075,000,000
536932G03005Acetyl leucinAtileucine injThuốc tiêm500mg/5mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25645-16Ống 5ml11,99111,9913,50041,968,500
537933G01311Peptid (Cerebrolysin concentrate)CerebrolysinThuốc tiêm truyền215,2mg/ml 5mlEver Neuro Pharma GmbHÁoQLSP-845-15Ống 5ml53,86553,86510538,650
538937G03158Cytidin-5monophosphat disodium + uridin HORNOL Uống5mg + 3mg Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam VD-16719-12 (Công văn gia hạn số 13902/QLD-ĐK ngày 19/07/2018) Viên3,7903,79090,000341,100,000
539940G03334MecobalaminBFS-MecobalThuốc tiêm500mcg/mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-28872-18Ống13,89013,8901001,389,000
540942G01320PiracetamPRACETAM 1200Uống1200mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-18536-13 (công văn gia hạn số 2681/QLD-ĐK ngày 07/03/2019)Viên2,1902,19030,00065,700,000
541942G01322PiracetamPiracetam-EgisThuốc tiêm truyền3g/15mlEgis Pharmaceuticals Private. Co, LtdHungaryVN-19939-16Ống 15ml29,90029,9001,00029,900,000
542942G02195PiracetamLilonton InjectionThuốc tiêm truyền1g/5mlSiu Guan Chem Ind Co., Ltd Đài LoanVN-14367-11 (CÓ GIA HẠN)Ống 5ml7,3507,3503,00022,050,000
543942G02196PiracetamLilonton Injection 3000mg/15mlThuốc tiêm truyền3g/15mlSiu Guan Chem Ind Co., LtdĐài LoanVN-11325-10 (CÓ GIA HẠN)Ống 15ml22,05022,0501,00022,050,000
544942G02198PiracetamCetampir 800Uống800mgCông ty CPDP SaViViệt NamVD-25260-16Viên99099010,0009,900,000
545942G03473PiracetamMAXXVITON 1200Uống1200mgCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamVD-22806-15Viên80080023,00018,400,000
546942G03474PiracetamNeuropyl 3gThuốc tiêm truyền3g/15mlCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamVD-19271-13 (KÈM CV GIA HẠN)Ống 15ml6,0006,0002,50015,000,000
547942G03475PiracetamAGICETAM 400Uống400mgAgimexpharmViệt NamVD-26091-17Viên1921925,000960,000
548942G03476PiracetamAGICETAM 800Uống800mgAgimexpharmViệt NamVD-25115-16Viên27027050,00013,500,000
549942G04087PiracetamPiracetamUống800mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-22242-15Viên2,1002,10050,000105,000,000
550942G04088PiracetamLIFECITA 400Uống400mgCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - PharbacoViệt NamVD-30533-18Viên1,4401,440120,000172,800,000
551943G01406VinpocetinLetrofamUống10 mgUAB AconitumLatviaVN-21201-18Viên3,6003,6005001,800,000
  25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP            
  25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính            
552945G02026BambuterolBaburex Uống10mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-24594-16Viên2,9402,94030,00088,200,000
553945G03061BambuterolBambuterol 10 A.TUống10mgCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25650-16Viên52552570,00036,750,000
554946G03076BudesonidBENITAThuốc hít định liều/phun mù định liều64mcg/liều xịt, chai 120 liềuCông Ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamVD-23879-15Lọ90,00090,0003,000270,000,000
555946G03077BudesonidZensonidThuốc xịt500 mcg/2 mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-27835-17Ống 2ml12,60012,6002002,520,000
556947BD09022Budesonid + formoterolSymbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5Thuốc hít định liều/phun mù định liềuMỗi liều phóng thích chứa: Budesonide 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcgAstraZeneca ABThụy ĐiểnVN-20379-17Ống286,440286,44020057,288,000
557948G01159Fenoterol + ipratropiumBerodual 10ml MDI (HFA)Thuốc hít định liều/phun mù định liều(500mcg+205mcg)10mlBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.ĐứcVN-17269-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019)Bình 10ml132,323132,32375099,242,250
558948BD09054Fenoterol + ipratropiumBerodual 10ml MDI (HFA)Thuốc hít định liều/phun mù định liều0,05mg/nhát xịt + 0,02mg/nhát xịtBoehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.ĐứcVN-17269-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK ngày 10/04/2019)Bình 200 nhát xịt (10ml)132,323132,3232,000264,646,000
559953G03388Natri montelukastDerdiyokUống10mgCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamVD-22319-15Viên9409402,0001,880,000
560953G03389Natri montelukastAsthmatin 4Uống4mgChi nhánh Công ty TNHH LD Stada - Việt NamViệt NamVD-26556-17Viên2,3002,3002,0004,600,000
