| SỞ Y TẾ CÀ MAU TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN | ||
| DANH MỤC DỊCH VỤ & KỸ THUẬT (Theo TT số 15/2018/TT-BYT) | ||
| STT | TÊN DVKT THEO TT 20,43,50 | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO TT 15 |
| III.THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT | ||
| 1 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin |
| 2 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ |
| 3 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ |
| 4 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
| 5 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
| 6 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Có định gãy xương sườn |
| 7 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn |
| 8 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin |
| 9 | Chích áp xe vú | Chích áp xe tuyến vú |
| 10 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu |
| 11 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng bụng hay màng phổi |
| 12 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas |
| 13 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch vành tai |
| 14 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản |
| 15 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày |
| 16 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược |
| 17 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
| 18 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
| 19 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm |
| 20 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo |
| 21 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổ thương sâu chiều dài < 10 cm |
| 22 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổ thương nông chiều dài < 10 cm |
| 23 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổ thương nông chiều dài ≥10 cm |
| 24 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổ thương sâu chiều dài ≥10 cm |
| 25 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung |
| 26 | Khí dung mũi họng | Khí dung |
| 27 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai |
| 28 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
| 29 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy di vật âm đạo |
| 30 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy diị vật họng |
| 31 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
| 32 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
| 33 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật trong mũi không có gây mê |
| 34 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai ngoài đơn giãn |
| 35 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
| 36 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai |
| 37 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
| 38 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi |
| 39 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi |
| 40 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa |
| 41 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng |
| 42 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa |
| 43 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng đơn giản |
| 44 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
| 45 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
| 46 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
| 47 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
| 48 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên |
| 49 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
| 50 | Rửa cùng đồ | Rữa cùng đồ mắt |
| 51 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rữa dạ dày |
| 52 | Rửa dạ dày sơ sinh | Rữa dạ dày |
| 53 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo xương phần mềm hoặc sữa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
| 54 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích < 10% diện tích cơ thể |
| 55 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích < 10% diện tích cơ thể |
| 56 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ có chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng |
| 57 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương hoặc mổ có chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng |
| 58 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ có chiều dài ≤ 15cm |
| 59 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ có chiều dài từ trên 30cm đến 50cm |
| 60 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Cắt chỉ |
| 61 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương hoặc mổ có chiều dài từ < 30cm nhiễm trùng |
| 62 | Thông tiểu | Thông đái |
| 63 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Thở máy (01 ngày điều trị) |
| 64 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân |
| 65 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
| V.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
| 1 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang phim ≤ 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 2 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 3 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 4 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 5 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 6 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 7 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 8 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 9 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 10 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang phim ≤ 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 11 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang phim ≤ 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 12 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 13 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 14 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 15 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 16 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 17 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 18 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 19 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 20 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 21 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 22 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 23 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 24 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 25 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 26 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 27 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 28 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 29 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 30 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 31 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 32 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 33 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế ) |
| 34 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim > 24 X 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 35 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang phim ≤ 24 x 30 cm ( 2 tư thế ) |
| 36 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm |
| 37 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm |
| 38 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm |
| 39 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm |
| 40 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm |
| 41 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm |
| 42 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm |
| 43 | Điện tim thường | Điện tâm đồ |
| V. XÉT NGHIỆM | ||
| 1 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
| 2 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ ( Na,K,Cl ) |
| 3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất: Albumin,Creatinin; Globulin;Glucose; Phospho;Protein toàn phần; Urê; Axit Uric; Amylase… |
| 4 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT |
| 5 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT |
| 6 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất: Albumin,Creatinin; Globulin;Glucose; Phospho;Protein toàn phần; Urê; Axit Uric; Amylase… |
| 7 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Triglycerid hoặc Phospho lipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL Cholesterol |
| 8 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất: Albumin,Creatinin; Globulin;Glucose; Phospho;Protein toàn phần; Urê; Axit Uric; Amylase…. |
| 9 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Triglycerid hoặc Phospho lipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL Cholesterol |
| 10 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất: Albumin,Creatinin; Globulin;Glucose; Phospho;Protein toàn phần; Axit Uric; Amylase… |
| 11 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid hoặc Phospho lipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL Cholesterol |
| 12 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất: Albumin,Creatinin; Globulin;Glucose; Phospho;Protein toàn phần; Urê; Axit Uric; Amylase… |
| 13 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu ABO bằng phương pháp trên phiến đá |
| 14 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng phương pháp phiến đá |
| 15 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT |
| 16 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Enzym: Phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT |
| 17 | HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) |
| 18 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) |
| 19 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Plasmodium ( ký sinh trùng sốt rét ) trong máu nhuộm soi |
| 20 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu |
| 21 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
| 22 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối Hồng cầu (Hematocrit) |
| 23 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/phương pháp Duke |
| 24 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Thời gian đông máu |
| 25 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu thủ công |