561953G03390Natri montelukastAtilair sacUống4mg/1,5gCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-28851-18Gói2,2052,20510,00022,050,000
562953G03391Natri montelukastIngair 5mgUống5mgCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamVD-20868-14Viên7987982,0001,596,000
563955G01344Salbutamol sulfatVentolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5`sDung dịch/hỗn dịch chạy khí dung0,2%; 2,5mg/2,5mlGlaxoSmithKline Australia Pty.,  Ltd.ÚcVN-20765-17Ống 2,5 ml4,5754,5759,00041,175,000
564955G01345Salbutamol sulfatButo-AsmaThuốc hít định liều/phun mù định liều100mcg/liềuLaboratorio Aldo Union, S.ATây Ban NhaVN-16442-13 (Có CV gia hạn số 20174/QLD-ĐK ngày 23/10/2018)Bình53,00053,00020010,600,000
565955G03519Salbutamol sulfatZensalbu nebules 2.5Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung0,2%; 2,5mg/2,5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-21553-14Ống 2,5ml4,4104,4105,00022,050,000
566955G03520Salbutamol sulfatSabumaxThuốc đặt hậu môn/trực tràng1mgBidipharViệt NamVD-8497-09 (QĐ gia hạn 12 tháng SĐK: 26969/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)Viên6,9936,993100699,300
567955G03521Salbutamol sulfatAtisalbuDung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống2mg/5ml; 100mlCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamVD-25647-16Chai 100ml29,96729,9673,00089,901,000
568955G05053Salbutamol sulfatVentolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`sDung dịch/hỗn dịch chạy khí dung5mg/2,5ml (khí dung)GlaxoSmithKline Australia Pty LtdÚcVN-13707-11Ống 2,5ml8,5138,5135,00042,565,000
569955BD09122Salbutamol sulfatVentolin Inh 100mcg 200DoseThuốc hít định liều/phun mù định liều100mcg/liềuGlaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng:  GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,Tây Ban NhaVN-18791-15Bình xịt76,37976,3791007,637,900
570955BD09123Salbutamol sulfatVentolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5`sDung dịch/hỗn dịch chạy khí dung2,5mg/ 2,5mlGlaxoSmithKline Australia Pty.,  Ltd.ÚcVN-20765-17Ống 2,5 ml4,5754,57517,00077,775,000
571955BD09124Salbutamol sulfatVentolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5`sDung dịch/hỗn dịch chạy khí dung5mg/ 2,5mlGlaxoSmithKline Australia Pty LtdÚcVN-13707-11Ống 2,5 ml8,5138,51317,000144,721,000
572956G01343Salbutamol + ipratropiumCombivent 2,5mg + 0,5mg B/10Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung2,5mg + 0,5mgLaboratoire UnitherPhápVN-19797-16Ống 2,5ml16,07416,0741,00016,074,000
573956G03518Salbutamol + ipratropiumZencombiDung dịch/hỗn dịch chạy khí dung2,5mg + 0,5mgCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-26776-17Ống12,60012,6003003,780,000
574956BD09121Salbutamol + ipratropiumCombivent 2,5mg + 0,5mg B/10Dung dịch/hỗn dịch chạy khí dung3mg + 0,52 mgLaboratoire UnitherPhápVN-19797-16Ống16,07416,0745008,037,000
575957G02211Salmeterol + Fluticason propionatFORAIR 125Thuốc hít định liều/phun mù định liều25mcg+125mcgCadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộVN-15746-12 kèm công văn số 322/QLD-ĐK ngày 9/1/2013 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 13828/QLD-SĐK ngày 28/07/2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 23609/QLD-DK ngày 26/12/2018 Vv duy trì SĐKLọ89,34589,3451008,934,500
576958G01369TerbutalinBricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`sThuốc tiêm0,5mg/1mlCenexiPhápVN-20227-17Ống 1ml11,99011,9905,00059,950,000
577958G03561TerbutalinVinterlinThuốc tiêm0,5mg/1mlVinphacoViệt NamVD-20895-14Ống4,6204,6203,00013,860,000
578958BD09140TerbutalinBricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5`sThuốc tiêm0,5mg/mlCenexiPhápVN-20227-17Ống11,99011,9905,00059,950,000
579961G01022AmbroxolLOBONXOLUống30mgS.C. Laropharm S.R.L.RomaniaVN-16707-13 (Công văn gia hạn số 20011/QLD-ĐK ngày 22/10/2018) Viên1,6001,60030,00048,000,000
580961G02009AmbroxolOlesomDung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống30mg/5ml; 100mlGracure Ấn ĐộVN-14057-11Chai 100ml39,48039,4803,000118,440,000
  25.2. Thuốc chữa ho            
581961G03030AmbroxolAmbroxolUống30mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31730-19Viên13013072,0009,360,000
582962G03074Bromhexin hydrocloridBROMHEXIN 4Uống4mgCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamVD-29640-18Viên515180,0004,080,000
583962G03075Bromhexin hydrocloridBromhexinUống8mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31731-19Viên353580,0002,800,000
584963G03097CarbocisteinDixireinUống375mgCông ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamVD-22874-15Viên79879880,00063,840,000
585966G03152Codein + terpin hydratTerpin Codein 5Uống5mg + 100mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-18715-13Viên1971971,112,000219,064,000
586967G03165DextromethorphanRodilarUống15mgCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt NamVD-32152-19Viên166166150,00024,900,000
587967G03166DextromethorphanDextromethorphanUống30mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-24219-16Viên294294100,00029,400,000
588968G03205EprazinonZinoprodyUống50mgCông ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHAViệt NamVD-18773-13Viên31531523,0007,245,000
589970G01268N-acetylcysteinACC Sus. 200mg 50`sUống200mgLindopharm GmbH; Xuất xưởng: Slutas Pharma GmbHĐứcVN-19978-16Gói2,3002,30020,00046,000,000
590970G03368N-acetylcysteinVincystin 100Uống100mgVinphacoViệt NamVD-29229-18Gói395395150,00059,250,000
591970G03369N-acetylcysteinAcetylcysteinUống200mgCông ty CPDP Cửu LongViệt NamVD-21827-14Gói379379290,000109,910,000
592970G03370N-acetylcysteinACECYSTUống200mgAgimexpharmViệt NamVD-25112-16Viên195195157,00030,615,000
  26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC            
  26.1. Thuốc uống            
593976G01214Kali cloridKaldyumUống600mgEgis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryVN-15428-12Viên1,9501,9502,0003,900,000
594976G04059Kali cloridKaldyumUống600mgEgis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryVN-15428Viên1,9501,9502,0003,900,000
595978G03382Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khanOresol 245Uống520mg + 300mg + 580mg + 2700mgCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamVD-22037-14Gói62762730,00018,810,000
596978G03384Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽmMibezisol 2,5Uống520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mgCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamVD-26585-17Gói2,1002,10030,00063,000,000
  26.2. Thuốc tiêm truyền            
597980G01009Acid amin*ALVESIN 10EThuốc tiêm truyền10%, 250mlBerlin Chemie AG (Menarini Group) ĐứcVN-9462-10Chai 250ml80,20080,2001008,020,000
598980G01010Acid amin*Aminoplasmal B.Braun 5% EThuốc tiêm truyền5%, 250mlB.Braun Melsungen AGĐứcVN-18161-14 Chai 250ml67,72567,7251006,772,500
599980G02003Acid amin*Aminoacid Kabi 5%Thuốc tiêm truyền5%,  250mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-25361-16Chai/Túi 250ml43,05043,0501004,305,000
600980G02004Acid amin*  (Dùng cho người suy thận)Nephrosteril Inf 250ml 1`sThuốc tiêm truyền7%, 250mlFresenius Kabi Austria GmbHÁoVN-17948-14Chai 250ml105,000105,000202,100,000
601980G03013Acid amin*Aminosteril Sol 10% 250ml 20`sThuốc tiêm truyền10%, 250mlCông ty CP Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-19242-13Chai 250ml72,00072,0001007,200,000
602980G03016Acid amin*Aminoacid Kabi 5%Thuốc tiêm truyền5%, 250 mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-25361-16Chai 250ml43,05043,0501004,305,000
603984G03081Calci cloridCalci clorid 500mg/ 5mlThuốc tiêm0,5gCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-22935-15Ống9439432,6002,451,800
604985G03252GlucoseGlucose 10%Thuốc tiêm truyền10%, 250mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-25876-16Chai 250ml10,29010,2905005,145,000
605985G03254GlucoseGlucose 20%Thuốc tiêm truyền20%, 250mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-29314-18Chai 250ml10,39510,3955005,197,500
606985G03255GlucoseGlucose 30%Thuốc tiêm truyền30%, 250mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-23167-15Chai 250ml11,76011,7601,00011,760,000
607985G03256GlucoseGlucose 30%Thuốc tiêm30%, 5mlVinphacoViệt NamVD-24900-16Ống 5ml9669661,000966,000
608985G03258GlucoseGlucose 5% -500mlThuốc tiêm truyền5%, 500mlCty CP Dược Phẩm OtsukaViệt NamVD-24423-16Chai 500ml8,3508,35016,000133,600,000
609986G03292Kali cloridKali Clorid 10%Thuốc tiêm10%, 10mlVinphacoViệt NamVD-25324-16Ống 10ml1,7851,7852035,700
610989G03328ManitolMannitolThuốc tiêm truyền20%, 250mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-23168-15Chai 250ml17,85017,8501001,785,000
611989G03329ManitolManitol 20%Thuốc tiêm truyền20%, 500mlCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharViệt NamVD-15521-11 (Kèm CV 578/QLD-ĐK, 15/01/2018)Chai 500ml31,49431,4941003,149,400
612990G03377Natri cloridSodium Chloride 0.9%  -500mlThuốc tiêm truyền0,9%, 500mlCty CP Dược Phẩm  OtsukaViệt NamVD -24019-15Chai 500ml8,3508,3504,00033,400,000
613994G03509Ringer lactatLactated Ringer’s -500mlThuốc tiêm truyền500mlCty CP Dược Phẩm  OtsukaViệt NamVD-25377-16Chai 500ml8,7508,7508,00070,000,000
  26.3. Thuốc khác            
614996G03403Nước cất pha tiêmNước cất pha tiêm 10mlThuốc tiêm10mlCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-31298-18Ống 10ml79579550,00039,750,000
615996G03404Nước cất pha tiêmNước cất pha tiêmThuốc tiêm500mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-23172-15Chai 500ml8,9258,9255004,462,500
616996G03405Nước cất pha tiêmNước cất ống nhựaThuốc tiêm5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamVD-21551-14Ống 5ml465465120,00055,800,000
  27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN            
617999G02034Calci carbonat + calci gluconolactatCALCIUM STADA 500 MGUống0,3 g + 2,94gChi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt NamViệt NamVD-27518-17Viên3,5003,50080,000280,000,000
6181003G03083Calci glubionatCalci glubionat KabiThuốc tiêm687,5mg/5mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-29312-18Ống5,5005,5001,7009,350,000
6191006G03084Calci glycerophosphat + magnesi gluconatBicanma®Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống(456mg+426mg)10mlCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamVD-22621-15Ống 10ml1,5961,59610,00015,960,000
6201008G02036CalcitriolOrkan SoftCapsuleUống0,25mcgYoung Poong Pharma. Co.,LtdHàn QuốcVN-20486-17Viên2,2002,20010,00022,000,000
6211011G03527Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconatHemarexinDung dich, hỗn dịch, nhũ dịch uống50mg+1.33 mg+ 0.7 mg 10mlChi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt NamViệt NamVD-16718-12 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK 12 tháng: 13898/QLD-ĐK ngày 19/07/2018)Ống 10ml2,4002,4001,0002,400,000
6221015G03597Vitamin A + D2 (Vitamin A+D3)Vitamin A-DUống5000UI+ 400UICty CPDP Hà TâyViệt NamVD-31111-18Viên16816820,0003,360,000
6231016G03598Vitamin B1Vitamin B1Thuốc tiêm100mg/1mlVinphacoViệt NamVD-25834-16Ống630630200126,000
6241016G03599Vitamin B1Vitamin B1 250mgUống250mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-27071-17Viên35035045,00015,750,000
6251017G03601Vitamin B1 + B6 + B12Cosyndo BUống175mg+ 175mg +125mcgArmephacoViệt NamVD-17809-12  (QĐ gia hạn 12 tháng SĐK: 21902/QLD-ĐK ngày 23/11/2018)Viên1,1971,197380,000454,860,000
6261017G03602Vitamin B1 + B6 + B12Vinrovit 5000Thuốc tiêm50mg+250mg +5000mcgVinphacoViệt NamVD-24344-16Ống7,4557,4552,40017,892,000
6271021G03605Vitamin B6Vitamin B6 250mgUống250mgCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamVD-29153-18Viên35035020,0007,000,000
6281022G03607Vitamin B6 + magnesi lactatMagnesi-B6Uống5mg + 470mgCông ty TNHH MTV 120 ArmephacoViệt NamVD-18177-13 (Thẻ kho + Cam kết)Viên128128247,00031,616,000
6291024G03608Vitamin CVitamin C 250Uống250mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-16399-12Viên113113185,00020,905,000
6301024G03609Vitamin CVitamin CUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamVD-31749-19Viên165165249,00041,085,000
6311024G03610Vitamin CVitamin C Kabi 500mg/5mlThuốc tiêm500mg/5mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamVD-18045-12Ống1,2501,25025,00031,250,000
6321024G05067Vitamin CVitamin C 500mg/5mlThuốc tiêm500mg/5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamVD-25216-16Ống 5ml1,3901,39025,00034,750,000
6331027G03613Vitamin EVITAMIN E 400Uống400UIPymepharcoViệt NamVD-22617-15Viên48048010,0004,800,000
6341030G03614Vitamin PPVitamin PPUống500mgCông ty cổ phần dược phẩm Khánh HoàViệt NamVD-15156-11Viên16416415,0002,460,000
               
   Tổng cộng: 634 khoản           
Nơi nhận:         GIÁM ĐỐC   
 - BHXH tỉnh Cà Mau           
 - Các khoa, phòng           
 - Lưu: VT, khoa Dược           

 

< Trở lại